Thông số kỹ thuật Ổ cứng SSD GIGABYTE 256GB SATA III
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
| Model | GIGABYTE 256GB 2.5-inch SATA 6.0Gb/s SSD |
| Giao diện | SATA 6.0Gb/s |
| Yếu tố hình thức | Ổ SSD gắn trong 2.5 inch |
| Dung lượng tổng | 256GB |
| Loại bộ nhớ | NAND Flash |
| Bộ nhớ đệm DDR ngoài | Không có |
| Tốc độ đọc tuần tự | Lên đến 520 MB/giây |
| Tốc độ ghi tuần tự | Lên đến 500 MB/giây |
| IOPS đọc ngẫu nhiên | Lên đến 80K |
| IOPS ghi ngẫu nhiên | Lên đến 85K |
| Kích thước | 69.85 x 7 x 100 mm |
| MTBF (Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc) | 2 triệu giờ |
| Công suất hoạt động | Trung bình: Đọc 2240mW ; Ghi 2610mW |
| Tiêu thụ điện năng khi nhàn rỗi | 170mW |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 70°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến 85°C |
| Bảo hành | Có giới hạn 3 năm hoặc 100TBW (tùy điều kiện nào đến trước) |
| TBW (Tổng dung lượng ghi) | Là tổng lượng dữ liệu có thể được ghi vào ổ SSD trước khi ổ có khả năng bị hỏng |
| Chỉ báo tuổi thọ (SMART) | Khi “Phần trăm tuổi thọ SSD” (SMART ID: E7 hoặc A9) hiển thị 0 → hết hạn bảo hành (ổ mới = 100%) |
| Ghi chú | Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo firmware, phần cứng và cấu hình hệ thống. Kết quả thử nghiệm dựa trên CrystalDiskMark & IOmeter. Dung lượng thực tế có thể khác. |






















































