Thông số kỹ thuật Mainboard ASUS ROG STRIX Z890-E GAMING WIFI DDR5
| Hạng mục | Chi tiết |
|---|---|
| Model | ROG STRIX Z890-E GAMING WIFI (ATX) |
| CPU hỗ trợ | – Socket Intel® LGA1851 – Hỗ trợ Intel® Core™ Ultra (Series 2) – Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 & Turbo Boost Max 3.0 |
| Chipset | Intel® Z890 |
| RAM | – 4 khe DDR5, tối đa 256GB – Hỗ trợ tốc độ đến 8800+ MT/s (OC) – Dual Channel – Hỗ trợ Intel® XMP, DIMM Flex, NitroPath DRAM, AEMP III, DIMM Fit – Non-ECC, Unbuffered, On-Die ECC |
| Đồ họa tích hợp | – 1 x DisplayPort 1.4 (8K@60Hz) – 1 x HDMI 2.1 (8K@60Hz) – 2 x Thunderbolt™ 4 (USB-C, hỗ trợ DP Alt Mode/DP 2.1, 8K@60Hz hoặc 2 x 4K@60Hz) |
| Khe mở rộng | – 1 x PCIe 5.0 x16 (CPU, x16 hoặc x8/x4/x4) – 1 x PCIe 4.0 x16 (Chipset, chạy ở x4) |
| Lưu trữ | – 7 khe M.2: • 1 x PCIe 5.0 x4 (2280/22110) • 2 x PCIe 5.0 x4 (2242/2260/2280) – chia sẻ băng thông với khe PCIe 5.0 x16 • 2 x PCIe 4.0 x4 (2280) • 1 x PCIe 4.0 x4 + SATA (2280) – 4 x SATA 6Gb/s – RAID 0/1/5/10 (NVMe + SATA) |
| LAN | Realtek 5Gb Ethernet + ASUS LANGuard |
| Không dây | Wi-Fi 7 (802.11be) 2×2, hỗ trợ 2.4/5/6GHz Băng thông 320MHz, tốc độ đến 5.8Gbps Bluetooth® 5.4 |
| USB (mặt sau – 14 cổng) | – 2 x Thunderbolt™ 4 (USB-C) – 9 x USB 10Gbps (7 x Type-A + 2 x Type-C, trong đó 1 cổng hỗ trợ PD 30W) – 3 x USB 5Gbps (Type-A) |
| USB (nội bộ – 11 cổng) | – 1 x USB 20Gbps (USB-C) – 2 x Header USB 5Gbps (thêm 4 cổng) – 3 x Header USB 2.0 (thêm 6 cổng) |
| Âm thanh | – ROG SupremeFX 7.1 (ALC4080 CODEC) – SNR: 120 dB playback / 110 dB recording – Savitech SV3H712 AMP – Giắc mạ vàng, tụ âm cao cấp – S/PDIF quang phía sau – Hỗ trợ Dolby Atmos |
| I/O mặt sau | – 2 x Thunderbolt™ 4 (USB-C) – 9 x USB 10Gbps (7A + 2C) – 3 x USB 5Gbps (Type-A) – 1 x DP, 1 x HDMI – 1 x RJ45 5Gb – 1 x Wi-Fi Module – 2 x Audio Jack mạ vàng + 1 x S/PDIF – Nút BIOS FlashBack™ & Clear CMOS |
| Header nội bộ | – 1 x CPU Fan, 1 x CPU OPT, 1 x AIO Pump – 5 x Fan header – 24-pin ATX + 2 x 8-pin EPS – 7 x M.2 slot, 4 x SATA – 3 x ARGB Gen2 header – FlexKey, Start button, Thermal sensor |
| Tính năng đặc biệt | – Extreme Engine Digi+, tụ 5K Black Metallic Capacitors – ASUS Q-Design: Q-Latch, Q-Release, Q-DIMM, Q-Code, Q-LED, Q-Slot – VRM heatsink, M.2 heatsink & backplate – ProCool II, Pre-mounted I/O Shield – Aura Sync RGB |
| Phần mềm & BIOS | – ROG CPU-Z, Armoury Crate, Aura Creator, Fan Xpert 4, GameFirst, HWiNFO – Dolby Atmos, TurboV Core, USB Wattage Watcher – BIOS: 256Mb UEFI AMI, AI Overclocking, EZ Flash, CrashFree BIOS 3 |
| Kích thước | ATX (30.5cm x 24.4cm) |
| Phụ kiện đi kèm | – 2 x cáp SATA 6Gb/s – Wi-Fi Q-Antenna – Q-Latch M.2 Kit + 2 x M.2 Q-Slides – Miếng dán ROG, móc khóa – Miếng đệm nhiệt M.2 – 7 x cao su M.2 – Hướng dẫn sử dụng |






















































