Thông số kỹ thuật Mainboard Colorful BATTLE-AX B560M GAMING V20 DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Model | BATTLE-AX B560M GAMING V20 |
| Series | Intel chipset, BATTLE-AX series |
| Chipset | Intel B560 |
| Bộ xử lý | Hỗ trợ Intel® Core™ thế hệ 10 và 11 (Socket 1200) |
| Bộ nhớ | 4 khe DIMM, hỗ trợ DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz – 11th Gen Intel Core i9/i7/i5: 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz – 10th Gen Intel Core i9/i7/Pentium: 2933/2666/2400/2133 MHz – 10th Gen Intel Core i5/i3/Pentium: 2666/2400/2133 MHz |
| Hỗ trợ đồ họa | 1 khe PCI Express 4.0/3.0 x16 |
| SATA | 6 cổng SATA 3.0 6Gb/s |
| Cổng I/O phía sau | – 1×PS/2 – 1×HDMI – 1×DP – 2×USB 2.0 – 2×USB 3.2 Gen1 (1 Type-A + 1 Type-C) – 2×USB 3.2 Gen1 Type-A – 1×LAN RJ45 1000M – 6 cổng âm thanh |
| Kết nối trên bo mạch | – 1×USB 2.0 header – 1×USB 3.2 Gen1 Type-A header – 2×Pin RGB 5V 3 chân – 2×Pin RGB 12V 4 chân |
| Khe mở rộng | – 1×PCIe 3.0 x4 – 1×PCIe 3.0 x1 – 2×M.2 slot (*Lưu ý: với CPU i5 thế hệ 11 hoặc cao hơn, tốc độ M.2 đạt PCIe 4.0; CPU thế hệ 10 không sử dụng được khe M.2 PCIe 4.0) |
| BIOS | 128M UEFI |
| Giám sát phần cứng | Kiểm soát tốc độ quạt CPU, giám sát tốc độ quạt hệ thống, giám sát nhiệt độ CPU và hệ thống, giám sát điện áp |
| Mạng | LAN 1000M, hỗ trợ Ethernet 10/100/1000Mb |
| Âm thanh | 8 kênh High Definition Audio CODEC |
| Kích thước & cấu hình | mATX, 245 x 245 mm |
























































