Banner Left
Banner Right

CPU Intel Core Ultra 5 245K (LGA1851 – 14-Core – 14-Thread – Base 4.2GHz – Turbo 5.2GHz – 24MB Cache)

Giá gốc là: 11.999.000 ₫.Giá hiện tại là: 8.299.000 ₫.

Toàn bộ Sản phẩm Dịch vụ tại PC Lab cam kết:

  • Tư vấn tận tâm, rõ ràng
  • Giá luôn tốt, hậu mãi dài lâu
  • Qui trình đúng chuẩn, chuyên nghiệp
  • Sản phẩm công khai minh bạch
  • Nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi

Nhiệt tình - Tận tâm - Chu đáo

CPU Intel Core Ultra 5 245K (Bộ nhớ đệm 24M, lên đến 5,20 GHz). 14 nhân 18 luồng mạnh mẽ, tối ưu cho gaming, đồ họa & đa nhiệm. Giá tốt, liên hệ ngay!

(Giá linh kiện PC máy tính có thể thay đổi liên tục theo thời giá và chương trình khuyến mãi, Quý khách liên hệ trực tiếp ZALO 0908.250.130 sẽ có giá tốt nhất! )

Thông Số Kỹ Thuật Bộ Vi Xử Lý CPU Intel® Core™ Ultra 5 245K

HẠNG MỤCTHÔNG TIN
Bộ Sưu Tập Sản PhẩmIntel® Core™ Ultra Processors (Series 2)
Tên mãProducts formerly Arrow Lake
Phân đoạn thẳngDesktop
Số hiệu Bộ xử lý 245K
Tổng cộng TOPS cao nhất (Int8) 30
Số lõi 14
Số P-core6
Số E-core8
Tổng số luồng 14
Tần số turbo tối đa 5.2 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 5.2 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 4.6 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 4.2 GHz
Tần số Cơ sở E-core 3.6 GHz
Bộ nhớ đệm 24 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L226 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 125 W
Công suất Turbo Tối đa 159 W
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) 
Khung phần mềm AI được CPU hỗ trợOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN
Công nghệ litografi của CPU TSMC N3B
Tình trạngLaunched
Ngày phát hành Q4’24
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet, Workstation
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 256 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 6400 MT/s
Maximum Memory Speed6400 MHz
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC  
GPU Name Intel® Graphics
Tần số cơ sở đồ họa 300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.9 GHz
GPU TOPS đỉnh (Int8) 8
Đầu ra đồ họa DP2.1 UHBR20, HDM2.1 FRL 12GHz, eDP1.4b
Xe-core4
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 8K @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡ 4K @ 60Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Hỗ trợ OpenCL* 3
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® 
Số màn hình được hỗ trợ 4
ID Thiết Bị0x7D67
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) trên GPU 
Tên NPUIntel® AI Boost
NPU TOPS đỉnh (Int8) 13
Hỗ trợ thưa thớt
Hỗ trợ Hiệu ứng Windows Studio
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI)4
Số Làn DMI Tối đa8
Intel® Thunderbolt™ 4 
Khả năng mở rộng1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express  Up to 1×16+2×4, 2×8+2×4,
1×8+4×4
Số cổng PCI Express tối đa 24
Hỗ trợ socket FCLGA1851
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2020A
Nhiệt độ vận hành tối đa 105 °C
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.5
Intel® Thread Director 
Công Nghệ Intel® Speed Shift 
Công nghệ Intel® Turbo Boost  2.0
Intel® 64  
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không Yes
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao 
Công nghệ theo dõi nhiệt 
Intel® Volume Management Device (VMD) 
Intel vPro® Eligibility  Intel vPro® Enterprise
Intel® Threat Detection Technology (TDT)
Intel® Active Management Technology (AMT)  
Intel® Standard Manageability (ISM)  
Intel® Remote Platform Erase (RPE) 
Intel® One-Click Recovery 
Yêu cầu đủ điều kiện Intel® Hardware Shield  
Khóa bảo mật 
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel® 
Intel® Total Memory Encryption – Multi Key
Intel® AES New Instructions 
Công nghệ Intel® Trusted Execution  
Bit vô hiệu hoá thực thi  
Intel® OS Guard
Intel® Boot Guard 
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC) 
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) 
Công nghệ Ảo hóa Intel® với Redirect Protection (VT-rp) 
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)  
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)  
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng  

 

 

Xem tất cả
Xem tất cả
Xem tất cả