Banner Left
Banner Right

Mainboard Colorful BATTLE-AX Z590M GAMING V20 DDR4

Toàn bộ Sản phẩm Dịch vụ tại PC Lab cam kết:

  • Tư vấn tận tâm, rõ ràng
  • Giá luôn tốt, hậu mãi dài lâu
  • Qui trình đúng chuẩn, chuyên nghiệp
  • Sản phẩm công khai minh bạch
  • Nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi

Nhiệt tình - Tận tâm - Chu đáo

(Giá linh kiện PC máy tính có thể thay đổi liên tục theo thời giá và chương trình khuyến mãi, Quý khách liên hệ trực tiếp ZALO 0908.250.130 sẽ có giá tốt nhất! )

Thông số kỹ thuật Mainboard Colorful BATTLE-AX Z590M GAMING V20 DDR4

Hạng mụcThông tin chi tiết
ModelBATTLE-AX Z590M GAMING V20
Product SeriesIntel Chipset, BATTLE-AX Series
ChipsetIntel Z590
ProcessorHỗ trợ bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ 10 và 11 (Socket LGA 1200)
Memory4 khe DIMM, hỗ trợ DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz
Chi tiết theo CPU:
– 11th Gen Intel Core i9/i7/i5: 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz
– 10th Gen Intel Core i9/i7/Pentium: 2933/2666/2400/2133 MHz
– 10th Gen Intel Core i5/i3/Pentium: 2666/2400/2133 MHz
Graphics Support1×PCI Express 4.0/3.0 x16 slot
SATA Ports6×SATA 3.0 (6Gb/s)
Board I/ORear I/O:
– 1×HDMI port
– 1×DisplayPort
– 2×USB 2.0 ports
– 2×USB 3.2 Gen1 (1×Type-A + 1×Type-C)
– 4×USB 3.2 Gen1 Type-A
– 1×RJ45 LAN (1000M)
– 6×cổng âm thanh
Onboard:
– 1×USB 2.0 header
– 1×USB 3.2 Gen1 Type-A header
– 1×COM header
– 2×5V 3-pin RGB headers
– 2×12V 4-pin RGB headers
Expansion Slots– 1×PCI Express 3.0 x4 slot
– 1×PCI Express 3.0 x1 slot
– 2×M.2 slots
⚠️ Lưu ý: Khi sử dụng CPU Intel Gen 11 (Core i5 trở lên) mới đạt tốc độ PCIe 4.0; CPU Gen 10 không hỗ trợ khe M.2 PCIe 4.0.
BIOS128M UEFI
Hardware Monitor– Điều khiển tốc độ quạt CPU
– Giám sát tốc độ quạt hệ thống
– Giám sát nhiệt độ CPU và hệ thống
– Giám sát điện áp
LAN1000M LAN (10/100/1000 Mbps Ethernet)
AudioÂm thanh 6 kênh High Definition Codec
Kích thước / Chuẩn mainmATX – 245 × 245 mm
Xem tất cả
Xem tất cả
Xem tất cả