Thông số kỹ thuật vỏ case PC máy tính Xigmatek Hyperion
| Tên sản phẩm | Hyperion |
|---|---|
| Kích thước | 499 x 238 x 481 mm (Dài x Rộng x Cao) |
| Hỗ trợ mainboard | – E-ATX – ATX (hỗ trợ back plug) – Micro ATX (hỗ trợ back plug) – Mini ITX |
| Khay ổ cứng | – Khay HDD: 3.5″ x2 & 2.5″ x1 – Giá đỡ SSD: 2.5″ x2 |
| Hỗ trợ quạt | – Trước: 120mm x3 hoặc 140mm x3 – Bên cạnh mainboard: 120mm x2 (E-ATX ≤28.5cm) – Trên nóc: 120mm x3 hoặc 140mm x2 – Che PSU: 120mm x2 – Sau: 120mm x1 hoặc 140mm x1 |
| Giới hạn chiều dài PSU | 220mm |
| Khoảng trống tản nhiệt CPU | 180mm |
| Chất liệu | Thép |
| Nguồn cấp điện | Chuẩn PS2 ATX PSU |
| Khe mở rộng | 7 khe tiêu chuẩn, hỗ trợ lắp GPU dọc (xoay 90°) |
| Cổng I/O | – USB 3.0 x1 – USB 2.0 x2 – HD Audio |
| Hỗ trợ radiator | – Trước: 240 / 280 / 360mm – Bên cạnh mainboard: 240mm (E-ATX ≤28.5cm) – Trên nóc: 240 / 280 / 360mm – Sau: 120mm |
| Giới hạn chiều dài GPU | – 285mm (khi gắn quạt bên cạnh mainboard) – 400mm (khi không gắn quạt bên cạnh mainboard) |


























































