Thông số kỹ thuật Mainboard ASUS TUF Gaming Z490-PLUS DDR4
| Mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Model | ASUS TUF GAMING Z490-PLUS |
| CPU | – Hỗ trợ Intel® Socket 1200 cho bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ 10, Pentium® Gold và Celeron® – Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 và Intel® Turbo Boost Max 3.0 (tùy CPU) – Hỗ trợ CPU Intel® 14nm |
| Chipset | Intel® Z490 |
| Bộ nhớ (RAM) | – 4 khe DIMM, tối đa 128GB DDR4 – Hỗ trợ các mức xung: 4600(O.C.) / 4500(O.C.) / 4400(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3733(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2933(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz – Không ECC, không đệm – Hỗ trợ Intel XMP – Kiến trúc kênh đôi – Intel® Core™ i9/i7 thế hệ 10 hỗ trợ DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 |
| Đồ họa tích hợp | – 1 x DisplayPort 1.4 (tối đa 4096 x 2304 @60Hz) – 1 x HDMI 1.4b – Hỗ trợ bộ xử lý đồ họa tích hợp (iGPU tùy CPU) |
| Hỗ trợ Multi-GPU | AMD CrossFireX™ 2 chiều |
| Khe cắm mở rộng | – 1 x PCIe 3.0 x16 (x16) – 1 x PCIe 3.0 x16 (x4) – 3 x PCIe 3.0 x1 |
| Lưu trữ | – 2 x M.2 (Socket 3, M Key) • M.2_1: 2242/2260/2280/22110 (SATA & PCIe 3.0 x4) • M.2_2: 2242/2260/2280 (SATA & PCIe 3.0 x4) – 6 x cổng SATA 6Gb/s – Hỗ trợ RAID 0, 1, 5, 10 – Hỗ trợ Intel® Rapid Storage & Intel® Optane™ |
| LAN | Intel® I219-V 1Gb Ethernet, TUF LANGuard |
| Âm thanh | – Realtek ALC S1200A, âm thanh 7.1 HD – Tụ âm thanh Nhật Bản cao cấp – Tách lớp PCB âm thanh trái/phải – Cổng quang S/PDIF phía sau – Tính năng chống nhiễu âm thanh |
| Cổng USB | Phía sau: 2 x USB 3.2 Gen 2 (1 x Type-A, 1 x Type-C), 4 x USB 3.1 Gen 1 (Type-A) Phía trước: 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C, 1 x USB 3.2 Gen 1 (2 x Type-A), 2 x USB 2.0 (4 x Type-A) |
| Phần mềm & tiện ích ASUS | – Armoury Crate (Aura Sync, quản lý thiết bị) – AI Suite 3 (EPU, TurboV EVO, Digi+ VRM, Fan Xpert 4) – ASUS Turbo LAN – DTS Custom for Gaming Headsets – EZ Update, WinRAR, System Information |
| BIOS | – 192Mb (128+64) UEFI AMI BIOS – Tính năng: EZ Flash 3, CrashFree BIOS 3, EZ Mode |
| Bảo vệ & độ bền (TUF Protection) | – DIGI+ VRM (Dr. MOS) – Enhanced DRAM Overcurrent Protection – ESD Guards, TUF LANGuard – Overvoltage Protection – SafeSlot – Thép không gỉ I/O Shield |
| Thiết kế tiện lợi (EZ DIY / Q-Design) | – Q-DIMM, Q-Slot, Q-LED (CPU, DRAM, VGA, Boot) – Đầu nối ProCool – Heatsink tản nhiệt cao cấp |
| AURA Sync RGB | – 2 x Header RGB tiêu chuẩn – 1 x Header Addressable Gen 2 |
| Cổng I/O phía sau | – 2 x USB 3.2 Gen 2 (1 x Type-A + 1 x Type-C) – 4 x USB 3.1 Gen 1 (Type-A) – 1 x HDMI, 1 x DisplayPort – 1 x LAN RJ45 – 1 x cổng quang S/PDIF – 5 x giắc âm thanh – 1 x PS/2 (chuột/bàn phím) |
| Cổng I/O nội bộ | – 1 x USB 3.2 Gen 2 (Type-C, 20-pin) – 1 x USB 3.2 Gen 1 (2 cổng) – 2 x USB 2.0 (4 cổng) – 2 x M.2, 6 x SATA 6Gb/s – 1 x Thunderbolt header – 1 x CPU_FAN, 1 x CPU_OPT, 3 x CHA_FAN, 1 x AIO_PUMP – 2 x đầu RGB (1 thường, 1 Addressable Gen 2) – 1 x AAFP, 1 x Clear CMOS – 1 x 24-pin EATX, 1 x 8-pin + 1 x 4-pin ATX 12V |
| Phụ kiện đi kèm | – 1 x ASUS Fan Holder – 1 x Nhãn dán TUF Gaming – 1 x Chứng nhận TUF – 2 x cáp SATA 6Gb/s – 1 x I/O Shield – 1 x Bộ vít M.2 – 1 x DVD hỗ trợ – Hướng dẫn sử dụng |
| Khả năng quản lý | WOL by PME, PXE |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 10 64-bit |
| Kích thước & chuẩn | 12 x 9.6 inch (30.5 x 24.4 cm), chuẩn ATX |






















































