Thông số kỹ thuật Mainboard ASUS TUF Gaming Z790-PLUS D4 DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Model | TUF GAMING Z790-PLUS D4 |
| Tin tức & Cập nhật | 2024/08/12: BIOS mới với vi mã Intel (0x129) giúp tăng cường tính ổn định cho bộ vi xử lý Intel Core thế hệ thứ 13 và 14. Vui lòng truy cập trang web hỗ trợ để tải bản cập nhật BIOS mới nhất. |
| CPU | Intel® Socket LGA1700 dành cho vi xử lý Intel® Core™ thế hệ 14, 13, 12, Pentium® Gold và Celeron®<br>Hỗ trợ Intel® Turbo Boost Technology 2.0 và Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0**<br> Tham khảo www.asus.com để biết danh sách CPU được hỗ trợ. ** Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 phụ thuộc vào loại CPU. |
| Chipset | Intel® Z790 |
| Bộ nhớ (RAM) | 4 khe DIMM, tối đa 128GB DDR4 5333(OC)/5133(OC)/5066(OC)/5000(OC)/4800(OC)/4700(OC)/4600(OC)/4500(OC)/4400(OC)/4266(OC)/4133(OC)/4000(OC)/3866(OC)/3733(OC)/3600(OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 Non-ECC, Un-buffered Memory* Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi (Dual Channel) Hỗ trợ Intel® Extreme Memory Profile (XMP) OptiMem II * Loại RAM, tốc độ và số lượng mô-đun DRAM được hỗ trợ phụ thuộc vào CPU và cấu hình. |
| Đồ họa tích hợp | 1 cổng DisplayPort** 1 cổng HDMI®<br> Thông số đồ họa có thể khác nhau tùy theo CPU. **** Độ phân giải VGA phụ thuộc vào CPU hoặc card đồ họa. |
| Khe cắm mở rộng | Dành cho vi xử lý Intel® Core™ (Gen 12 / 13 / 14): 1 khe PCIe 5.0 x16 Chipset Intel® Z790: 1 khe PCIe 4.0 x16 (chạy ở chế độ x4) 1 khe PCIe 4.0 x4 2 khe PCIe 3.0 x1 – Để đảm bảo tương thích, tham khảo danh sách thiết bị được hỗ trợ tại trang web ASUS. |
| Lưu trữ | Hỗ trợ tổng cộng 4 khe M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/s* Dành cho CPU Intel® Core™ (Gen 12 / 13 / 14): M.2_1 (Key M) 2242/2260/2280/22110 – hỗ trợ PCIe 4.0 x4 Chipset Intel® Z790: M.2_2 (Key M) 2242/2260/2280 – PCIe 4.0 x4 M.2_3 (Key M) 2242/2260/2280/22110 – PCIe 4.0 x4 M.2_4 (Key M) 2242/2260/2280 – PCIe 4.0 x4 & SATA 4 cổng SATA 6Gb/s * Hỗ trợ Intel® Rapid Storage Technology (RAID 0/1/5/10 cho PCIe & SATA). |
| Mạng LAN | 1 cổng Intel® 2.5Gb Ethernet Công nghệ TUF LANGuard |
| USB | Cổng sau (8 cổng tổng): 1 x USB 3.2 Gen 2×2 (Type-C®) 3 x USB 3.2 Gen 2 (2 x Type-A + 1 x Type-C®) 4 x USB 3.2 Gen 1 (4 x Type-A) Cổng trước (7 cổng tổng): 1 x USB 3.2 Gen 2 (Type-C®) 1 x USB 3.2 Gen 1 header (2 cổng bổ sung) 2 x USB 2.0 headers (4 cổng bổ sung) |
| Âm thanh | Chip âm thanh Realtek S1220A 7.1 Surround High Definition Audio CODEC* – Cảm biến trở kháng tai nghe trước/sau – Khuếch đại âm thanh tích hợp – Hỗ trợ Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking – Chất lượng âm thanh 120 dB SNR (phát) / 113 dB SNR (ghi) – Hỗ trợ tối đa 32-Bit/192 kHz playback* Tính năng âm thanh: – Chống nhiễu âm thanh (Audio Shielding) – Cổng quang S/PDIF out – Tụ âm thanh cao cấp – PCB âm thanh riêng biệt – Nắp che âm thanh (Audio Cover) * Do giới hạn băng thông HDA, không hỗ trợ 32-Bit/192 kHz cho âm thanh 7.1. |
| Cổng I/O mặt sau | 1 x USB 3.2 Gen 2×2 (Type-C®) 3 x USB 3.2 Gen 2 (2 x Type-A + 1 x Type-C®) 4 x USB 3.2 Gen 1 (4 x Type-A) 1 x DisplayPort 1 x HDMI® port 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet 5 x jack âm thanh 1 x Optical S/PDIF out |
| Đầu nối I/O nội bộ | Tản nhiệt & quạt: 1 x CPU Fan (4-pin) 1 x CPU OPT Fan (4-pin) 1 x AIO Pump (4-pin) 4 x Chassis Fan (4-pin) Nguồn: 1 x 24-pin ATX 1 x 8-pin +12V 1 x 4-pin +12V Lưu trữ: 4 x M.2 4 x SATA 6Gb/s USB: 1 x USB 3.2 Gen 2 (Type-C®) 1 x USB 3.2 Gen 1 header (2 cổng bổ sung) 2 x USB 2.0 headers (4 cổng bổ sung) Khác: 3 x đầu nối LED địa chỉ Gen 2 1 x đầu nối RGB Aura 1 x Clear CMOS 1 x cổng COM 1 x đầu âm thanh trước (AAFP) 1 x đầu nối bảng hệ thống 20-3 pin (Chassis intrude) 1 x đầu Thunderbolt™ (USB4®) |
| Tính năng đặc biệt | ASUS TUF PROTECTION: DIGI+ VRM, ESD Guards, TUF LANGuard, Overvoltage Protection, Safeslot, I/O thép không gỉ ASUS Q-Design: M.2 Q-Latch, PCIe Slot Q-Release, Q-DIMM, Q-LED (CPU [đỏ], DRAM [vàng], VGA [trắng], Boot [vàng-xanh]), Q-Slot Tản nhiệt ASUS: Tản nhiệt M.2, tản VRM ASUS EZ DIY: Cần gạt bảo vệ socket CPU, ProCool, I/O shield gắn sẵn, SafeDIMM AURA Sync: Hỗ trợ đèn RGB và LED địa chỉ Gen 2 |
| Phần mềm đi kèm | ASUS Exclusive Software Armoury Crate (Aura Creator, Aura Sync, Fan Xpert 4, AI Cooling II, AI Noise Cancelation, Power Saving) AI Suite 3 (TurboV EVO, DIGI+ VRM, PC Cleaner) TUF GAMING CPU-Z DTS Audio Processing Norton 360 for Gamers WinRAR |
| UEFI BIOS | ASUS EZ DIY – CrashFree BIOS 3 – EZ Flash 3 – UEFI BIOS EZ Mode |
| BIOS | 192 (128+64) Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
| Khả năng quản lý | WOL by PME, PXE |
| Phụ kiện đi kèm | Cáp: 2 x SATA 6Gb/s Khác: 1 x nhãn dán TUF GAMING, 2 x đệm cao su M.2, 1 x bộ ốc M.2 SSD Tài liệu: 1 x thẻ chứng nhận TUF, 1 x hướng dẫn sử dụng |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 11, Windows® 10 64-bit |
| Kích thước (Form Factor) | ATX — 12 inch x 9.6 inch (30.5 cm x 24.4 cm) |






















































