Thông số kỹ thuật Mainboard ASUS TUF Gaming Z590-PLUS DDR4
| Danh mục | Chi tiết |
|---|---|
| Model | ASUS TUF GAMING Z590-PLUS |
| CPU (Bộ xử lý) | – Hỗ trợ Intel® Socket LGA1200 cho CPU Intel® Core™ thế hệ 11 & 10, Pentium® Gold, Celeron® – Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 & Turbo Boost Max 3.0 (tùy CPU) |
| Chipset | Intel® Z590 Chipset |
| Bộ nhớ (RAM) | – 4 khe DIMM, tối đa 128GB DDR4 5133(OC) ~ 2133 MHz – Hỗ trợ kênh đôi (Dual Channel) – Hỗ trợ Intel® XMP, OptiMem II – Gen 10 hỗ trợ tối đa DDR4-2933; Gen 11 hỗ trợ tối đa DDR4-3200 |
| Đồ họa tích hợp | – 1 x DisplayPort 1.4 (4096×2304@60Hz) – 1 x HDMI™ 2.0 (chỉ Gen 11, 4K@60Hz); Gen 10 chỉ HDMI™ 1.4 (4K@30Hz) |
| Khe mở rộng (Expansion Slots) | – 1 x PCIe 4.0/3.0 x16 (CPU) – 1 x PCIe 3.0 x16 (x4 mode, từ chipset) – 2 x PCIe 3.0 x1 |
| Lưu trữ (Storage) | – 3 x khe M.2 và 6 x cổng SATA 6Gb/s – M.2_1: PCIe 4.0 x4 (chỉ Gen 11 CPU) – M.2_2: PCIe 3.0 x4 & SATA (chia băng thông với SATA6G_2) – M.2_3: PCIe 3.0 x4 & SATA (chia băng thông với SATA6G_56) |
| Mạng (LAN) | – 1 x Intel® I225-V 2.5Gb Ethernet – TUF LANGuard bảo vệ chống sét, nhiễu |
| USB | Phía sau (Rear I/O): 7 cổng gồm – 1 x USB 3.2 Gen 2×2 Type-C – 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A – 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A – 2 x USB 2.0 Type-A Phía trước (Front I/O): 7 cổng gồm – 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C – 1 x đầu cắm USB 3.2 Gen 1 (2 cổng) – 2 x đầu cắm USB 2.0 (4 cổng) |
| Âm thanh (Audio) | – Realtek ALC S1200A 7.1 Surround HD Audio CODEC – 24-bit/192kHz playback – Cổng quang S/PDIF out, tụ âm cao cấp Nhật Bản, PCB âm thanh riêng biệt |
| Cổng kết nối phía sau (Rear I/O Ports) | – 1 x USB 3.2 Gen 2×2 Type-C – 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A – 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A – 2 x USB 2.0 Type-A – 1 x DisplayPort, 1 x HDMI™ – 1 x LAN 2.5GbE – 5 jack âm thanh, 1 cổng quang S/PDIF – 1 cổng PS/2 Keyboard/Mouse |
| Cổng kết nối trong (Internal I/O) | – 1 x CPU Fan, 1 x CPU OPT Fan, 1 x AIO Pump, 3 x Chassis Fan – 1 x 24-pin ATX, 1 x 8-pin +12V, 1 x 4-pin +12V – 3 x M.2, 6 x SATA 6Gb/s – 2 x đầu AURA RGB, 2 x đầu A-RGB Gen 2 – 1 x COM, 1 x Thunderbolt header, 1 x Clear CMOS, 1 x Front Audio (AAFP) |
| Tính năng đặc biệt (Special Features) | TUF Protection: – DIGI+ VRM, bảo vệ quá dòng DRAM, LANGuard, bảo vệ quá áp Q-Design: M.2 Q-Latch, Q-DIMM, Q-LED, Q-Slot Tản nhiệt: Heatsink VRM & M.2 EZ DIY: ProCool, I/O shield lắp sẵn, SafeSlot AURA Sync RGB: hỗ trợ RGB & A-RGB Gen 2 |
| Phần mềm hỗ trợ | – Armoury Crate (AURA Creator, AURA Sync, AI Noise Cancelation) – AI Suite 3 (EPU, Fan Xpert 4, TurboV EVO) – TUF GAMING CPU-Z, AI Charger, Turbo LAN, DTS Custom – MyASUS, Norton Antivirus (dùng thử), WinRAR |
| BIOS | – 192 Mb (128+64) UEFI AMI BIOS – Hỗ trợ CrashFree BIOS 3, EZ Flash 3, EZ Mode |
| Phụ kiện đi kèm | – 2 x Cáp SATA 6Gb/s – 2 x Bộ đệm cao su M.2 – 1 x Bộ ốc M.2 – 1 x Nhãn dán TUF Gaming – 1 x Đĩa hỗ trợ (DVD) – 1 x Thẻ chứng nhận TUF – 1 x Sách hướng dẫn |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 10 64-bit |
| Kích thước (Form Factor) | ATX – 30.5 cm x 24.4 cm (12″ x 9.6″) |






















































