Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock Z590 Steel Legend WiFi 6E DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật | ASRock USB 3.2 Gen2 – Cổng Type-C mặt trước USB 3.2 Gen2x2 (20 Gb/s) – Cổng USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s) – Cổng USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s)ASRock Super Alloy – Tản nhiệt nhôm hợp kim XXL – Cuộn cảm cao cấp Premium Power Choke – 50A Dr.MOS – Tụ Nichicon 12K Black (sản xuất 100% tại Nhật) – Giáp I/O Armor – PCB tạo hình (Shaped PCB Design) – PCB màu đen mờ (Matte Black) – PCB sợi thủy tinh mật độ cao (High Density Glass Fabric) – PCB 2oz đồng Khác |
| CPU | – Hỗ trợ CPU Intel® Core™ thế hệ 10 và 11 (Socket LGA1200) – Thiết kế cấp điện kỹ thuật số (Digi Power) – 14 phase cấp điện – Hỗ trợ Intel® Turbo Boost Max 3.0 – Hỗ trợ CPU dòng K mở khóa ép xung |
| Chipset | Intel® Z590 |
| Bộ nhớ (Memory) | – 4 khe DDR4 (Dual Channel) – Hỗ trợ tối đa 128GB – Hỗ trợ DDR4 không ECC, không đệm – Hỗ trợ ECC UDIMM (chạy ở chế độ non-ECC) – 11th Gen: hỗ trợ ép xung lên tới 4800+ MHz (OC) – 10th Gen: hỗ trợ ép xung lên tới 4666+ MHz (OC) – Hỗ trợ Intel® XMP 2.0 – Tiếp xúc vàng 15μ trong khe DIMM |
| BIOS | – 128Mb AMI UEFI BIOS với giao diện đa ngôn ngữ – Hỗ trợ ACPI 6.0 – SMBIOS 2.7 – Điều chỉnh điện áp đa vùng: CPU, DRAM, VCCIO, VCCSA, v.v. |
| Đồ họa (Graphics) | – 11th Gen: Intel® Xe Graphics (Gen 12) – 10th Gen: Gen 9 Graphics – Xuất hình kép: HDMI + DisplayPort 1.4 – HDMI 2.0 hỗ trợ tối đa 4K@60Hz (11th Gen) – HDMI 1.4 hỗ trợ tối đa 4K@30Hz (10th Gen) – DisplayPort 1.4 hỗ trợ 4K@60Hz – Hỗ trợ Deep Color, Auto Lip Sync, HDCP 2.2/2.3 Chỉ CPU có iGPU mới xuất hình được |
| Âm thanh (Audio) | – Âm thanh 7.1 kênh HD (Realtek ALC897 Codec) – Hỗ trợ chống sét (Surge Protection) – Jack mạ vàng 15μ – Hỗ trợ Nahimic Audio |
| LAN | – 2.5 Gigabit LAN (RTL8125BG) – Hỗ trợ phần mềm Dragon LAN 2.5G – Giao diện trực quan, tùy chỉnh ưu tiên băng thông – Hỗ trợ Wake-on-LAN, PXE – Bảo vệ chống sét/ESD |
| Wi-Fi & Bluetooth | – Intel® Wi-Fi 6E 802.11ax – 2×2 Dual Band, hỗ trợ băng tần mở rộng 6GHz – Hỗ trợ MU-MIMO – Bluetooth 5.3 Băng tần 6GHz chỉ hỗ trợ trên Windows 11 và tùy theo quốc gia |
| Khe cắm mở rộng (Slots) | Với CPU 11th Gen: – 2 x PCIe x16 (Gen4x16 / Gen3x4) Với CPU 10th Gen: – 2 x PCIe x16 (Gen3x16 / Gen3x4) – 3 x PCIe 3.0 x1 – 1 x khe M.2 Key E (kèm module Wi-Fi 6E) – Tiếp xúc vàng 15μ tại khe VGA |
| Lưu trữ (Storage) | – 6 cổng SATA3 6Gb/s – 1 x M.2 Hyper (Gen4x4, chỉ cho CPU 11th Gen) – 2 x M.2 Ultra (Gen3x4 hoặc SATA3, hỗ trợ 22110) – Hỗ trợ Intel® Optane™, NVMe boot, ASRock U.2 Kit – Ghi chú: Khi dùng M2_2 hoặc M2_3 loại SATA, 1 số cổng SATA3 sẽ bị vô hiệu hóa |
| RAID | – RAID 0,1,5,10 cho ổ SATA – RAID 0,1 cho ổ M.2 NVMe Chỉ hỗ trợ RAID PCIe khi dùng SSD Intel® |
| Cổng kết nối nội bộ (Connector) | – 1 x SPI TPM Header – 1 x Power LED/Speaker Header – 2 x Header RGB 12V – 2 x Header ARGB 5V – 1 x CPU Fan (4-pin) – 1 x CPU/Water Pump Fan (4-pin, 24W) – 5 x Chassis/Water Pump Fan (4-pin, 24W) – 1 x 24-pin ATX Power – 2 x 8-pin 12V CPU Power – 1 x Front Audio Header (vàng 15μ) – 1 x Thunderbolt AIC Header (hỗ trợ Thunderbolt 4 AIC Card) – 2 x USB 2.0 Header (4 cổng) – 2 x USB 3.2 Gen1 Header (4 cổng, qua chip ASM1074) – 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C Header (20Gb/s) Tổng công suất LED RGB 12V: 36W, ARGB 5V: 15W |
| Cổng kết nối sau (Rear I/O) | – 2 cổng ăng-ten Wi-Fi – 1 cổng PS/2 (chuột/bàn phím) – 1 HDMI – 1 DisplayPort 1.4 – 1 cổng quang SPDIF Out – 1 USB 3.2 Gen2 Type-A (10Gb/s) – 1 USB 3.2 Gen2 Type-C (10Gb/s) – 2 USB 3.2 Gen1 – 2 USB 2.0 – 1 cổng LAN 2.5G – 6 jack âm thanh mạ vàng |
| Phần mềm & UEFI | Phần mềm: – A-Tuning Utility – Dragon 2.5G LAN Software – Polychrome SYNC (điều khiển RGB) UEFI BIOS: – Giao diện EZ Mode / Full HD – My Favorites, Instant Flash, Internet Flash, Easy RAID Installer |
| Phụ kiện đi kèm | – 2 dây SATA – 3 ốc M.2 – 2 chốt M.2 – 1 giá đỡ VGA |
| Giám sát phần cứng (Hardware Monitor) | – Đo tốc độ quạt: CPU, bơm nước, quạt vỏ – Điều chỉnh tốc độ tự động theo nhiệt độ CPU – Giám sát điện áp CPU, RAM, chipset, nguồn 12V/5V/3.3V |
| Kích thước (Form Factor) | – Chuẩn ATX (30.5 x 24.4 cm) – PCB 2oz đồng |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 10 64-bit / Windows® 11 64-bit |
| Chứng nhận (Certifications) | FCC, CE, ErP/EuP Ready (yêu cầu nguồn hỗ trợ ErP) |




















































