Thông số kỹ thuật Mainboard ASUS TUF Gaming Z790-PRO WIFI DDR5
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Model | TUF GAMING Z790-PRO WIFI |
| Tin tức & Cập nhật | 12/08/2024: Cập nhật BIOS mới (vi mã Intel 0x129) tăng cường độ ổn định cho CPU Intel Core thế hệ 13 & 14. Truy cập trang hỗ trợ ASUS để tải phiên bản BIOS mới nhất. |
| CPU | – Ổ cắm LGA 1700, hỗ trợ bộ xử lý Intel® Core™ Gen 14 / Gen 13 / Gen 12, Pentium® Gold và Celeron®. – Hỗ trợ Intel® Turbo Boost 2.0 & Turbo Boost Max 3.0 (tùy CPU). |
| Chipset | Intel® Z790 |
| Bộ nhớ (RAM) | – 4 khe DIMM DDR5, tối đa 192GB. – Hỗ trợ tốc độ: 7800+(OC) ~ 4800MT/s. – Kiến trúc kênh đôi. – Hỗ trợ Intel® XMP & ASUS Enhanced Memory Profile II (AEMP II). – DDR5 Non-ECC, Un-buffered, hỗ trợ On-Die ECC. |
| Đồ họa tích hợp | – 1 x DisplayPort 1.4 (4K@60Hz) – 1 x HDMI 2.1 (4K@60Hz) Phụ thuộc vào CPU. |
| Khe mở rộng (PCIe) | Từ CPU: • 1 x PCIe 5.0 x16 Từ Chipset: • 1 x PCIe 4.0 x16 (x4 mode) • 1 x PCIe 4.0 x4 • 1 x PCIe 3.0 x16 (x1 mode) • 1 x PCIe 3.0 x1 Xem bảng phân nhánh PCIe tại trang hỗ trợ ASUS. |
| Lưu trữ (Storage) | – Tổng cộng 4 khe M.2 + 4 cổng SATA 6Gb/s. CPU: • M.2_1 (PCIe 4.0 x4, 2242/2260/2280/22110) Chipset: • M.2_2 (PCIe 4.0 x4, 2242–2280) • M.2_3 (PCIe 4.0 x4, 2242–22110) • M.2_4 (PCIe 4.0 x4 & SATA, 2242–2280) – 4 x SATA 6Gb/s – Hỗ trợ Intel® RST RAID 0/1/5/10. |
| Mạng có dây (LAN) | – Intel® 2.5Gb Ethernet – TUF LANGuard bảo vệ chống tĩnh điện. |
| Không dây & Bluetooth | – Wi-Fi 6E (802.11ax), 2×2, hỗ trợ băng tần 2.4GHz / 5GHz / 6GHz*. – Bluetooth® 5.3. Quy định băng tần có thể khác nhau theo quốc gia. |
| USB phía sau | – 1 x USB 20Gbps (USB Type-C®) – 3 x USB 10Gbps (2 x Type-A + 1 x Type-C®) – 4 x USB 5Gbps (4 x Type-A) Tổng cộng 8 cổng. |
| USB phía trước | – 1 x đầu nối USB 20Gbps (Type-C®, sạc nhanh PD 30W – 5V/9V 3A, 12V 2.5A) – 1 x đầu cắm USB 5Gbps (2 cổng) – 2 x đầu cắm USB 2.0 (4 cổng) Tổng cộng 7 cổng. |
| Âm thanh (Audio) | – Realtek S1220A 7.1 HD Audio Codec. – SNR: 120 dB (Playback), 113 dB (Recording). – Hỗ trợ phát lại 32-bit/192 kHz*. – Cảm biến trở kháng, bộ khuếch đại tích hợp. – Cổng quang S/PDIF phía sau. – Tụ âm thanh cao cấp, PCB riêng, chống nhiễu, mạch De-pop. Không hỗ trợ 32-bit/192 kHz cho âm thanh 7.1. |
| Cổng I/O mặt sau | – 1 x USB 20Gbps (Type-C®) – 3 x USB 10Gbps (2 x Type-A + 1 x Type-C®) – 4 x USB 5Gbps (Type-A) – 1 x HDMI – 1 x DisplayPort – 1 x LAN 2.5Gb – 1 x Wi-Fi module – 5 x jack âm thanh – 1 x cổng quang S/PDIF |
| Đầu nối I/O nội bộ | – Quạt & tản nhiệt: 1 x CPU_FAN, 1 x CPU_OPT, 1 x AIO_PUMP, 4 x CHA_FAN (4 chân). – Nguồn: 1 x 24-pin ATX, 2 x 8-pin 12V CPU. – Lưu trữ: 4 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s. – USB: 1 x USB 20Gbps (Type-C®), 1 x USB 5Gbps (2 cổng), 2 x USB 2.0 (4 cổng). – Khác: 3 x đầu Addressable Gen 2, 1 x Aura RGB, 1 x Clear CMOS, 1 x COM, 1 x F_AUDIO, 1 x Thunderbolt (USB4®), 1 x đầu cắm hệ thống 20-3 pin. |
| Tính năng đặc biệt | ASUS TUF PROTECTION: DIGI+ VRM, ESD Guards, TUF LANGuard, SafeSlot, I/O thép không gỉ, chống quá áp. ASUS Q-Design: Q-Latch, Q-Release, Q-Antenna, Q-DIMM, Q-LED, Q-Slot. Tản nhiệt: Tản VRM & M.2 Heatsink. EZ DIY: ProCool, SafeDIMM, Pre-mounted I/O shield. Aura Sync: 1 x Aura RGB, 3 x Addressable Gen 2. USB PD 30W: hỗ trợ sạc nhanh PD 3.0 và theo dõi công suất (USB Wattage Watcher). |
| Phần mềm đi kèm | – Armoury Crate: Aura Sync, Fan Xpert 4 (AI Cooling II), tiết kiệm điện. – AI Suite 3: AI Overclock, DIGI+ VRM, Turbo App, PC Cleaner. – MyASUS, USB Wattage Watcher, TUF CPU-Z, DTS Audio Processing. – Norton 360 (60 ngày), WinRAR (40 ngày). |
| BIOS | – 192Mb (128+64) Flash ROM, UEFI AMI BIOS. – Hỗ trợ AI Overclocking, CrashFree BIOS 3, EZ Flash 3, MyHotkey. |
| Quản lý | WOL by PME, PXE |
| Phụ kiện đi kèm | – 2 x cáp SATA 6Gb/s – 1 x ASUS Wi-Fi Q-Antenna – 1 x nhãn dán TUF Gaming – 2 x cao su M.2 – 1 x bộ vít SSD M.2 – 1 x Thẻ chứng nhận TUF – 1 x Hướng dẫn bắt đầu nhanh |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 11 và Windows 10 64-bit |
| Kích thước (Form Factor) | ATX – 30.5cm x 24.4cm (12” x 9.6”) |






















































