Banner Left
Banner Right

Mainboard ASRock Z790 Taichi DDR5

Toàn bộ Sản phẩm Dịch vụ tại PC Lab cam kết:

  • Tư vấn tận tâm, rõ ràng
  • Giá luôn tốt, hậu mãi dài lâu
  • Qui trình đúng chuẩn, chuyên nghiệp
  • Sản phẩm công khai minh bạch
  • Nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi

Nhiệt tình - Tận tâm - Chu đáo

    • Hỗ trợ bộ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ 14, 13 và 12

    • Thiết kế nguồn 24+1+2 pha, SPS cho VCore+GT

    • 4 khe DDR5 DIMM, hỗ trợ kênh đôi (Dual Channel), ép xung lên tới 7200+ MHz (OC)

    • Khe mở rộng: 2 x PCIe 5.0 x16, 1 x PCIe 4.0 x16, 1 x M.2 Key-E cho WiFi

    • Tùy chọn xuất hình: 2 cổng USB4 Type-C, 1 cổng HDMI

    • Âm thanh: 5.1 kênh HD Audio với bảo vệ nội dung (Realtek ALC4082 Audio Codec), ESS SABRE9218 DAC, tụ âm thanh WIMA, hỗ trợ Nahimic Audio

    • Lưu trữ: 1 Blazing M.2 (PCIe Gen5x4), 4 Hyper M.2 (PCIe Gen4x4), 8 SATA3

    • Cổng USB: 1 USB 3.2 Gen2x2 Type-C (trước), 2 USB 3.2 Gen2 Type-A (sau), 10 USB 3.2 Gen1 (6 sau, 4 trước), 6 USB 2.0 (2 sau, 4 trước)

    • Mạng: Killer 2.5G LAN, Intel® 1G LAN, Killer 802.11ax Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.3

(Giá linh kiện PC máy tính có thể thay đổi liên tục theo thời giá và chương trình khuyến mãi, Quý khách liên hệ trực tiếp ZALO 0908.250.130 sẽ có giá tốt nhất! )

Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock Z790 Taichi DDR5

Hạng mụcThông số kỹ thuật chi tiết
Tính năng nổi bật Hiệu suất vượt trội (Superb Productivity)
– PCIe Gen5 (cho VGA và M.2)
– Hỗ trợ bộ nhớ DDR5 kênh đôi (Dual Channel DDR5)
– Cổng USB4 Thunderbolt™ 4 Type-C (40 Gb/s)

Độ bền tối ưu (Rock-Solid Durability)
– 24+1+2 phase nguồn, 105A SPS cho VCore + GT, kèm tản nhiệt cỡ lớn
– I/O Shield tích hợp linh hoạt
– Tụ Nichicon 12K Black Caps (Nhật Bản, 100% polymer cao cấp)

Kết nối siêu nhanh (Ultrafast Connectivity)
– Killer 2.5G LAN, Killer Wi-Fi 6E
– Killer DoubleShot™ Pro
– Sạc nhanh mặt trước Type-C 60W (20V/3A)
– Cổng Lightning Gaming Ports

Cập nhật dễ dàng (EZ Update)
– ASRock Auto Driver Installer

CPU– Hỗ trợ Intel® Core™ Gen 14 / 13 / 12 (Socket LGA1700)
– Hỗ trợ Intel® Hybrid Technology
– Turbo Boost Max 3.0 / TVB / ABT
– ASRock Hyper BCLK Engine
ChipsetIntel® Z790
Bộ nhớ (Memory)– DDR5 kênh đôi (Dual Channel)
– 4 khe DIMM DDR5
– Hỗ trợ DDR5 non-ECC un-buffered đến 7200+ MHz (OC)
– Dung lượng tối đa: 256GB
– Hỗ trợ Intel® XMP 3.0

Tốc độ hỗ trợ:
1DPC 1R: 7200+ MHz (OC) / 4800 MHz (gốc)
1DPC 2R: 6000+ MHz (OC) / 4400 MHz (gốc)
2DPC 1R: 6000+ MHz (OC) / 4000 MHz (gốc)
2DPC 2R: 4800+ MHz (OC) / 3600 MHz (gốc)

BIOS– 256Mb AMI UEFI Legal BIOS với giao diện đồ họa (GUI)
Đồ họa (Graphics)– Intel® Xe Graphics (Gen 12)
– 1 x HDMI 2.1 (HDCP 2.3, tối đa 4K@60Hz)
– 2 x Thunderbolt™ 4 (HDCP 2.3, tối đa 8K@60Hz)
Lưu ý: Chỉ CPU có iGPU mới xuất hình qua Thunderbolt™ / HDMI
Âm thanh (Audio)– Realtek ALC4082 (5.1 kênh, có bảo vệ nội dung)
– Tụ WIMA cho đầu ra trước (Front Output)
– ESS SABRE9218 DAC (130dB SNR)
– Bo mạch riêng biệt cho kênh L/R
– Phát hiện trở kháng trên cổng Rear Out
– Hỗ trợ Nahimic Audio
Mạng LAN (LAN)– 1 x Killer E3100G 2.5G LAN (hỗ trợ DoubleShot™ Pro)
– 1 x Intel® I219V Gigabit LAN
Wi-Fi / Bluetooth– Killer Wi-Fi 6E (802.11ax, Dual Band 2×2, hỗ trợ băng 6GHz cho Windows 11)
– Bluetooth 5.3
– MU-MIMO, Killer Control Center
Khe mở rộng (Slots)Từ CPU:
– 2 x PCIe 5.0 x16 (x16 đơn / x8+x8 đôi)
Từ Chipset:
– 1 x PCIe 4.0 x16 (x4 mode)
– 1 x M.2 Key-E (Wi-Fi/BT)
– Hỗ trợ AMD CrossFire™
– Tiếp xúc vàng 15μ cho khe VGA
Lưu ý:
– Khi gắn M2_1 → khe PCIE1 giảm còn x8
– Khi gắn PCIE2 → M2_1 bị vô hiệu
– Khi gắn PCIE3 → SATA3_0~3 bị vô hiệu
Lưu trữ (Storage)Từ CPU:
– 1 x M.2 Gen5x4 (Blazing M.2)
– 1 x M.2 Gen4x4 (Hyper M.2)
Từ Chipset:
– 3 x M.2 Gen4x4 (Hyper M.2)
– 8 x SATA3 6.0 Gb/s
Lưu ý:
– M2_1 & M2_2 không dùng đồng thời
– Khi gắn PCIE3 → tắt SATA3_0~3
– Hỗ trợ NVMe boot & Intel® VMD
RAID– SATA: RAID 0/1/5/10
– NVMe: RAID 0/1/5
USB– 2 x USB4 Thunderbolt™ 4 Type-C (Rear)
– 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C (Front)
– 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A (Rear)
– 10 x USB 3.2 Gen1 (6 sau + 4 trước)
– 6 x USB 2.0 (2 sau + 4 trước)
– Tất cả cổng có bảo vệ ESD
Đầu nối nội bộ (Connector)– 1 x SPI TPM Header
– 1 x Power LED & Speaker Header
– 1 x RGB LED Header
– 3 x Addressable RGB Header
– 1 x CPU Fan (1A)
– 1 x CPU/Water Pump Fan (3A)
– 6 x Chassis/Water Pump Fan (2A)
– 1 x 24-pin ATX Power
– 2 x 8-pin 12V CPU Power
– 1 x 12V 6-pin Power (sạc nhanh)
– 1 x Audio Header
– 2 x USB 2.0 Header
– 2 x USB 3.2 Gen1 Header
– 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C Header (20Gb/s, PD 60W)
– Nút Clear CMOS, Power, Reset, Dr. Debug
Cổng sau (Rear I/O)– 2 x Cổng ăng-ten Wi-Fi
– 1 x HDMI
– 1 x SPDIF quang
– 2 x USB4 Thunderbolt™ 4 Type-C (40Gb/s, hỗ trợ sạc PD 27W)
– 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A (10Gb/s)
– 6 x USB 3.2 Gen1 (gồm Lightning & Ultra Power)
– 2 x USB 2.0
– 2 x RJ-45 LAN
– 1 x Line Out (mạ vàng)
– 1 x Mic In (mạ vàng)
Phần mềm & UEFIPhần mềm:
– ASRock A-Tuning Utility
– Killer Control Center
– ASRock Polychrome SYNC
UEFI BIOS:
– EZ Mode / Full HD / My Favorites
– Auto Driver Installer / Instant Flash / Easy RAID Installer
Phụ kiện đi kèm– Sách hướng dẫn
– 4 dây SATA
– Bracket USB Wi-Fi
– 2.4/5/6GHz Antenna
– 4 ốc M.2
Kích thước (Form Factor)– Chuẩn EATX (30.5 x 26.7 cm)
– PCB 8 lớp
Hệ điều hành hỗ trợ– Windows® 10 64-bit (từ bản 21H2)
– Windows® 11 64-bit
Chứng nhận (Certifications)– FCC, CE
– ErP/EuP Ready
– CEC Tier II Ready
Xem tất cả
Xem tất cả
Xem tất cả