Thông số kỹ thuật Mainboard ASUS PRIME H410M-E DDR4
| Mục | Thông số |
|---|---|
| Model | PRIME H410M-E |
| CPU | – Intel Socket 1200 – Hỗ trợ Intel Core thế hệ 10, Pentium Gold, Celeron – Hỗ trợ Intel Turbo Boost 2.0 & 3.0 – Hỗ trợ Intel 14nm CPU |
| Chipset | Intel H410 |
| Bộ nhớ | – 2 x DIMM, tối đa 64GB – DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz – Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ – Hỗ trợ XMP – Kênh đôi |
| Đồ họa | – Đồ họa tích hợp theo CPU – 1 x HDMI |
| Khe cắm mở rộng | – 1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x16) – 2 x PCIe 3.0 x1 |
| Lưu trữ | – 1 x M.2 Socket 3 (2242/2260/2280, SATA & PCIe 3.0 x2) – 4 x SATA 6Gb/s |
| LAN | Realtek RTL8111H |
| Âm thanh | – Realtek ALC887/897 7.1 kênh – Tụ âm thanh cao cấp – PCB tách lớp, chống nhiễu – LED chiếu sáng – Hỗ trợ tự động phát hiện giắc cắm, Jack-detection |
| Cổng USB | – Trước: 2 x USB 3.2 Gen 1, 4 x USB 2.0 – Sau: 2 x USB 3.2 Gen 1, 2 x USB 2.0 |
| Phần mềm ASUS độc quyền | – Armoury Crate – AI Suite 3 – TurboV EVO – EPU – Digi+ VRM – Fan Xpert – EZ Update – ASUS CPU-Z – AI Charger – DAEMON Tools – Norton AV (dùng thử 60 ngày) – WinRAR |
| UEFI BIOS | – ASUS EZ DIY – CrashFree BIOS 3 – EZ Flash 3 – UEFI BIOS EZ Mode |
| Tính năng bảo vệ ASUS 5X Protection III | – DIGI+ VRM – LANGuard – Overvoltage Protection – SafeSlot Core – Stainless-Steel Back I/O |
| Thiết kế ASUS Q-Design | – Q-DIMM – Q-Slot |
| Giải pháp tản nhiệt ASUS | Heatsink nhôm |
| Cổng I/O phía sau | – 1 x PS/2 bàn phím (tím) – 1 x PS/2 chuột (xanh) – 2 x USB 3.1 Gen 1 – 2 x USB 2.0 – 1 x D-Sub – 1 x HDMI – 1 x LAN RJ45 – 3 x âm thanh |
| Cổng I/O nội bộ | – 1 x USB 3.2 Gen 1 (hỗ trợ thêm 2 USB) – 2 x USB 2.0 (hỗ trợ thêm 4 USB) – 1 x M.2 Socket 3 – 1 x Bộ nối nguồn 8-pin CPU EATX – 1 x Bộ nối nguồn 24-pin EATX – 1 x CPU Fan – 1 x Chassis Fan – 4 x SATA 6Gb/s – 1 x Cổng COM – 1 x Đầu ra S/PDIF – 1 x Giắc cắm âm thanh AAFP – 1 x Chân nối Clear CMOS – 1 x Đầu cắm loa – 1 x Kết nối bảng điều khiển hệ thống |
| Phụ kiện kèm theo | – 1 x M.2 – 2 x cáp SATA 6Gb/s – I/O Shield – DVD hỗ trợ – Hướng dẫn sử dụng |
| BIOS | 128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
| Quản lý | WOL by PME, PXE |
| Hệ điều hành | Windows 10 64-bit |
| Kích thước | 8.9 inch x 8.0 inch (22.6 cm x 20.3 cm), Form mATX |
| Ghi chú | – Khi thiết bị SATA cắm vào M.2, cổng SATA6G_2 không sử dụng được – Cần case có cổng HD audio trước để hỗ trợ 7.1 kênh |






















































