Thông số kỹ thuật Máy in phun màu Brother DCP T226
| Hạng mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Chức năng | In, Quét, Copy |
| Loại máy in | Inkjet Printer |
| Kích thước (R × S × C) | 435 × 359 × 159 mm |
| Trọng lượng | 6.4 kg |
| Tốc độ in | Lên đến 16.0 ipm (Mono) / 9.0 ipm (Colour) |
| FPOT | 6.5s (Mono) / 10.0s (Colour) |
| Loại giấy | Plain, Inkjet (coated), Glossy, Recycled |
| Khổ giấy hỗ trợ | A4, Letter, Legal, Mexican Legal, India Legal, Folio, Executive, B5, A5, B6, A6, C5 Env, COM-10, DL Env, Monarch, Photo 4×6″, L 3.5×5″, 2L 5×7″, Index 5×8″ |
| Sức chứa giấy tối đa | 150 tờ (80 gsm) |
| Bảo hành | 12 tháng tại TTBH |
| Độ phân giải in (Windows) | 1200 × 6000 dpi |
| Độ phân giải in (Mac) | 1200 × 3600 dpi |
| In tràn lề | A4, Letter, A6, 4×6″, L 3.5×5″, 2L 5×7″, Index 5×8″ |
| Khay giấy #1 – Loại giấy | Plain, Inkjet (coated), Glossy, Recycled |
| Khay giấy #1 – Trọng lượng | 64 – 220 gsm |
| Khay giấy #1 – Sức chứa | 150 tờ |
| Khay giấy #1 – Khổ giấy | Như mục “Khổ giấy hỗ trợ” |
| Khe nạp thủ công – Loại giấy | Plain, Inkjet (coated), Glossy, Recycled |
| Khe nạp thủ công – Trọng lượng | 64 – 300 gsm |
| Khe nạp thủ công – Khổ giấy | Như mục “Khổ giấy hỗ trợ” |
| Khe nạp thủ công – Số tờ | 1 tờ |
| Đầu ra giấy | 50 tờ (80 gsm) |
| Copy màu / đơn sắc | Có / Có |
| Số bản sao tối đa | 99 trang |
| Phóng to/thu nhỏ | 25% – 400% (bước 1%) |
| Độ phân giải copy (in) | Lên đến 1200 × 1800 dpi |
| Độ phân giải copy (quét) | Lên đến 1200 × 600 dpi |
| Quét màu/đen trắng | Có / Có |
| Độ phân giải quét nội suy | 19200 × 19200 dpi (Windows) |
| Độ phân giải quét (mặt kính) | 1200 × 2400 dpi |
| Kích thước quét tối đa | 213.9 × 295 mm (8.42″ × 11.61″) |
| Kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
| Màn hình | LED |
| Bộ nhớ | 64 MB |
| Nguồn điện | 220 – 240 V AC, 50/60 Hz |
| Công suất – Sẵn sàng | ~2.5 W |
| Công suất – Ngủ | ~0.7 W |
| Công suất – Tắt nguồn | ~0.2 W |
| Độ ồn | 53.5 dB(A) |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 7 SP1 / 8.1 / 10 / 11 |






