Thông số kỹ thuật Máy in laser Canon LBP246DW
| Hạng mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Phương pháp in | In laser đơn sắc |
| Tốc độ in | A4: 40 trang/phút Letter: 42 trang/phút In đảo 2 mặt: 33 ipm (A4) / 35 ipm (Letter) |
| Độ phân giải in | 600 x 600 dpi Chất lượng in với công nghệ Image Refinement: 1.200 x 1.200 dpi (tương đương) |
| In đảo mặt tự động | Có |
| Lề in | Thông thường: 5 mm (Trên/Dưới/Trái/Phải) Phong bì: 10 mm |
| Xử lý giấy | Khay cassette: 250 tờ Khay đa năng: 100 tờ |
| Khổ giấy hỗ trợ – Khay cassette / Paper Feeder | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Khổ tùy chỉnh (105 x 148 mm đến 216 x 355,6 mm) |
| Khổ giấy hỗ trợ – Khay đa năng | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Thẻ Index, Bưu thiếp, Phong bì (COM10, Monarch, DL, C5), Khổ tùy chỉnh (76,2 x 127 mm đến 216 x 355,6 mm) |
| Khổ in đảo mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Khổ tùy chỉnh (210 x 279,4 mm đến 216 x 355,6 mm) |
| Loại giấy | Giấy thường, Giấy tái chế, Nhãn, Bưu thiếp, Phong bì |
| Định lượng giấy | Khay cassette / Paper Feeder: 60 – 120 g/m² Khay đa năng: 60 – 199 g/m² |
| Kết nối có dây | USB 2.0, Ethernet 10/100/1000Base-T |
| Kết nối không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Chế độ hạ tầng, WPS, Kết nối trực tiếp) |
| Bảo mật mạng | Có dây: Lọc IP/MAC, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3 Không dây: WEP, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), Chế độ Access Point: WPA2-PSK (AES) |
| In từ thiết bị di động / Cloud | Canon PRINT Business, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print |
| Hệ điều hành tương thích | Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 trở lên, Linux, Chrome OS |
| Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
| Màn hình hiển thị | LCD 5 dòng |
| Kích thước (R x S x C) | 399 x 373 x 249 mm |
| Trọng lượng | ~8,7 kg |






