Thông số kỹ thuật Ổ cứng SSD Hiksemi WAVE 256GB NVMe Gen3 x4
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Kích thước | M.2 2280 |
| Dung lượng | 128GB / 256GB / 512GB / 1TB |
| Tốc độ đọc tuần tự (tối đa) | 128GB: 1200 MB/s 256GB: 2280 MB/s 512GB: 2500 MB/s 1TB: 2450 MB/s |
| Tốc độ ghi tuần tự (tối đa) | 128GB: 950 MB/s 256GB: 1800 MB/s 512GB: 1025 MB/s 1TB: 2450 MB/s |
| Hiệu suất đọc ngẫu nhiên 4K | 128GB: 55K IOPS 256GB: 90K IOPS 512GB: 55K IOPS 1TB: 146K IOPS |
| Hiệu suất ghi ngẫu nhiên 4K | 128GB: 180K IOPS 256GB: 320K IOPS 512GB: 225K IOPS 1TB: 128K IOPS |
| Tiêu thụ điện năng tối đa | 128GB: 1.3W 256GB: 1.6W 512GB: 2.2W 1TB: 3.1W |
| TBW (Tổng dung lượng ghi) | 128GB: 80TB 256GB: 100TB 512GB: 120TB 1TB: 240TB |
| Loại bộ nhớ | 3D NAND |
| Chuẩn giao tiếp | PCIe |
| MTBF (Tuổi thọ trung bình) | 1,500,000 giờ |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 70°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40°C – 85°C |
| Trọng lượng | ≤7g |
| Bảo hành | 3 năm |
























































