Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock Z690 Taichi Razer Edition DDR5
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Đặc điểm nổi bật (Unique Feature) | ASRock USB 4.0 • 1 cổng Thunderbolt™ 4 Type-C (40 Gb/s – hỗ trợ USB 4.0 & Thunderbolt™) ASRock USB 3.2 Gen2 • Header Type-C USB 3.2 Gen2x2 (20 Gb/s) cho mặt trước • Cổng USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s) ASRock Super Alloy • Tản nhiệt hợp kim nhôm XXL • Cuộn cảm nguồn cao cấp (Premium Power Choke) • 105A SPS (Smart Power Stage) • Cuộn cảm bộ nhớ hợp kim cao cấp (giảm 70% tổn hao so với cuộn sắt) • Tụ Nichicon 12K Black (Nhật Bản, tụ polymer dẫn điện chất lượng cao) • Tấm che I/O Armor • PCB đen mờ, 8 lớp, 2oz đồng, chống nhiễu độ ẩm • PCB cấp máy chủ (Server-Grade Low-Loss PCB) Kết nối mạng cao cấp: Killer 2.5G LAN, Wi-Fi 6E (802.11ax), Killer DoubleShot™ Pro X3, Intel® Double Connect Technology Khác: Auto Driver Installer, Full Spike Protection, Live Update & APP Shop |
| CPU | • Hỗ trợ Intel® Core™ thế hệ 14, 13 và 12 (Socket LGA1700) • Thiết kế nguồn kỹ thuật số (Digi Power) • 20 phase nguồn • Hỗ trợ Intel® Hybrid Technology, Turbo Boost Max 3.0, Hyper BCLK Engine V |
| Chipset | Intel® Z690 |
| Bộ nhớ (Memory) | • 4 khe DDR5, kênh đôi (Dual Channel) • Hỗ trợ RAM DDR5 non-ECC, unbuffered, tối đa 192GB • Hỗ trợ ép xung lên tới 6400+ (OC)* • Hỗ trợ Intel® XMP 3.0 • Khe DIMM mạ vàng 15μ *DDR5 4400 (1DPC) / 3600 (2DPC) hỗ trợ mặc định |
| BIOS | • 256Mb AMI UEFI BIOS đa ngôn ngữ • Hỗ trợ ACPI 6.0, SMBIOS 2.7 • Điều chỉnh điện áp linh hoạt: CPU Core/Cache, DRAM, PCH… |
| Đồ họa tích hợp (Graphics) | • Kiến trúc Intel® Xe (Gen12) • Xuất hình: 1 x HDMI, 2 x Thunderbolt™ 4 • Hỗ trợ 3 màn hình cùng lúc • Thunderbolt™ 4 hỗ trợ độ phân giải tối đa 8K@60Hz • HDMI 2.1 hỗ trợ tối đa 4K@60Hz • Hỗ trợ HDCP 2.3 *Chỉ CPU có GPU tích hợp mới dùng được các cổng Thunderbolt™/HDMI |
| Âm thanh (Audio) | • Realtek ALC1220, 7.1 kênh HD Audio • Hỗ trợ Blu-ray Audio, chống sét • Tụ WIMA (cho ngõ ra trước), DAC ESS SABRE9218 (130dB SNR) • Cách ly mạch, nhận dạng trở kháng, jack mạ vàng 15μ • Hỗ trợ Nahimic Audio |
| Mạng có dây (LAN) | • 1 cổng Killer E3100G 2.5G (10/100/1000/2500 Mb/s) • 1 cổng Intel® I219V Gigabit LAN • Hỗ trợ Killer DoubleShot™ Pro X3, Wake-On-LAN, PXE, chống sét & tiết kiệm điện |
| Wi-Fi & Bluetooth | • Module Wi-Fi 6E (802.11ax), hỗ trợ 2.4/5/6GHz • 2×2 MU-MIMO, Dual Band 160MHz • Bluetooth 5.3 • Hỗ trợ Killer DoubleShot™ Pro X3 và Intel® Double Connect *Băng tần 6GHz chỉ khả dụng trên Windows 11 và vùng hỗ trợ |
| Khe mở rộng (Slots) | CPU: • 2 x PCIe 5.0 x16 (x16 hoặc x8/x8) Chipset: • 1 x PCIe 4.0 x16 (x4) • 1 x PCIe 3.0 x1 • 1 x M.2 Key-E (WiFi/BT) • Hỗ trợ AMD CrossFire™ • Khe PCIe mạ vàng 15μ |
| Lưu trữ (Storage) | Từ CPU: • 1 x M.2 PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) Từ Chipset: • 1 x M.2 PCIe Gen4x4 • 1 x M.2 SATA3 & PCIe Gen3x2 • 6 x cổng SATA3 6 Gb/s + 1 SATA3 độc lập • Hỗ trợ Intel® Optane™ Memory (M2_2), Intel® VMD, NVMe Boot, ASRock U.2 Kit |
| Hỗ trợ RAID | • SATA: RAID 0/1/5/10 • NVMe: RAID 0/1/5 |
| Cổng & đầu nối (Connectors) | • 1 x SPI TPM Header • 1 x Power LED & Speaker Header • 1 x RGB LED Header (12V/3A, 36W) • 3 x ARGB Header (5V/3A, 15W) • 1 x CPU Fan (1A), 2 x CPU/Water Pump (3A & 2A), 4 x Chassis/Water Pump (2A), 1 x VRM/Water Pump (2A) • 1 x 24-pin ATX Power, 2 x 8-pin 12V Power • 1 x Front Audio (mạ vàng 15μ) • 2 x USB 2.0 Header, 1 x USB 3.2 Gen1 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen1 Header, 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C • Nút Clear CMOS, Power, Reset, và đèn Dr. Debug |
| Cổng I/O phía sau (Rear I/O) | • 2 x cổng anten Wi-Fi • 1 x HDMI • 1 x Optical SPDIF • 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s) • 2 x USB 4.0 Thunderbolt™ 4 Type-C (40 Gb/s, hỗ trợ PD 27W) • 4 x USB 3.2 Gen1 Type-A • 2 x cổng LAN (Killer 2.5G + Intel Gigabit) • 1 x nút BIOS Flashback • 5 jack âm thanh mạ vàng có LED |
| Phần mềm & UEFI | • ASRock A-Tuning, EZ Mode, Full HD UEFI, My Favorites • Killer Control Center, Razer Synapse 3 • Auto Driver Installer, Instant Flash, Easy RAID Installer |
| Phụ kiện kèm theo (Accessories) | • 4 cáp SATA • Giá đỡ card đồ họa • Bracket Wi-Fi USB • Quạt 3010 & 4010 + giá đỡ & ốc • 2 anten Wi-Fi • 3 ốc M.2 + 1 trụ M.2 |
| Giám sát phần cứng (Hardware Monitor) | • Theo dõi tốc độ quạt: CPU, Water Pump, VRM, MOS • Tự động điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ CPU • Giám sát điện áp: +12V, +5V, +3.3V, CPU Vcore, DRAM, PCH, VCCSA, VCCIN_AUX |
| Kích thước (Form Factor) | ATX 30.5 cm x 24.4 cm, PCB 8 lớp, 2oz đồng |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 10/11 64-bit |
| Chứng nhận | FCC, CE, ErP/EuP Ready, CEC Tier II Ready |
























































