Thông số kỹ thuật Máy in laser Canon LBP 121DN
| Hạng mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Phương thức in | In tia laser đơn sắc |
| Tốc độ in | A4: 29 trang/phút Letter: 30 trang/phút |
| Độ phân giải in | 600 x 600 dpi Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh: 2.400 x 600 dpi (tương đương) |
| Thời gian khởi động | 7,5 giây |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4: 5,4 giây |
| Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | ≤ 3,2 giây |
| Ngôn ngữ in | UFR II |
| In đảo mặt tự động | Có (tiêu chuẩn) |
| Lề in | Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm Lề phong thư: 10 mm |
| Lượng giấy nạp (80 g/m²) | Khay giấy: 150 tờ |
| Lượng giấy xuất (75 g/m²) | 100 tờ |
| Khổ giấy hỗ trợ | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Tùy chỉnh: 76 x 127 mm → 216 x 356 mm |
| In 2 mặt | Hỗ trợ: A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal |
| Loại giấy | Giấy thường, giấy tái chế, nhãn, postcard, phong bì |
| Trọng lượng giấy | Khay giấy: 60 – 163 g/m² In 2 mặt: 60 – 105 g/m² |
| Giao diện chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX |
| Giao thức mạng | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4/IPv6) |
| Bảo mật mạng | IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
| Khả năng in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, AirPrint, Mopria Print Service, Microsoft Universal Print |
| Hệ điều hành tương thích | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
| Phần mềm tích hợp | Printer Driver, Toner Status |
| Bộ nhớ thiết bị | 256 MB |
| Bảng điều khiển | LCD 5 dòng |
| Nguồn điện | AC 220 – 240 V, 50/60 Hz |
| Điện năng tiêu thụ | Hoạt động: 530 W (tối đa 1.300 W) Chế độ chờ: 3,5 W Chế độ nghỉ: 1 W |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 – 30°C Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ) |
| Chu kỳ in hàng tháng | 20.000 trang |
| Kích thước (R x S x C) | 356 x 283 x 213 mm |
| Trọng lượng | 5,6 kg |
| Vật tư mực | Cartridge 071 (1.200 trang, đi kèm máy: 700 trang) Cartridge 071H dung tích lớn: 2.500 trang |






