Thông Số Kỹ Thuật Bộ Vi Xử Lý CPU AMD Ryzen™ 9 7900X
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | AMD Ryzen™ 9 7900X |
| Dòng sản phẩm | Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 9 |
| Loại sản phẩm | Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ |
| Nền tảng | Desktop |
| Số nhân | 12 |
| Số luồng | 24 |
| Xung nhịp tối đa | Lên tới 5.6GHz |
| Xung nhịp cơ bản | 4.7GHz |
| Bộ nhớ đệm L1 | 768KB |
| Bộ nhớ đệm L2 | 12MB |
| Bộ nhớ đệm L3 | 64MB |
| TDP mặc định | 170W |
| Tiến trình sản xuất | TSMC 5nm FinFET |
| Mở khóa ép xung | Có |
| CPU Socket | AM5 |
| Tản nhiệt đi kèm (PIB) | Không có |
| Nhiệt độ hoạt động tối đa (Tjmax) | 95°C |
| Thời gian ra mắt | 27/09/2022 |
| Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 11 – 64-Bit Edition Windows 10 – 64-Bit Edition RHEL x86 64-Bit Ubuntu x86 64-Bit (Tùy nhà sản xuất) |
| Loại RAM hỗ trợ | DDR5 |
| Số kênh RAM | 2 |
| Xung nhịp RAM tối đa | 2x1R DDR5-5200 2x2R DDR5-5200 4x1R DDR5-3600 4x2R DDR5-3600 |
| Đồ họa tích hợp | AMD Radeon™ Graphics |
| Số nhân đồ họa | 2 |
| Xung nhịp đồ họa | 2200 MHz |
| GPU Base | 400 MHz |
| ID sản phẩm (Boxed) | 100-100000589WOF |
| ID sản phẩm (Tray) | 100-000000589 |
| Công nghệ hỗ trợ | AMD EXPO™ Technology AMD Ryzen™ Technologies |
Ghi chú: Hỗ trợ hệ điều hành có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất.




















































