Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock Z790 PG-ITX/TB4 DDR5
| Hạng mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Model | Z790 PG-ITX/TB4 |
| Tính năng độc đáo | Năng suất vượt trội – PCIe Gen5 (Đồ họa) – DDR5 Kênh đôi – Cổng USB4 Thunderbolt™ 4 Type-C (40 Gb/giây) Độ bền vượt trội – 10+1+1 Pha nguồn, 105A SPS cho VCore với Lớp giáp tản nhiệt mở rộng – Tấm chắn I/O tích hợp linh hoạt – Tụ điện Nichicon 12K Black (100% tụ polymer dẫn điện chất lượng cao sản xuất tại Nhật Bản) Kết nối cực nhanh – Mạng LAN Killer 2.5G, Killer, Mô-đun Wi-Fi 6E 802.11ax – Killer DoubleShot™ Pro Cập nhật EZ – Trình cài đặt trình điều khiển tự động ASRock Trình khắc phục sự cố EZ – Trình kiểm tra trạng thái bài đăng ASRock |
| Độ bền chắc chắn | – 10+1+1 Power Phase, 105A SPS cho VCore với Heatsink lớn – Flexible Integrated I/O Shield – Nichicon 12K Black Caps (100% capacitors Nhật Bản) |
| Kết nối siêu nhanh | – Killer 2.5G LAN – Killer 802.11ax Wi-Fi 6E Module – Killer DoubleShot™ Pro |
| Cập nhật tiện lợi | – ASRock Auto Driver Installer |
| Chẩn đoán tiện lợi | – ASRock Post Status Checker |
| CPU hỗ trợ | – Intel® Core™ Gen 14, 13, 12 (LGA1700) – Intel® Hybrid Technology – Intel® Turbo Boost Max 3.0 – Intel® Thermal Velocity Boost (TVB) – Intel® Adaptive Boost Technology (ABT) |
| Chipset | Intel® Z790 |
| Bộ nhớ | – Dual Channel DDR5 – 2 x DDR5 DIMM – Hỗ trợ DDR5 non-ECC, un-buffered lên tới 7000+ (OC) – Dung lượng tối đa: 128GB – Hỗ trợ Intel XMP 3.0 – Chi tiết tốc độ OC: • 1DPC 1R: 7000+ MHz OC, 5600 MHz native • 1DPC 2R: 5800+ MHz OC, 5200 MHz native |
| BIOS | – 256Mb AMI UEFI Legal BIOS với GUI |
| Đồ họa | – Intel® Xe Graphics (Gen 12) – 1 x HDMI 2.1 TMDS, HDCP 2.3, max 4K@60Hz – 1 x DisplayPort 1.4 DSC, HDCP 2.3, max 8K@60Hz / 5K@120Hz – 2 x Thunderbolt™ 4, HDCP 2.3, max 8K@60Hz** Chỉ hỗ trợ GPU tích hợp CPU, 2 x Thunderbolt hỗ trợ 2 màn 4K hoặc 1 màn 8K |
| Âm thanh | – 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC4082) – PCB riêng cho kênh R/L – Impedance sensing cho Rear Out – Nahimic Audio |
| LAN | – 2.5G Killer E3100X – Hỗ trợ Killer LAN Software – Hỗ trợ Killer DoubleShot™ Pro |
| Wi-Fi / Bluetooth | – 802.11ax Wi-Fi 6E Module – Dual-Band 2×2 + 6GHz band* – 2 antennas 2T2R – Bluetooth Class II, MU-MIMO – Hỗ trợ Killer LAN & DoubleShot™ Pro 6GHz chỉ hỗ trợ Windows 11, cần router 6E |
| Slots PCIe & M.2 | CPU: – 1 x PCIe 5.0 x16 (PCIE1), hỗ trợ x16, 15μ Gold Contact, PCIe riser card hỗ trợ x16→2×8 Chipset: – 1 x Vertical M.2 Socket Key E (Wi-Fi/BT) |
| Storage | CPU: – 1 x Hyper M.2 Socket (M2_1) PCIe Gen4x4 2280 Chipset: – 1 x Hyper M.2 Socket (M2_2) SATA3 & PCIe Gen4x4 2280 – 1 x Hyper M.2 Socket (M2_3) PCIe Gen4x4 2280 – 3 x SATA3 6Gb/s Hỗ trợ Intel VMD, NVMe boot |
| RAID | – SATA: RAID 0, 1, 5 – NVMe M.2: RAID 0, 1, 5 |
| USB | – 2 x USB4 Thunderbolt™ 4 Type-C (Rear) – 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C (Front) – 6 x USB 3.2 Gen2 Type-A (Rear) – 2 x USB 3.2 Gen1 (Front) – 2 x USB 2.0 (Front) Hỗ trợ ESD Protection |
| Connector & Header | – 1 x RGB LED Header* (36W) – 1 x Addressable LED Header** (15W) – 1 x CPU Fan 4-pin (12W) – 1 x CPU/WP Fan 4-pin Smart Fan (24W) – 1 x Chassis Fan 4-pin (12W) – 1 x 24-pin ATX Power – 1 x 8-pin 12V Power – 1 x Front Panel Audio (Gold) – 1 x USB 2.0 Header (2 ports) – 1 x USB 3.2 Gen1 Header (2 ports) – 1 x Front Panel Type C USB 3.2 Gen2x2 Header (20 Gb/s) – 1 x Clear CMOS Button |
| Rear I/O | – 2 x Antenna Ports – 1 x HDMI – 1 x DisplayPort 1.4 – 1 x Optical SPDIF Out – 2 x USB4 Thunderbolt™ 4 Type-C (40 Gb/s) – 6 x USB 3.2 Gen2 Type-A (10Gb/s) – 1 x RJ-45 LAN – 1 x Line Out (Gold) – 1 x Mic Input (Gold) Hỗ trợ USB PD 3.0 |
| Phần mềm & UEFI | – ASRock Motherboard Utility (Phantom Gaming Tuning) – Killer Control Center – ASRock Polychrome SYNC – EZ Mode, Full HD UEFI, My Favorites – Auto Driver Installer, Instant Flash, Easy RAID Installer |
| Phụ kiện đi kèm | – User Manual – 2 x SATA Data Cable – 1 x ASRock Wi-Fi 2.4/5/6 GHz Antenna – 2 x Thermal Pads M.2 SSD – 3 x M.2 Screws |
| Form Factor | Mini-ITX: 17 x 17 cm, 10 Layer PCB |
| Hệ điều hành | Windows 10 (21H2+) / 11 64-bit |
| Chứng nhận | FCC, CE, ErP/EuP ready |
























































