Thông số kỹ thuật Mainboard Colorful BATTLE-AX B650A-GHA WIFI V14 DDR5
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Model | BATTLE-AX B650A-GHA WIFI V14 |
| Series | BATTLE-AX series |
| Chipset | AMD B650 |
| Bộ xử lý | Hỗ trợ AMD Ryzen 7000/8000/9000 series phù hợp khe AM5 của bo mạch chủ |
| Bộ nhớ | 4 khe DDR5, hỗ trợ tối đa 192 GB (mỗi khe tối đa 48 GB) – Hỗ trợ DDR5-7600 (OC)/7400 (OC)/7200 (OC)/7000 (OC)/6800 (OC)/6600 (OC)/6400 (OC)/6200 (OC)/6000 (OC)/5800 (OC)/5600 (OC)/5400 (OC)/5200 (OC)/5000 (OC)/4800 MHz – Hỗ trợ Extreme Memory Profile (XMP) – Hỗ trợ EXtended Profiles for Overclocking (EXPO) – Hỗ trợ Dual Channel |
| SATA & M.2 | 3 khe M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/s, hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 10 với ổ SATA hoặc M.2 NVMe – M.2_1: 2242/2280/22110 SSD (PCIe 5.0/4.0 x4, kênh CPU) – M.2_2: 2242/2280 SSD (PCIe 5.0/4.0 x4, kênh CPU) – M.2_3: 2242/2280 SSD (PCIe 4.0 x4, kênh PCH) (*Hỗ trợ PCIe 5.0 phụ thuộc CPU) (*Khi M.2_3 sử dụng, khe PCIe 4.0 x4 sẽ bị vô hiệu) |
| Cổng I/O phía sau | – 2×USB 2.0 – 4×USB 3.2 Gen 1 5Gbps Type-A – 1×USB 3.2 Gen 2 10Gbps Type-A – 1×USB 3.2 Gen 2 10Gbps Type-C – 1×DP 1.2 (4K 60Hz) – 1×HDMI 2.0 (4K 60Hz) – 1×LAN 2.5G – 2×Ăng-ten Wi-Fi 6 – 6×Cổng âm thanh – 1×Nút cập nhật BIOS |
| Kết nối trên bo mạch | – 2×Pin USB 2.0 → mở rộng 4 USB 2.0 – 1×Pin USB 3.2 Gen 1 → mở rộng 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A – 1×Pin USB 3.2 Gen 1 Type-C → mở rộng 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C – 2×Pin quạt CPU – 2×Pin quạt hệ thống – 1×Pin bơm nước – 2×Pin ARGB 5V 3 chân – 2×Pin RGB 12V 4 chân – 1×Pin âm thanh trước – 1×Pin bảng điều khiển trước – 1×Pin loa – 1×Pin cổng COM – 1×Jumper Clear CMOS – 1×Pin BIOS burner |
| Khe mở rộng | – 1×PCIe 5.0 x16 – 1×PCIe x16 (PCIe 4.0 x4) – 2×PCIe 4.0 x1 (*Khi M.2_3 sử dụng, khe PCIe 4.0 x4 bị vô hiệu) |
| BIOS | 128M UEFI, hỗ trợ đa ngôn ngữ |
| Quản lý điện | Hỗ trợ S3/S4 wake-up, S5 wake-up qua mạng, wake-up qua USB, khởi động theo thời gian, call boot |
| Giám sát phần cứng | Điều khiển tốc độ quạt CPU và hệ thống, giám sát nhiệt độ CPU và hệ thống, giám sát điện áp từng nhóm |
| Mạng | RTL8125BG LAN 2.5G, AX200 Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
| Âm thanh | Realtek ALC897, hỗ trợ tối đa 7.1 kênh |
| Kích thước & cấu hình | ATX, 305 x 245 mm |
























































