Thông số kỹ thuật Màn hình ASUS TUF Gaming VG259Q5A 24.5inch Full HD 200Hz
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Model | TUF Gaming VG259Q5A |
| Kích thước panel | 24.5 inch |
| Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
| Khu vực hiển thị (H x V) | 543.74 x 302.62 mm |
| Bề mặt hiển thị | Anti-Glare (chống chói) |
| Loại đèn nền | LED |
| Kiểu panel | Fast IPS |
| Góc nhìn (CR≧10, H/V) | 178° / 178° |
| Kích thước điểm ảnh (Pixel Pitch) | 0.2832 x 0.2802 mm |
| Độ phân giải | 1920 x 1080 (Full HD) |
| Không gian màu (sRGB) | 99% |
| Độ sáng (Typ.) | 300 cd/m² |
| Tỷ lệ tương phản (Typ.) | 1000:1 |
| Số lượng màu hiển thị | 16.7 triệu màu |
| Thời gian phản hồi | 1 ms (GTG), 0.3 ms (min) |
| Tần số quét tối đa | 200 Hz |
| Hỗ trợ HDR | HDR10 |
| Khử nhấp nháy (Flicker-Free) | Có |
| Công nghệ hình ảnh & chơi game | |
| Trace Free (Không để lại dấu) | Có |
| GameVisual | Có |
| Nhiệt độ màu (4 chế độ) | Có |
| GamePlus | Có |
| HDCP | Có (v2.3) |
| Extreme Low Motion Blur (ELMB) | Có |
| VRR (Adaptive-Sync) | Có |
| GameFast Input | Có |
| Shadow Boost (Tăng bóng) | Có |
| DisplayWidget | Có (DisplayWidget Center) |
| Low Blue Light | Có |
| Âm thanh | |
| Loa tích hợp | Có (2W x 2) |
| Đầu cắm tai nghe | Có |
| Cổng kết nối (I/O Ports) | DisplayPort 1.4 x 1 (HBR2), HDMI 2.0 x 2, Jack tai nghe 3.5mm |
| Tần số tín hiệu Digital | DisplayPort: 240–240 KHz (H) / 48–200 Hz (V) HDMI: 27–240 KHz (H) / 48–200 Hz (V) |
| Nguồn điện | |
| Điện năng tiêu thụ | < 15W |
| Chế độ tiết kiệm điện | < 0.5W |
| Chế độ tắt nguồn | < 0.3W |
| Điện áp hoạt động | 100–240V, 50/60Hz |
| Thiết kế & công thái học | |
| Góc nghiêng (Tilt) | +23° ~ -5° |
| Điều chỉnh độ cao | Không |
| Chuẩn treo tường VESA | 100 x 100 mm |
| Khóa Kensington | Có |
| Kích thước & trọng lượng | |
| Kích thước (có chân đế) | 55.9 x 40.1 x 17.4 cm |
| Kích thước (không chân đế) | 55.9 x 32.9 x 6.2 cm |
| Kích thước hộp | 62.0 x 41.2 x 17.0 cm |
| Trọng lượng (có chân đế) | 3.4 kg |
| Trọng lượng (không chân đế) | 2.9 kg |
| Trọng lượng thô | 4.9 kg |
| Phụ kiện đi kèm | Cáp DisplayPort, Dây điện, Hướng dẫn sử dụng, Thẻ bảo hành |
| Chứng nhận & tiêu chuẩn | TÜV Flicker-Free, TÜV Low Blue Light, VESA AdaptiveSync Display 200Hz, AMD FreeSync Premium, G-SYNC Compatible, FSC Mix |






























































