Thông số kỹ thuật VGA OCPC GeForce GTX 1050 Ti 4GB GDDR5
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên card / Engine (Graphics Engine) | GeForce GTX 1050 Ti |
| Số nhân CUDA (CUDA Cores) | 768 |
| Xung nhịp cơ bản (Base Clock) | 1290 MHz |
| Xung nhịp tăng cường (Boost Clock) | 1392 MHz |
| Xung nhịp bộ nhớ (Memory Clock) | 7 Gbps |
| Cấu hình bộ nhớ (Standard Memory Config.) | 4 GB |
| Loại bộ nhớ (Memory Type) | GDDR5 |
| Bus bộ nhớ (Memory Interface Width) | 128-bit |
| Băng thông bộ nhớ (Memory Bandwidth) | 112 GB/s |
| Độ phân giải số tối đa (Maximum Digital Resolution) | 7680 x 4320 @ 60 Hz |
| Cổng xuất hình (Display Connectors) | DVI-D, HDMI, DisplayPort |
| Công suất card tối đa (Maximum Graphics Card Power) | 75 W |
| Công suất hệ thống tối thiểu (Minimum System Power Requirement) | 300 W |
| Cổng nguồn bổ sung (Supplementary Power Connectors) | – |



























