Banner Left
Banner Right

CPU Intel Core Ultra 7 265KF (LGA1851 – 20-Core – 20-Thread – Base 3.9GHz – Turbo 5.5GHz – 30MB Cache)

Giá gốc là: 14.999.000 ₫.Giá hiện tại là: 8.399.000 ₫.

Toàn bộ Sản phẩm Dịch vụ tại PC Lab cam kết:

  • Tư vấn tận tâm, rõ ràng
  • Giá luôn tốt, hậu mãi dài lâu
  • Qui trình đúng chuẩn, chuyên nghiệp
  • Sản phẩm công khai minh bạch
  • Nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi

Nhiệt tình - Tận tâm - Chu đáo

CPU Intel Core Ultra 7 265KF (Bộ nhớ đệm 30M, lên đến 5,50 GHz). Ẩn GPU tích hợp, ép xung cực mạnh cho PC gaming & workstation. Giá tốt, liên hệ ngay!

(Giá linh kiện PC máy tính có thể thay đổi liên tục theo thời giá và chương trình khuyến mãi, Quý khách liên hệ trực tiếp ZALO 0908.250.130 sẽ có giá tốt nhất! )

Thông Số Kỹ Thuật Bộ Vi Xử Lý CPU Intel® Core™ Ultra 7 265KF

HẠNG MỤCTHÔNG TIN
Bộ Sưu Tập Sản PhẩmIntel® Core™ Ultra Processors (Series 2)
Tên mãProducts formerly Arrow Lake
Phân đoạn thẳngDesktop
Số hiệu Bộ xử lý 265KF
Tổng cộng TOPS cao nhất (Int8) 25
Số lõi 20
Số P-core8
Số E-core12
Tổng số luồng 20
Tần số turbo tối đa 5.5 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0  5.5 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 5.4 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 4.6 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 3.9 GHz
Tần số Cơ sở E-core 3.3 GHz
Bộ nhớ đệm 30 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L236 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 125 W
Công suất Turbo Tối đa 250 W
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) 
Khung phần mềm AI được CPU hỗ trợOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN
Công nghệ litografi của CPU TSMC N3B
Tình trạngLaunched
Ngày phát hành Q4’24
Có sẵn Tùy chọn nhúng No
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 256 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 6400 MT/s
Maximum Memory Speed6400 MHz
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Tên NPUIntel® AI Boost
NPU TOPS đỉnh (Int8) 13
Hỗ trợ thưa thớt
Hỗ trợ Hiệu ứng Windows Studio
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI)4
Số Làn DMI Tối đa8
Intel® Thunderbolt™ 4 
Khả năng mở rộng1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express  Up to 1×16+2×4, 2×8+2×4,
1×8+4×4
Số cổng PCI Express tối đa 24
Hỗ trợ socket FCLGA1851
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2020A
Nhiệt độ vận hành tối đa 105 °C
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.5
Intel® Thread Director 
Công Nghệ Intel® Speed Shift 
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0  
Công nghệ Intel® Turbo Boost  2.0
Intel® 64  
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không 
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao 
Công nghệ theo dõi nhiệt 
Intel® Volume Management Device (VMD) 
Intel® Standard Manageability (ISM)  
Khóa bảo mật 
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel® 
Intel® AES New Instructions 
Công nghệ Intel® Trusted Execution  
Bit vô hiệu hoá thực thi  
Intel® OS Guard
Intel® Boot Guard 
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC) 
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)  
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)  
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng  

 

Xem tất cả
Xem tất cả
Xem tất cả