Thông số kỹ thuật Màn hình AIWA MF240B-V 23.8inch Full HD 75Hz
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Màn hình | MF240B-V |
| Kích thước màn hình | 60.45 cm (23.8 inches) |
| Chiều ngang | 527.04 mm |
| Chiều dọc | 296.46 mm |
| Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 @ 75 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Khoảng cách điểm ảnh | 0.2745 × 0.2745 mm |
| Độ sáng | 220 cd/m² (typical) |
| Hỗ trợ màu sắc | 16.7 triệu màu |
| Tỷ lệ tương phản | 1000:1 (typical) |
| Góc nhìn | 178° / 178° |
| Thời gian phản hồi | 5 ms (Fast), 8 ms (Normal, gray-to-gray) |
| Loại tấm nền | IPS |
| Lớp phủ màn hình | Matte |
| Công nghệ đèn nền | LED |
| Giải pháp ánh sáng xanh thấp | Yes (ComfortView) |
| Màn hình không nhấp nháy | Yes |
| Kết nối | 1 x VGA, 1 x HDMI 1.4 |
| Điều chỉnh màn hình | Tilt (-5° to 21°) |
| VESA mount | 75 x 75 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 45°C |
| Độ ẩm hoạt động | 20% – 80% (non-condensing) |
| Điện áp đầu vào | 100–240 VAC, 50/60 Hz ±3 Hz, 1.5 A typical |
| Công suất | Off Mode: 0.5 W Standby: 0.5 W On Mode: 22 W Max: 25 W |
| Kích thước tổng thể | Cao: 415.1 mm (16.34 inches) Rộng: 542 mm (21.34 inches) Sâu: 169.5 mm (6.67 inches) |
| Trọng lượng (bao gồm bao bì) | 4.45 kg |
| Kích thước thùng carton | 594 × 104 × 386 mm |
| Trong hộp có | • Màn hình và đế • Adaptor • Dây nguồn • 1 x HDMI cable • Hướng dẫn sử dụng |






























































