Thông số kỹ thuật Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XI APEX DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Sản phẩm | Bo mạch chủ |
| Hãng sản xuất | ASUS |
| Model | ROG MAXIMUS XI APEX |
| CPU hỗ trợ | Intel® Socket 1151, hỗ trợ bộ vi xử lý Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ 8 / 9 |
| Chipset | Intel® Z390 |
| RAM hỗ trợ | 2 x DIMM, tối đa 64GB, DDR4 (hỗ trợ ép xung / Dual Channel) |
| Khe cắm mở rộng | – 2 x PCIe 3.0 x16 (đơn: x16, đôi: x8/x8) – 1 x PCIe 3.0 x16 – 1 x PCIe 3.0 x1 |
| Hỗ trợ ổ cứng (lưu trữ) | – 1 x ROG DIMM.2 (PCH_DIMM.2), M Key, hỗ trợ thiết bị 2242/2260/2280/22110 (SATA & PCIe 3.0 x4) – 1 x ROG DIMM.2 (PCH_DIMM.2), M Key, hỗ trợ thiết bị 2242/2260/2280/22110 (PCIe 3.0 x4) – 6 x cổng SATA 6Gb/s |
| Cổng kết nối nội bộ (Internal I/O) | – 1 x Đầu cắm đèn LED địa chỉ (Aura Addressable Header) – 1 x Jumper ReTry – 1 x Đầu ra S/PDIF nội bộ – 2 x Đầu nguồn 8-pin EATX 12V – 1 x Đầu nguồn phụ 4-pin EZ_PLUG – 1 x Cổng âm thanh mặt trước (AAFP) – 1 x Nút MemOK! II – 1 x Nút Clear CMOS – 1 x Đầu nối ASUS Node – 1 x Jumper chế độ LN2 – 1 x Nút Safe Boot – 1 x Nút ReTry – 1 x Kết nối bảng điều khiển hệ thống – 1 x Đầu quạt công suất cao (High AMP Fan) – 1 x Đầu cắm bơm nước (W_PUMP+) – 1 x Đầu cắm bơm tản nhiệt AIO (AIO_PUMP) – 1 x Cảm biến nước vào (W_IN) – 1 x Cảm biến nước ra (W_OUT) – 1 x Cảm biến lưu lượng nước (W_FLOW) – 1 x Đầu USB 3.1 Gen 2 mặt trước – 1 x Khe ROG DIMM.2 hỗ trợ 2 ổ M.2 (2242–22110) – 3 x Đầu quạt 4-pin tốc độ tối đa (Full Speed Fan) – 3 x Jumper bật/tắt LED – 2 x Đầu USB 3.1 Gen 1 (thêm 2 cổng USB 3.1 Gen 1) – 2 x Đầu USB 2.0 (thêm 2 cổng USB 2.0) – 1 x Nút Start – 1 x Mã hiển thị Q-Code – 1 x Đầu cắm RGB thường |
| Cổng kết nối phía sau (Back Panel I/O) | – 1 x PS/2 bàn phím (màu tím) – 1 x PS/2 chuột (màu xanh lá) – 1 x Cổng LAN (RJ45) – 3 x USB 3.1 Gen 2 (màu đỏ) – 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C (màu đen) – 6 x USB 3.1 Gen 1 (màu xanh dương) – 1 x Cổng quang S/PDIF out – 1 x Nút Clear CMOS – 1 x Nút USB BIOS Flashback® – 1 x Module Wi-Fi GO! (Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac + Bluetooth 5.0) – 5 x Giắc âm thanh mạ vàng |
| LAN / Mạng không dây | – Intel® I219V Gigabit LAN – Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac – Bluetooth® 5.0 |
| Kích thước | ATX – 24.4 cm x 24.4 cm |






















































