Tổng quan nguồn PC máy tính NZXT C850 Gold Core 850W 80 Plus Gold
NZXT Gold Core là bộ nguồn ATX 3.1, thiết kế full modular, đạt chuẩn 80 PLUS Gold và Cybenetics Platinum, có chứng nhận độ ồn A+/A++, cùng đầu nối 12V-2×6 PCIe 5.1. Được thiết kế cho các GPU hiện đại, bộ nguồn này mang lại điện năng sạch, yên tĩnh, cùng khả năng quản lý dây gọn gàng cho các PC hiệu năng cao.
Chứng nhận ATX 3.1, sẵn sàng PCIe 5.1: Hỗ trợ GPU thế hệ mới với đầu nối 12V-2×6 hai màu, cung cấp điện năng an toàn, ổn định và hiệu quả — lý tưởng cho các card đồ họa NVIDIA hiện đại.
Hiệu suất 80 PLUS Gold & Cybenetics Platinum: Đảm bảo hiệu quả tiết kiệm điện năng và hoạt động ổn định, giúp giảm nhiệt lượng và mức tiêu thụ điện ngay cả khi tải nặng.
Hoạt động êm ái: Đạt chứng nhận độ ồn Cybenetics với hiệu suất gần như im lặng: A++ cho C750 và C850 (<15 dBA), A+ cho C1000 (15–20 dBA).
Sẵn sàng cho AMD & NVIDIA GPUs: Tương thích với hầu hết GPU nhờ cáp 12V-2×6 hoặc tối đa ba cáp 8-pin PCIe.
Quạt FDB với chế độ Zero RPM: Quạt 135 mm dùng ổ bi động lực học chất lỏng, vận hành êm ái và hiệu quả, với chế độ Zero RPM khi tải nhẹ để đảm bảo hoạt động yên tĩnh.
Tụ điện cao cấp chịu nhiệt 105°C: Linh kiện chất lượng cao mang đến hiệu năng ổn định và tuổi thọ bền bỉ trên nhiều mức tải khác nhau.
Full Modular với cáp dập nổi: Chỉ sử dụng những dây cáp cần thiết, thiết kế gọn gàng với dây bền chắc, linh hoạt, dễ dàng đi dây trong thùng máy.
Tích hợp bảo vệ & bảo hành 7 năm: Trang bị đầy đủ tính năng bảo vệ cần thiết, kèm đầu nối 12V-2×6 hai màu chịu nhiệt 105°C, và bảo hành chính hãng 7 năm.
Thông số kỹ thuật Nguồn PC máy tính NZXT C850 Gold Core 850W 80 Plus Gold (Full Modular)
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Kích thước | Rộng: 150 mm × Cao: 86 mm × Sâu: 150 mm |
| Công suất | 850 W |
| Chuẩn kích thước (Form Factor) | ATX |
| Phiên bản ATX | 3.1 |
| Chứng nhận 80 PLUS | Gold |
| Hiệu suất Cybenetics | Platinum |
| Độ ồn Cybenetics | A++ |
| Kiểu dây cáp | Modular hoàn toàn, dây bọc riêng lẻ kèm comb |
| Tụ điện | Tụ điện chịu nhiệt 105°C |
| Chế độ quạt dừng (Zero RPM Fan Mode) | Có |
| Dây & Đầu nối | – 24-pin ATX: 600 mm (1) – 4+4-pin CPU: 700 mm (1) – 8-pin CPU: 700 mm (1) – 6+2-pin PCIe: 650 mm (3) – 16-pin (12+4) 12V-2×6 PCIe: 650 mm (1, 600W) – SATA: 500 + 100 mm (8) – Peripheral: 500 + 100 mm (3) |
| Nguồn vào AC | 100–240 Vac, 10–5A, 50–60Hz 200–240 Vac (Hàn Quốc): 5A, 50–60Hz |
| Nguồn ra DC | – +3.3V & +5V: 20A (120W) – +12V: 70.8A (850W) – 5VSB: 3A (15W) – Tổng: 850W |
| Hiệu suất (115V) | – 10% tải: 87% – 20% tải: 91.58% – 50% tải: 92.1% – 100% tải: 89.33% |
| Quạt | Kích thước: 135 mm Loại: PWM Tốc độ: 2300 ± 10% RPM Lưu lượng gió: 103.36 CFM Độ ồn: 40.5 dBA Bạc đạn: Fluid Dynamic Bearing |
| Độ bền | MTBF: 100,000 giờ Nhiệt độ hoạt động: 0 – 50°C (toàn tải liên tục) |
| Tính năng điện | PFC chủ động (0.99) Bảo vệ: OVP, UVP, SCP, OTP, OPP, OCP |
| Thông tin sản phẩm | – Bảo hành: 7 năm – Chuẩn: ATX12V v3.1 / EPS12V v2.92 – Chứng nhận: CE, UKCA, FCC, IC, BSMI, CB (IEC 62368-1 Ed. 3), RCM, KC |
| Mã sản phẩm | PA-8G3BB-US / EU / UK / JP / AU |
| Mã UPC | US: 810074849166 / EU: 810074849173 / UK: 810074849180 / JP: 810074849197 / AU: 810074849203 |
| Mã EAN | US: 5056547208695 / EU: 5056547208701 / UK: 5056547208718 / JP: 5056547208725 / AU: 5056547208732 |






































































