Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock Z790 Taichi DDR5
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật | Hiệu suất vượt trội (Superb Productivity) – PCIe Gen5 (cho VGA và M.2) – Hỗ trợ bộ nhớ DDR5 kênh đôi (Dual Channel DDR5) – Cổng USB4 Thunderbolt™ 4 Type-C (40 Gb/s) Độ bền tối ưu (Rock-Solid Durability) Kết nối siêu nhanh (Ultrafast Connectivity) Cập nhật dễ dàng (EZ Update) |
| CPU | – Hỗ trợ Intel® Core™ Gen 14 / 13 / 12 (Socket LGA1700) – Hỗ trợ Intel® Hybrid Technology – Turbo Boost Max 3.0 / TVB / ABT – ASRock Hyper BCLK Engine |
| Chipset | Intel® Z790 |
| Bộ nhớ (Memory) | – DDR5 kênh đôi (Dual Channel) – 4 khe DIMM DDR5 – Hỗ trợ DDR5 non-ECC un-buffered đến 7200+ MHz (OC) – Dung lượng tối đa: 256GB – Hỗ trợ Intel® XMP 3.0 Tốc độ hỗ trợ: |
| BIOS | – 256Mb AMI UEFI Legal BIOS với giao diện đồ họa (GUI) |
| Đồ họa (Graphics) | – Intel® Xe Graphics (Gen 12) – 1 x HDMI 2.1 (HDCP 2.3, tối đa 4K@60Hz) – 2 x Thunderbolt™ 4 (HDCP 2.3, tối đa 8K@60Hz) Lưu ý: Chỉ CPU có iGPU mới xuất hình qua Thunderbolt™ / HDMI |
| Âm thanh (Audio) | – Realtek ALC4082 (5.1 kênh, có bảo vệ nội dung) – Tụ WIMA cho đầu ra trước (Front Output) – ESS SABRE9218 DAC (130dB SNR) – Bo mạch riêng biệt cho kênh L/R – Phát hiện trở kháng trên cổng Rear Out – Hỗ trợ Nahimic Audio |
| Mạng LAN (LAN) | – 1 x Killer E3100G 2.5G LAN (hỗ trợ DoubleShot™ Pro) – 1 x Intel® I219V Gigabit LAN |
| Wi-Fi / Bluetooth | – Killer Wi-Fi 6E (802.11ax, Dual Band 2×2, hỗ trợ băng 6GHz cho Windows 11) – Bluetooth 5.3 – MU-MIMO, Killer Control Center |
| Khe mở rộng (Slots) | Từ CPU: – 2 x PCIe 5.0 x16 (x16 đơn / x8+x8 đôi) Từ Chipset: – 1 x PCIe 4.0 x16 (x4 mode) – 1 x M.2 Key-E (Wi-Fi/BT) – Hỗ trợ AMD CrossFire™ – Tiếp xúc vàng 15μ cho khe VGA Lưu ý: – Khi gắn M2_1 → khe PCIE1 giảm còn x8 – Khi gắn PCIE2 → M2_1 bị vô hiệu – Khi gắn PCIE3 → SATA3_0~3 bị vô hiệu |
| Lưu trữ (Storage) | Từ CPU: – 1 x M.2 Gen5x4 (Blazing M.2) – 1 x M.2 Gen4x4 (Hyper M.2) Từ Chipset: – 3 x M.2 Gen4x4 (Hyper M.2) – 8 x SATA3 6.0 Gb/s Lưu ý: – M2_1 & M2_2 không dùng đồng thời – Khi gắn PCIE3 → tắt SATA3_0~3 – Hỗ trợ NVMe boot & Intel® VMD |
| RAID | – SATA: RAID 0/1/5/10 – NVMe: RAID 0/1/5 |
| USB | – 2 x USB4 Thunderbolt™ 4 Type-C (Rear) – 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C (Front) – 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A (Rear) – 10 x USB 3.2 Gen1 (6 sau + 4 trước) – 6 x USB 2.0 (2 sau + 4 trước) – Tất cả cổng có bảo vệ ESD |
| Đầu nối nội bộ (Connector) | – 1 x SPI TPM Header – 1 x Power LED & Speaker Header – 1 x RGB LED Header – 3 x Addressable RGB Header – 1 x CPU Fan (1A) – 1 x CPU/Water Pump Fan (3A) – 6 x Chassis/Water Pump Fan (2A) – 1 x 24-pin ATX Power – 2 x 8-pin 12V CPU Power – 1 x 12V 6-pin Power (sạc nhanh) – 1 x Audio Header – 2 x USB 2.0 Header – 2 x USB 3.2 Gen1 Header – 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C Header (20Gb/s, PD 60W) – Nút Clear CMOS, Power, Reset, Dr. Debug |
| Cổng sau (Rear I/O) | – 2 x Cổng ăng-ten Wi-Fi – 1 x HDMI – 1 x SPDIF quang – 2 x USB4 Thunderbolt™ 4 Type-C (40Gb/s, hỗ trợ sạc PD 27W) – 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A (10Gb/s) – 6 x USB 3.2 Gen1 (gồm Lightning & Ultra Power) – 2 x USB 2.0 – 2 x RJ-45 LAN – 1 x Line Out (mạ vàng) – 1 x Mic In (mạ vàng) |
| Phần mềm & UEFI | Phần mềm: – ASRock A-Tuning Utility – Killer Control Center – ASRock Polychrome SYNC UEFI BIOS: – EZ Mode / Full HD / My Favorites – Auto Driver Installer / Instant Flash / Easy RAID Installer |
| Phụ kiện đi kèm | – Sách hướng dẫn – 4 dây SATA – Bracket USB Wi-Fi – 2.4/5/6GHz Antenna – 4 ốc M.2 |
| Kích thước (Form Factor) | – Chuẩn EATX (30.5 x 26.7 cm) – PCB 8 lớp |
| Hệ điều hành hỗ trợ | – Windows® 10 64-bit (từ bản 21H2) – Windows® 11 64-bit |
| Chứng nhận (Certifications) | – FCC, CE – ErP/EuP Ready – CEC Tier II Ready |
























































