Thông số kỹ thuật Máy in phun màu đa chức năng Canon PIXMA G2010
| Hạng mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Sản phẩm | Máy in phun màu đa chức năng |
| Hãng sản xuất | Canon |
| Model | Canon Pixma G3010 |
| Kích thước (W × D × H) | 445 × 330 × 135 mm (chuẩn) 445 × 533 × 260 mm (kéo khay) |
| Trọng lượng | ~6.3 kg |
| Độ phân giải in tối đa | 4800 × 1200 dpi |
| Đầu phun | 1,472 đầu phun |
| Bình mực | GI-790 (BK / C / M / Y) |
| Khổ giấy hỗ trợ | A4, A5, B5, Letter, Legal, DL, COM10, C6, 4×6″, 5×7″, 8×10″, 5×5″, Business Card, Tùy chỉnh (55–215.9 mm × 89–676 mm) |
| Khả năng in không viền | A4, Letter, 4×6″, 5×7″, 8×10″, 5×5″, Business Card |
| Tốc độ in (ISO) | Đen: 8.8 ipm Màu: 5.0 ipm |
| FPOT – Trang đầu tiên | Đen (sẵn sàng): ~11 s Màu (sẵn sàng): ~17 s Đen (nghỉ): ~14 s Màu (nghỉ): ~21 s |
| In ảnh 4×6″ không viền | ~60 giây |
| Số lượng giấy tối đa – Khay sau | Giấy thường A4/A5/B5/Letter: 100 tờ Legal: 10 tờ |
| Giấy ảnh hỗ trợ | PP-201, SG-201, MP-101, GP-508, PP-208… (tối đa 10–20 tờ tùy loại) |
| Định lượng giấy hỗ trợ | 64–105 g/m² (giấy thường) Tối đa ~275 g/m² (giấy ảnh Canon) |
| Quét – Công nghệ | CIS (Contact Image Sensor) |
| Quét – Độ phân giải | 600 × 1200 dpi |
| Quét – Tốc độ | A4 màu 300 dpi: ~19 giây |
| Quét – Vùng quét tối đa | A4 / Letter (216 × 297 mm) |
| Copy – Tốc độ | sFCOT màu: ~32 giây sESAT màu: ~1.7 ipm |
| Copy – Số bản sao | 1 – 20 trang |
| Kết nối | USB 2.0 Hi-Speed, WiFi 802.11 b/g/n |
| Màn hình hiển thị | LCD đơn sắc 1.2 inch |
| Khay giấy ra | A4/Letter: 50 tờ – Legal: 10 tờ |
| Tiêu thụ điện | Sao chép: ~9W Chờ: ~0.6W Tắt: ~0.2W |
| Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60 Hz |
| Mức ồn | ~53.5 dB(A) |
| Môi trường hoạt động | 5–35°C – 10–90% RH |
| Môi trường khuyến nghị | 15–30°C – 10–80% RH |
| Môi trường bảo quản | 0–40°C – 5–95% RH |
| Tiêu chuẩn môi trường | RoHS, WEEE, Energy Star |
| TEC (Tiêu thụ điện chuẩn) | 0.1 kWh |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 7 SP1 / 8.1 / 10 Mac OS: không hỗ trợ |






