Thông số kỹ thuật Ổ cứng SSD KingFast F10 256GB SATA III
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Form Factor | 2.5″ |
| NAND Flash | – |
| Kích thước | 100 × 69.9 × 7 mm |
| Trọng lượng | 60 g |
| Giao tiếp | SATA 6Gb/s |
| Tốc độ đọc/ghi tuần tự (tối đa) | 550 / 500 MB/s |
| Ghi chú | Tốc độ đọc/ghi thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào dung lượng còn trống, cấu hình máy tính, phần mềm cài đặt và các yếu tố khác. |
| MTBF (Tuổi thọ trung bình) | 1,000,000 giờ |
| Chống sốc | 1500G |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 70°C |






















































