Thông số kỹ thuật Máy in laser Canon imageCLASS LBP6030W Wifi
| Hạng mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Phương pháp in | In laser đen trắng |
| Tốc độ in | A4: 18 trang/phút; Letter: 19 trang/phút |
| Độ phân giải in | 600 × 600 dpi |
| Chất lượng in ảnh (Công nghệ lọc ảnh) | 2400 × 600 dpi (tương đương) |
| Thời gian khởi động | ≤ 10 giây |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | ~7,8 giây |
| Thời gian khôi phục (tắt máy) | ~1 giây |
| Ngôn ngữ in | UFR II LT |
| Khay nạp giấy (chuẩn) | 150 tờ (80 g/m²) |
| Khay đỡ bản in | 100 tờ (80 g/m², giấy ra úp mặt xuống) |
| Khổ giấy hỗ trợ | A4, B5, A5, Legal*, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Monarch, C5, DL |
| Khổ giấy tùy chọn | Rộng: 76,2–215,9 mm; Dài: 188–355,6 mm |
| Định lượng giấy | 60–163 g/m² |
| Loại giấy hỗ trợ | Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư |
| Kết nối USB | USB 2.0 tốc độ cao |
| Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11b/g/n (WPS Easy Set Up) |
| Giao tiếp mạng | In: LPD, RAW, WSD-Print; Quản lý: SNMPv1, SNMPv3, SLP; TCP/IP & dịch vụ: WINS, DHCP, BOOTP, RARP, DHCPv6, Auto IP, mDNS, DNS, DDNS |
| An ninh mạng | WEP, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP) |
| In từ thiết bị di động | Canon Mobile Printing |
| Hệ điều hành tương thích | Windows 8.1/8/7/Vista/XP; Windows Server 2003/2008/2012; Mac OS 10.6–10.9; Linux; Citrix |
| Màn hình điều khiển | 3 LED, 3 phím tác vụ |
| Dung lượng bộ nhớ | 32 MB |
| Kích thước (W × D × H) | 364 × 249 × 199 mm |
| Trọng lượng | ~5,0 kg (không bao gồm ống mực) |
| Mức ồn khi vận hành | Công suất âm: 6,53B hoặc thấp hơn; Nén âm: 49,3 dB |
| Mức ồn khi chờ | Không nghe thấy |
| Mức tiêu thụ điện tối đa | 840 W hoặc thấp hơn |
| Mức tiêu thụ điện trung bình | Khi vận hành: ~320 W; Chế độ chờ: ~1,8 W (USB), ~2,8 W (Wi-Fi); Tắt máy: ~0,8 W (USB), ~1,6 W (Wi-Fi) |
| Mức tiêu hao điện chuẩn (Energy Star) | 0,48 kWh/tuần |
| Môi trường vận hành | Nhiệt độ: 10–30°C; Độ ẩm: 20–80% RH (không ngưng tụ) |
| Nguồn điện chuẩn | 220–240 V (±10%), 50/60 Hz (±2 Hz) |
| Cartridge mực | Cartridge 325: 1.600 trang (mực đi kèm: 700 trang) |
| Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | Lên tới 5.000 trang |
| Công suất khuyến nghị/tháng | 200–800 trang |






