Banner Left
Banner Right

Máy in phun màu Canon PIXMA G1010 (1 mặt, A4, USB)

Toàn bộ Sản phẩm Dịch vụ tại PC Lab cam kết:

  • Tư vấn tận tâm, rõ ràng
  • Giá luôn tốt, hậu mãi dài lâu
  • Qui trình đúng chuẩn, chuyên nghiệp
  • Sản phẩm công khai minh bạch
  • Nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi

Nhiệt tình - Tận tâm - Chu đáo

  • Canon PIXMA G1010
  • Loại máy in : Máy in phun màu đơn năng
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Khổ giấy tối đa : A4, A5
  • Độ phân giải : 4800 x 1200 dpi
  • Kết nối: USB
  • Tốc độ in đen trắng: 8.8 ảnh/phút
  • Tốc độ in màu: 5.0 ảnh/phút
  • Mực in: Canon GI-790

(Giá linh kiện PC máy tính có thể thay đổi liên tục theo thời giá và chương trình khuyến mãi, Quý khách liên hệ trực tiếp ZALO 0908.250.130 sẽ có giá tốt nhất! )

Thông số kỹ thuật Máy in phun màu Canon PIXMA G1010

Hạng mụcThông số chi tiết
Độ phân giải in tối đa4800 (ngang) × 1200 (dọc) dpi
Đầu in / Mực
– Tổng số vòi phun1,472 đầu phun
– Loại mựcGI-790 (Black, Cyan, Magenta, Yellow)
Tốc độ in (ISO/IEC 24734)
– Văn bản màu (ESAT, 1 mặt)~5.0 ipm
– Văn bản đen trắng (ESAT, 1 mặt)~8.8 ipm
– Văn bản màu (FPOT – sẵn sàng)~19 giây
– Văn bản đen trắng (FPOT – sẵn sàng)~13 giây
– Văn bản màu (FPOT – nghỉ)~21 giây
– Văn bản đen trắng (FPOT – nghỉ)~14 giây
– Ảnh 4×6″ (PP-201, không viền)~60 giây
Chiều rộng vùng in
– Có viềnTối đa 203.2 mm (8″)
– Không viềnTối đa 216 mm (8.5″)
Vùng có thể in
– Không viềnLề 0 mm (A4, Letter, 4×6″, 5×7″, 8×10″, 5×5″, Business Card)
– Có viềnLề trên: 3 mm; Lề dưới: 5 mm; Lề trái/phải: 3.4 mm (Letter/Legal: trái 6.4 mm, phải 6.3 mm)
Vùng in khuyến nghịLề trên 31.2 mm; Lề dưới 32.5 mm
Khổ giấy hỗ trợA4, A5, B5, Letter, Legal, 4×6″, 5×7″, 8×10″, DL, COM10, 5×5″, Business Card, Khổ tùy chọn (55–215.9 mm × 89–676 mm)
Xử lý giấy (Khay sau)
– Giấy thườngA4/A5/B5/Letter: 100 tờ; Legal: 10 tờ
– Giấy ảnh HR-101NA4/Letter: 80 tờ
– PP-201A4/Letter: 10 tờ; 4×6″: 20 tờ; 5×7″, 8×10″: 10 tờ; 5×5″: 20 tờ
– SG-201A4/Letter: 10 tờ; 4×6″: 20 tờ; 5×7″, 8×10″: 10 tờ
– MP-101A4/Letter: 10 tờ; 4×6″: 20 tờ
– Phong bìDL/COM10: 10 cái
– Giấy ảnh GP-508A4: 10 tờ; 4×6″: 20 tờ
– PP-208A4, 4×6″: 10 tờ
– Sticker ảnhPS-108, PS-308R, PS-208, PS-808: 1 tờ
Định lượng giấy64–105 g/m² (thường); tối đa ~275 g/m² (PP-201)
Cảm biến mựcĐếm điểm
Căn lề đầu inThủ công
Yêu cầu hệ thốngWindows 7 SP1 / 8.1 / 10; MacOS: không hỗ trợ
Giao diện kết nốiUSB 2.0 Hi-Speed
Khay giấy raA4/Letter: 50 tờ; Legal: 10 tờ
Môi trường hoạt động
– Nhiệt độ5–35°C
– Độ ẩm10–90% RH (không ngưng tụ)
Môi trường khuyến nghị15–30°C; 10–80% RH
Môi trường bảo quản0–40°C; 5–95% RH
Chế độ im lặng
Độ ồn~54.5 dB(A) (A4, B/W)
Điện năngAC 100–240 V; 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ
– Tắt: ~0.2 W– Chờ (USB): ~0.6 W
– Chờ (tất cả cổng): ~0.6 W– Sao chép (G1010): ~11 W
TEC0.1 kWh
Tuân thủ môi trườngRoHS, WEEE, Energy Star
Kích thước445 × 330 × 135 mm (chuẩn); 445 × 529 × 253 mm (kéo khay)
Trọng lượng~4.8 kg
Xem tất cả
Xem tất cả
Xem tất cả