Banner Left
Banner Right

CPU Intel Pentium G7400 (LGA1700 – 2-Core – 4-Thread – Base 3.7Ghz – 6MB Cache)

Giá gốc là: 2.399.000 ₫.Giá hiện tại là: 2.290.000 ₫.

Toàn bộ Sản phẩm Dịch vụ tại PC Lab cam kết:

  • Tư vấn tận tâm, rõ ràng
  • Giá luôn tốt, hậu mãi dài lâu
  • Qui trình đúng chuẩn, chuyên nghiệp
  • Sản phẩm công khai minh bạch
  • Nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi

Nhiệt tình - Tận tâm - Chu đáo

CPU Intel Pentium G7400 (bộ nhớ đệm 6MB, lên đến 3.7GHz). 2 nhân 4 luồng, hiệu năng ổn định cho PC văn phòng, học tập & giải trí cơ bản. Giá tốt, liên hệ ngay!

(Giá linh kiện PC máy tính có thể thay đổi liên tục theo thời giá và chương trình khuyến mãi, Quý khách liên hệ trực tiếp ZALO 0908.250.130 sẽ có giá tốt nhất! )

Thông Số Kỹ Thuật Bộ Vi Xử Lý CPU Intel® Pentium® Gold G7400

HẠNG MỤCTHÔNG TIN
Bộ sưu tập sản phẩmBộ xử lý Intel® Pentium® Gold Series
Tên mãSản phẩm trước đây của Alder Lake
Đoạn thẳng đứngMáy tính để bàn
Số bộ xử lýG7400
In thạch bảnIntel 7
Tổng số lõi2
Số lõi Hiệu năng (Performance-cores)2
Số lõi Hiệu suất (Efficient-cores)0
Tổng số luồng4
Tần số cơ bản lõi hiệu năng3.70 GHz
Bộ nhớ đệm6 MB Intel® Smart Cache
Tổng bộ nhớ đệm L22.5 MB
Công suất cơ bản của bộ xử lý46 W
Tình trạng tiếp thịĐã ra mắt
Ngày ra mắtQ1’22
Tùy chọn nhúng khả dụng
Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc loại bộ nhớ)128 GB
Loại bộ nhớTối đa DDR5 4800 MT/sTối đa DDR4 3200 MT/s
Số kênh bộ nhớ tối đa2
Băng thông bộ nhớ tối đa76.8 GB/s
Tên GPUIntel® UHD Graphics 710
Tần số cơ bản GPU300 MHz
Tần số động tối đa GPU1.35 GHz
Đầu ra đồ họaeDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Đơn vị thực thi16
Độ phân giải tối đa (HDMI)4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa (DP)7680 x 4320 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa (eDP – màn hình phẳng tích hợp)5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ trợ DirectX*12
Hỗ trợ OpenGL*4.5
Hỗ trợ OpenCL*3.0
Động cơ mã hóa đa định dạng1
Intel® Quick Sync Video
Intel® Clear Video HD Technology
Số màn hình được hỗ trợ4
Device ID0x4693
Phiên bản DMI4.0
Số làn DMI tối đa8
Khả năng mở rộngChỉ 1S
Phiên bản PCI Express5.0 và 4.0
Cấu hình PCI ExpressTối đa 1×16+4, 2×8+4
Số làn PCI Express tối đa20
Socket hỗ trợFCLGA1700
Cấu hình CPU tối đa1
Quy cách giải pháp tản nhiệtPCG 2020C
TJUNCTION100°C
Kích thước gói45.0 mm x 37.5 mm
Nhiệt độ hoạt động tối đa100 °C
Intel® Gaussian & Neural Accelerator3.0
Intel® Thread DirectorKhông
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) trên CPU
Bộ nhớ Intel® Optane™ được hỗ trợ
Intel® Speed Shift Technology
Intel® Hyper-Threading Technology
Intel® 64
Bộ lệnh hỗ trợ64-bit
Tập lệnh mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái nghỉ
Công nghệ Intel Enhanced SpeedStep®
Công nghệ giám sát nhiệt
Intel® Volume Management Device (VMD)
Intel® Standard Manageability (ISM)
Intel® Secure Key
Intel® Control-Flow Enforcement Technology
Intel® AES New Instructions
Intel® OS Guard
Execute Disable Bit
Intel® Boot Guard
Mode-based Execute Control (MBEC)
Intel® Virtualization Technology (VT-x)
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT)

 

Xem tất cả
Xem tất cả
Xem tất cả