Thông số kỹ thuật Mainboard Colorful iGame X870 Senna V14 DDR5
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Model | iGame X870 Senna V14 |
| Dòng sản phẩm | iGame Series |
| Chipset | AMD X870 |
| Bộ vi xử lý | Hỗ trợ các dòng AMD Ryzen 7000/8000/9000 tương thích với khe AM5 của bo mạch chủ (*Vui lòng truy cập website chính thức Colorful www.colorful.cn để xem danh sách CPU hỗ trợ mới nhất) |
| Bộ nhớ | 4 khe DDR5, hỗ trợ tối đa 192 GB (mỗi khe tối đa 48 GB) – Hỗ trợ DDR5-8200(OC)/8000(OC)/7800(OC)/7600(OC)/7400(OC)/7200(OC)/7000(OC)/6800(OC)/6600(OC)/6400(OC)/6200(OC)/6000(OC)/5800(OC)/5600(OC)/5400(OC)/5200(OC)/5000MHz – Hỗ trợ Extreme Memory Profile (XMP) – Hỗ trợ EXtended Profiles for Overclocking (EXPO) – Hỗ trợ công nghệ kênh đôi |
| Khe SATA & M.2 | 3 khe M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/s – M.2_1: 2242/2260/2280/22110, PCIe 5.0/4.0 x4, kênh CPU – M.2_2: 2242/2260/2280/22110, PCIe 5.0/4.0 x4, kênh CPU – M.2_3: 2242/2260/2280/22110, PCIe 4.0 x4, kênh Chipset (*Khi PCIe 4.0 x4 được sử dụng, M.2_3 sẽ bị chặn) – Hỗ trợ RAID 0, RAID 5, RAID 10 tùy CPU: • Ryzen 9000: RAID 0/1/5/10 • Ryzen 8000: RAID 0/1 • Ryzen 7000: RAID 0/1/10 |
| I/O phía sau | – 2×USB 2.0 – 4×USB 3.2 Gen 1 5Gbps Type-A – 1×USB 3.2 Gen 2 10Gbps Type-A – 1×USB 4 40Gbps Type-C (hỗ trợ xuất hình 4K 60Hz) – 1×DP 1.2, 4K 60Hz – 1×HDMI 2.0, 4K 60Hz – 1×LAN 5G – 2×ăng-ten Wi-Fi 7 – 5×Audio – 1×S/PDIF – 1×Nút cập nhật BIOS |
| I/O trên bo mạch | – 2×USB 2.0 pins mở rộng 4 USB 2.0 – 1×USB 3.2 Gen 1 pin mở rộng 2 USB 3.2 Gen 1 – 1×USB 3.2 Gen 2 Type-C mở rộng 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C – 1×CPU fan pin – 4×System fan pins – 1×Water-cooled pump pin – 3×5V 3-pin ARGB – 1×12V 4-pin RGB – 1×Front audio pin – 1×Front panel pin – 1×Speaker pin – 1×COM pin – 1×Clear CMOS jumper – 1×BIOS burner pin – 1×POST card pin |
| Khe mở rộng | – 1×PCIe 5.0 x16 – 1×PCIe x16 (hỗ trợ PCIe 4.0 x4) – 1×PCIe 3.0 x1 (*Khi PCIe 4.0 x4 dùng, M.2_3 sẽ bị chặn) |
| BIOS | 256M UEFI, hỗ trợ đa ngôn ngữ |
| Quản lý nguồn | Hỗ trợ S3/S4 wake-up, mạng S5 wake-up, wake-up USB, khởi động theo lịch, gọi boot |
| Giám sát phần cứng | Kiểm soát tốc độ quạt CPU, quạt hệ thống, giám sát nhiệt độ CPU/hệ thống, giám sát điện áp |
| Mạng LAN & Wi-Fi | RTL8126-CG 5Gbit, MT7925 Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 – Wi-Fi 7 trên Windows 11 cần phiên bản 24H2 trở lên, các phiên bản cũ chỉ hỗ trợ Wi-Fi 6E – Windows 10 không có driver Wi-Fi 7 |
| Âm thanh | Chip Realtek ALC1220, hỗ trợ 7.1 kênh |
| Kích thước & chuẩn | ATX, 305mm x 245mm |
























































