Thông số kỹ thuật Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XIII Extreme DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tên gọi | ASUS Z590 ROG MAXIMUS XIII EXTREME |
| CPU hỗ trợ | Intel® Socket LGA1200 – Intel® Core™ Thế hệ 11 – Intel® Core™ Thế hệ 10 – Pentium® Gold, Celeron® Hỗ trợ Intel® 14nm CPU |
| Chipset / Socket | Intel® Z590 Chipset |
| Bộ nhớ (RAM) | 4 x DIMM, tối đa 128GB DDR4: 5333(OC) / 5133(OC) / 5000(OC) / 4800(OC) / 4700(OC) / 4600(OC) / 4500(OC) / 4400(OC) / 4266(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3400(OC) / 3333(OC) / 3200 / 3000 / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz – Non-ECC, Un-buffered – Kiến trúc kênh đôi – Hỗ trợ Intel® XMP, OptiMem III |
| Công nghệ đa GPU | NVIDIA® 2-Way SLI® |
| Khe cắm mở rộng | Từ CPU (Intel 11th Gen): – 2 x PCIe 4.0/3.0 x16 (hỗ trợ x16 hoặc x8/x8) Từ CPU (Intel 10th Gen): – PCIe 3.0 x16 hoặc x8/x8 Từ chipset: – 1 x PCIe 3.0 x4 |
| LAN | 1 x Intel® I225-V 2.5Gb Ethernet 1 x Marvell® AQtion AQC113CS 10Gb Ethernet |
| Không dây | ASUS Wi-Fi Module Intel Wi-Fi (2×2), hỗ trợ a/b/g/n/ac/ax/az + Bluetooth 5.2 |
| Âm thanh | ROG SupremeFX 7.1 Surround – ALC4082 CODEC – ESS® SABRE9018Q2C DAC/AMP – Chống nhiễu SupremeFX Shielding – Hỗ trợ phát 32-bit/192kHz – SNR: 120 dB phát / 113 dB ghi – Cảm biến trở kháng tai nghe – Giắc cắm phát sáng LED – Tụ âm thanh Nhật Bản – Cổng Optical S/PDIF |
| Cổng kết nối nội bộ | Làm mát: 2 x Chassis Fan, 2 x Radiator Fan, 2 x W_PUMP+, 1 x WB_SENSOR, 1 x Water In, 1 x Water Out, 1 x Water Flow Nguồn: 1 x 24-pin ATX, 2 x 8-pin 12V, 1 x 6-pin PCIe Lưu trữ: 3 x M.2 (Key M), 1 x DIMM.2 (2 x M.2), 6 x SATA 6Gb/s USB: 1 x USB 3.2 Gen 2×2 Type-C, 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C, 2 x USB 3.2 Gen 1 (4 cổng), 2 x USB 2.0 (4 cổng) Khác: 3 x ARGB Gen 2, 1 x RGB, 1 x WB_ADD, AAFP, LN2 Mode, ProbeIt, ReTry, Safe Boot, Slow Mode, Start button, Speaker, Thermal Sensor… |
| Cổng kết nối phía sau | – 2 x Thunderbolt™ 4 Type-C – 8 x USB 3.2 Gen 2 Type-A – 1 x HDMI – 1 x Wi-Fi Module – 1 x Marvell® 10Gb LAN – 1 x Intel® 2.5Gb LAN – 5 x giắc âm thanh LED – 1 x Optical S/PDIF – 1 x BIOS FlashBack™ – 1 x Clear CMOS |
| Công nghệ độc quyền | – Extreme OC Kit: FlexKey, LN2 Mode, Probelt, ReTry, Safe Boot, Start, Slow Mode – Extreme Engine Digi+: Tụ 10K Black Metallic, Choke MicroFine – ASUS Q-Design: Q-Code, Q-Connector, Q-DIMM, Q-LED, Q-Slot – Tản nhiệt: Heatsink M.2, Backplate nhôm, VRM Heatsink – EZ DIY: BIOS FlashBack™, Clear CMOS, ProCool II, I/O shield sẵn, SafeSlot – AURA Sync: Backplate AURA, RGB Header, ARGB Gen 2 – Dual BIOS, Màn hình OLED 1.77” – ASUS HYDRANODE |
| Phụ kiện đi kèm | – Cáp & dây: 1-to-3 ARGB splitter, 1-to-4 Fan splitter (x2), Cáp RGB, 3 x SATA 6G, Cáp cảm biến nhiệt, Cáp ARGB/USB cho Fan Controller – Fan Controller: Bộ điều khiển quạt ROG + phụ kiện – DIMM.2: Kèm heatsink, pad, ốc M.2 – Cooling Kit: Monoblock, pad, fittings – Khác: Ăng-ten Wi-Fi, Q-connector, ROG CLAVIS DAC, móc khóa, sticker, tua vít đa năng, card cảm ơn, giá đỡ VGA – Media: USB cài driver & tiện ích – Tài liệu: User manual |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 10 64-bit |
| Chuẩn kích cỡ | E-ATX |






















































