Thông số kỹ thuật Mainboard ASUS ROG CROSSHAIR VIII Impact DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Model | ROG Crosshair VIII Impact |
| CPU hỗ trợ | – AMD Socket AM4 – Hỗ trợ CPU AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1, 2, 3 – Bao gồm Ryzen™ có đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics |
| Chipset | AMD X570 |
| Bộ nhớ (RAM) | – 2 x DIMM, tối đa 64GB DDR4 – Hỗ trợ DDR4 4800(O.C.) đến 2133 MHz – Kiến trúc Kênh đôi (Dual Channel) – Không ECC, không đệm Dung lượng DRAM tối đa tùy theo loại bộ nhớ được sử dụng |
| Khe cắm mở rộng | – 1 x PCIe 4.0 x16 (chạy ở x16) – 1 x PCIe 3.0 x16 (x16) – 1 x PCIe 3.0 x16 (x8) |
| Lưu trữ | – 2 x M.2 (M Key, hỗ trợ 2242/2260/2280): • 1 x PCIe 4.0 x4 & SATA • 1 x PCIe 3.0 x4 & SATA – 4 x SATA 6Gb/s – Hỗ trợ RAID 0, 1, 10 |
| LAN | – Intel® I211-AT Gigabit LAN – ASUS LANGuard chống sét – Công nghệ ROG GameFirst |
| Wi-Fi & Bluetooth | – Intel® Wi-Fi 6 AX200 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) – MU-MIMO, 2.4/5GHz, tốc độ tối đa 2.4Gbps – Hỗ trợ băng thông HT20/40/80/160 – Bluetooth® 5.0 |
| Âm thanh | – ROG SupremeFX 8-kênh CODEC HD Audio – ESS® ES9023P DAC – Hỗ trợ 32-bit/192kHz (Không hỗ trợ 8 kênh do giới hạn HDA) – SNR: 120dB phát / 113dB thu – Sonic Studio III + Virtual Mixer – DTS® Sound Unbound, Sonic Radar III – Cảm biến trở kháng tai nghe trước/sau – Cổng quang S/PDIF (Optical) phía sau |
| Cổng USB | – Mặt sau: 6 x USB 3.2 Gen 2 (10Gbps), 2 x USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) – Mặt trong: 1 đầu nối USB 3.2 Gen 2, 1 đầu nối USB 3.2 Gen 1 (thêm 2 cổng), 1 đầu nối USB 2.0 (thêm 2 cổng) |
| Tính năng ép xung & điện năng | – Extreme Engine Digi+ (TDA21472 Power Stage, cuộn cảm MicroFine, tụ 10K Black Metallic) – OptiMem III – Extreme Tweaker, RAMDisk – Chế độ LN2 Mode, Slow Mode, ReTry Button, Safe Boot – Tản I/O Shield tích hợp sẵn – Bộ công cụ ép xung ROG Extreme OC – Hỗ trợ AI Overclocking |
| Phần mềm & công cụ ROG | – RAMCache III, CPU-Z, GameFirst V – Armoury Crate, AI Suite 3, Ai Charger – USB BIOS Flashback™, Q-Code, Q-LED – ASUS CrashFree BIOS 3, EZ Flash 3 |
| Tính năng đặc biệt | – ASUS NODE (điều khiển phần cứng) – Nút Clear CMOS, Start, ReTry, Safe Boot, Reset – Đồng bộ AURA Sync RGB – ASUS Q-Slot, Q-DIMM – ASUS C.P.R. (CPU Parameter Recall) |
| Cổng I/O phía sau | – 6 x USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) – 2 x USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) – 1 x RJ45 LAN chống sét – 1 x Optical S/PDIF – 3 x Giắc âm thanh LED – 1 x Nút Clear CMOS – 1 x Nút USB BIOS Flashback™ – 1 x LED Q-Code – 1 x Module Wi-Fi |
| Cổng I/O bên trong | – 2 x M.2 (PCIe 4.0 x2) – 4 x SATA 6Gb/s – 2 x Header Addressable RGB Gen 2 – 1 x Header RGB thường – 1 x USB 3.2 Gen 2 header (10Gbps) – 1 x USB 3.2 Gen 1 header (5Gbps, thêm 2 cổng) – 1 x USB 2.0 header (thêm 2 cổng) – 1 x CPU_FAN, 1 x CHA_FAN, 1 x W_PUMP+ – 1 x W_IN, 1 x W_OUT, 1 x W_FLOW – 1 x T_Sensor, 1 x Nút Bắt đầu – 1 x Chuyển LN2 Mode, 1 x Slow Mode – 1 x EATX 24-pin Power – 1 x 8-pin 12V CPU Power – 1 x Header bảng điều khiển hệ thống – 1 x Giắc âm thanh AAFP |
| Phụ kiện đi kèm | – ROG SO-DIMM.2 với tản nhiệt – 2 x Đinh vít M.2 – 4 x Cáp SATA 6Gb/s – 1 x Ăng-ten Wi-Fi – 1 x Cáp RGB mở rộng (80cm) – 1 x Cáp đèn LED đổi màu – 1 x Lót ROG, đề can, thiệp cảm ơn – 1 x Đệm cao su 2-trong-1 – Đĩa driver & hướng dẫn sử dụng |
| BIOS | 256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, hỗ trợ EZ Flash 3, đa ngôn ngữ |
| Khả năng quản lý | WOL, PXE |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 10 64-bit |
| Kích thước & dạng thiết kế | 8 inch x 6.7 inch (20.3 cm x 17 cm) Dạng Mini-DTX |






















































