Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock Z890 Taichi Lite DDR5
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Tính năng nổi bật | Hiệu suất vượt trội – PCIe Gen5 (Đồ họa, M.2) – Dual Channel DDR5 – Cổng Thunderbolt™ 4/USB4 Type-C (40 Gb/s) Độ bền vững chắc – PCB chất lượng server-grade, ít thất thoát – 20+1+2+1+1 pha nguồn, 110A SPS cho VCore với heatsink mở rộng – Bảo vệ OC cho RAM (Memory OC Shield) – I/O Shield tích hợp linh hoạt – 20K tụ điện bền lâu (tụ polymer dẫn điện cao cấp) Kết nối siêu nhanh – LAN 5G, LAN 2.5G, Module Wi-Fi 7 802.11be – ASRock Lightning Gaming Ports Cập nhật dễ dàng – Nút BIOS Flashback – ASRock Auto Driver Installer |
| CPU | – Hỗ trợ Intel® Core™ Ultra Series 2 (LGA1851RL-ILM) – Hỗ trợ Intel® Hybrid Technology – Hỗ trợ Intel® Turbo Boost Max 3.0 – Hỗ trợ Intel® Thermal Velocity Boost (TVB) – Hỗ trợ Intel® Adaptive Boost Technology (ABT) – NPU tích hợp tăng tốc AI – Hỗ trợ ASRock Hyper BCLK Engine |
| Chipset | – Intel® Z890 |
| Bộ nhớ | – Công nghệ Dual Channel DDR5 – 4 x khe DIMM DDR5 – Hỗ trợ RAM non-ECC, un-buffered lên đến 9600+ MHz (OC) – Hỗ trợ Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM) – Dung lượng tối đa: 256GB – Hỗ trợ Intel® Extreme Memory Profile (XMP) 3.0x Ghi chú OC: 1DPC 1R: 9600+ MHz (OC), 5600 MHz natively 1DPC 2R: 6800+ MHz (OC), 5600 MHz natively 2DPC 1R: 6800+ MHz (OC), 4800 MHz natively 2DPC 2R: 5800+ MHz (OC), 4400 MHz natively |
| BIOS | – 256Mb AMI UEFI BIOS với giao diện GUI |
| Đồ họa | – Intel® Xe LPG Graphics Architecture – 1 x HDMI 2.1 TMDS/FRL 8G, HDR, HDCP 2.3, tối đa 4K 120Hz – 2 x Thunderbolt™ 4, HDCP 2.3, tối đa 8K 60Hz / 5K 120Hz* Ghi chú: Chỉ CPU có đồ họa tích hợp mới xuất hình Thunderbolt, hỗ trợ 2 màn 4K hoặc 1 màn 8K |
| Âm thanh | – 5.1 CH HD Audio (Realtek ALC4082) – Tụ WIMA cho cổng âm thanh Rear – ESS SABRE9219 DAC Rear (130dB SNR) – PCB riêng biệt cho kênh L/R – Direct Drive Front Headphone (hỗ trợ headset 600Ω) – Nahimic Audio |
| LAN | – 1 x LAN 5G (Realtek RTL8126) – 1 x LAN 2.5G (Dragon RTL8125BG) – Hỗ trợ phần mềm Dragon 2.5G LAN, tự động điều chỉnh băng thông, UI thân thiện, thống kê mạng, cài đặt tối ưu cho game/browser/streaming, ưu tiên tùy chỉnh |
| Wi-Fi | – 802.11be 2×2 Wi-Fi 7 Module – Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax/axe/be – Băng tần 2.4/5/6 GHz, kênh 320 MHz băng tần 6GHz – 1 antenna 2×2 Tx/Rx, Bluetooth 5.4, MU-MIMO Chỉ Windows 11 hỗ trợ Wi-Fi 7, 6GHz theo quy định vùng |
| Khe cắm mở rộng | CPU: 1 x PCIe 5.0 x16 (x16 mode, có thể mở rộng x8/x8 hoặc x8/x4/x4) Chipset: 1 x PCIe 4.0 x16 (x4 mode), 1 x M.2 Key E (WiFi/BT) Nếu PCIe2 chiếm dụng, M2_4 sẽ vô hiệu hóa |
| Lưu trữ | CPU: – 1 x M.2 PCIe Gen5x4 (128 Gb/s) – 1 x M.2 PCIe Gen4x4 Chipset: – 1 x M.2 2230/2242/2260/2280 SATA3 & PCIe Gen4x4 – 3 x M.2 PCIe Gen4x4/ SATA3 khác – 4 x SATA3 6Gb/s – Hỗ trợ NVMe boot – Hỗ trợ RAID 0/1/5/10 cho SATA & M.2 NVMe |
| USB | CPU: 2 x Thunderbolt 4/USB4 Type-C (Rear) Chipset: – 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C (Front) – 4 x USB 3.2 Gen2 Type-A (Rear) – 8 x USB 3.2 Gen1 (4 Rear, 4 Front) – 6 x USB 2.0 (2 Rear, 4 Front) Tất cả USB hỗ trợ ESD Protection |
| Cổng kết nối & Header | – 3 x Thermistor – 1 x SPI TPM – Power LED & Speaker – 1 x RGB LED, 3 x Addressable LED – 2 x CPU Fan (4-pin), 4 x Chassis Fan, 1 x AIO Pump, 1 x Water Pump (Smart Fan) – 24-pin ATX, 2 x 8-pin 12V – Front Audio 15μ vàng, USB 2.0/3.2 headers, Front Type-C USB 3.2 Gen2x2 – Dr.Debug LED, Power & Reset Button |
| I/O phía sau | – 2 x Antenna – 1 x HDMI – 1 x Optical SPDIF – 2 x Thunderbolt 4/USB4 Type-C (40 Gb/s) – 4 x USB 3.2 Gen2 Type-A, 4 x USB 3.2 Gen1, 2 x USB 2.0 – 2 x RJ-45 LAN – Clear CMOS, BIOS Flashback – Line Out & Mic (Gold Jack) Thunderbolt hỗ trợ USB PD 3.0 5V@3A (15W), USB32_56 Lightning Gaming Ports |
| Phần mềm & UEFI | Software: ASRock A-Tuning, Polychrome SYNC, Dragon 2.5G LAN UEFI: EZ Mode, Full HD UEFI, My Favorites, Auto Driver Installer, Instant Flash |
| Phụ kiện đi kèm | 4 x SATA, 1 x Antenna Wi-Fi, 1 x ARGB Splitter, 3 x Thermistor, 2 x ốc M.2, 2 x Standoff M.2 |
| Form Factor | ATX 30.5 x 24.4 cm, 8 lớp PCB, 2oz Copper PCB |
| Hệ điều hành | Microsoft® Windows® 11 64-bit |
| Chứng nhận | FCC, CE, ErP/EuP ready, CEC Tier II ready |
























































