Thông số kỹ thuật Ổ cứng SSD Samsung 870 EVO 500GB SATA III
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Thương hiệu | Samsung |
| Dung lượng | 500GB (1GB = 1 tỷ byte theo IDEMA, dung lượng thực tế ít hơn) |
| Chuẩn giao tiếp | SATA 6 Gb/s (tương thích SATA 3 Gb/s & SATA 1.5 Gb/s) |
| Kích thước | 100mm × 69.85mm × 6.8mm (chuẩn 2.5 inch) |
| Trọng lượng | ~45g |
| Bộ nhớ lưu trữ | Samsung V-NAND 3bit MLC |
| Bộ điều khiển | Samsung MKX |
| Bộ nhớ đệm (Cache) | 512MB DDR4 SDRAM công suất thấp |
| MTBF (tuổi thọ trung bình) | 1.500.000 giờ |
| Tính năng hỗ trợ | TRIM, S.M.A.R.T, Garbage Collection, AES 256-bit, TCG/Opal, IEEE1667, WWN, Chế độ chờ |
| Tốc độ đọc tuần tự | Lên tới 560 MB/s |
| Tốc độ ghi tuần tự | Lên tới 530 MB/s (công nghệ Intelligent TurboWrite) |
| Đọc ngẫu nhiên (4KB, QD32) | Lên tới 98.000 IOPS |
| Ghi ngẫu nhiên (4KB, QD32) | Lên tới 88.000 IOPS |
| Đọc ngẫu nhiên (4KB, QD1) | Lên tới 13.000 IOPS |
| Ghi ngẫu nhiên (4KB, QD1) | Lên tới 36.000 IOPS |
| Điện năng tiêu thụ (TB) | Trung bình: 2.2W ・ Tối đa: 3.5W |
| Điện năng khi không tải | Tối đa 30 mW |
| Điện áp hoạt động | 5V ± 5% |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 70°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | Không ghi rõ (theo chuẩn thường: -40°C ~ 85°C) |
| Khả năng chống sốc | 1.500G / 0.5ms (half sine wave) |
| Phần mềm hỗ trợ | Samsung Magician (quản lý SSD), Data Migration (sao lưu/nâng cấp) |
| Phụ kiện | Không kèm theo |
























































