Banner Left
Banner Right

Mainboard ASRock X870 Taichi Creator DDR5

Toàn bộ Sản phẩm Dịch vụ tại PC Lab cam kết:

  • Tư vấn tận tâm, rõ ràng
  • Giá luôn tốt, hậu mãi dài lâu
  • Qui trình đúng chuẩn, chuyên nghiệp
  • Sản phẩm công khai minh bạch
  • Nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi

Nhiệt tình - Tận tâm - Chu đáo

(Giá linh kiện PC máy tính có thể thay đổi liên tục theo thời giá và chương trình khuyến mãi, Quý khách liên hệ trực tiếp ZALO 0908.250.130 sẽ có giá tốt nhất! )

Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock X870 Taichi Creator DDR5

Hạng mụcThông tin chi tiết
Tính năng nổi bật Hiệu năng vượt trội (Superb Productivity)
• PCIe Gen5 (đồ họa, M.2)
• Bộ nhớ kênh đôi DDR5
• Cổng USB4 Type-C tốc độ 40 Gb/sĐộ bền cao (Rock-Solid Durability)
• Thiết kế cấp nguồn 18+2+1 phase, 80A SPS cho Vcore + SOC, tản nhiệt nhôm mở rộng
• Tấm chắn I/O tích hợp linh hoạt
• Tụ điện polymer đen 20K siêu bền

Kết nối siêu nhanh (Ultrafast Gaming)
• LAN Marvell (Aquantia) 10GbE + 5G LAN + Wi-Fi 7 (802.11be)

Cập nhật dễ dàng (EZ Update)
• Nút BIOS Flashback
• Trình cài đặt driver tự động (ASRock Auto Driver Installer)

CPU– Hỗ trợ CPU AMD Socket AM5 Ryzen™ 9000, 8000 và 7000 Series*
*Khả năng hoạt động của các khe mở rộng có thể thay đổi tùy CPU.
ChipsetAMD X870
Bộ nhớ (Memory)– Hỗ trợ bộ nhớ DDR5 kênh đôi (Dual Channel DDR5)
– 4 khe DIMM DDR5
– Hỗ trợ DDR5 ECC / Non-ECC, Un-buffered lên đến 8000+ (OC)*
– Dung lượng tối đa: 256GB
– Hỗ trợ XMP & EXPO
*Xem danh sách hỗ trợ bộ nhớ trên website ASRock.
BIOS512Mb AMI UEFI Legal BIOS với giao diện GUI
Đồ họa (Graphics)– GPU tích hợp AMD RDNA™ (tùy CPU)
– 1 cổng HDMI 2.1 hỗ trợ HDR, HDCP 2.3, tối đa 4K 120Hz
– 2 cổng USB4 hỗ trợ HDCP 2.3, tối đa 8K 30Hz*
*Chỉ CPU có GPU tích hợp mới hiển thị qua USB4.
Âm thanh (Audio)– Âm thanh HD 7.1 kênh, codec Realtek ALC4082
– PCB tách biệt cho kênh L/R
– Hỗ trợ Nahimic Audio
Mạng LAN (Ethernet)– 1 x 10GbE LAN (Marvell AQC113)
– 1 x 5GbE LAN (Realtek RTL8126)
– Hỗ trợ Wake-On-LAN, PXE
Wi-Fi / Bluetooth– Wi-Fi 7 (802.11be) 2×2, hỗ trợ 2.4/5/6GHz*
– Hỗ trợ Bluetooth 5.4, MU-MIMO
*Chỉ hoạt động trên Windows 11; 6GHz tùy khu vực.
Khe cắm mở rộng (Slots)CPU:
– 2 x PCIe 5.0 x16 (hỗ trợ x16 hoặc x8/x8)<br>Chipset:<br>- 1 x PCIe 3.0 x16 (x4 mode)
– 1 x khe M.2 Key E (Wi-Fi/BT)
*PCIE1 chạy Gen5x16 với CPU Ryzen 9000/7000, Gen4x8 với 8000 (Phoenix 1), Gen4x4 với 8000 (Phoenix 2).
Lưu trữ (Storage)CPU:
– 2 x M.2 PCIe Gen5x4 (128 Gb/s): M2_1, M2_2
Chipset:
– 1 x M.2 PCIe Gen4x4 (64 Gb/s): M2_3
– 1 x M.2 PCIe Gen3x4 (32 Gb/s): M2_4
– 4 x cổng SATA3 6.0 Gb/s (ASMedia ASM1164)
Lưu ý:
– M2_2 & USB4 dùng chung băng thông, khi bật x4 cho M2_2 sẽ tắt USB4.
– M2_4 dùng chung với khe PCIe3.
Hỗ trợ RAIDRAID 0, 1, 10 cho M.2 NVMe SSD
Cổng USBCPU:
– 2 x USB4 Type-C (sau, 40 Gb/s)
– 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A (sau)
– 4 x USB 3.2 Gen1 Type-A (sau)
Chipset:
– 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C (trước)
– 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A (sau)
– 6 x USB 3.2 Gen1 Type-A (2 sau, 4 trước)
– 8 x USB 2.0 (2 sau, 6 trước)
Đầu nối nội bộ (Connectors)– 1 đầu cắm cáp nhiệt độ (Thermistor)
– 1 đầu LED RGB 12V, 3 đầu ARGB 5V
– 2 đầu quạt CPU, 4 đầu quạt thùng, 1 đầu bơm AIO
– 1 đầu nguồn 24 pin ATX, 2 đầu 8 pin 12V CPU
– 1 đầu âm thanh trước mạ vàng
– 3 đầu USB 2.0, 2 đầu USB 3.2 Gen1, 1 đầu USB-C Gen2x2 (20Gb/s, hỗ trợ PD 12V/3A – 36W)
– Nút Power/Reset có LED, Dr. Debug
Cổng xuất I/O phía sau– 2 cổng anten Wi-Fi
– 1 cổng HDMI
– 1 cổng Optical SPDIF
– 2 cổng USB4 Type-C (40 Gb/s, hỗ trợ PD 5V/3A)
– 2 cổng USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s)
– 6 cổng USB 3.2 Gen1 Type-A
– 2 cổng USB 2.0
– 2 cổng LAN (10GbE + 5GbE)
– Nút Clear CMOS, BIOS Flashback
– Jack Line Out & Mic (mạ vàng)
Phần mềm & BIOSPhần mềm:
– ASRock A-Tuning Utility
– ASRock Polychrome Sync
UEFI:
– EZ Mode, Full HD Interface
– Auto Driver Installer
– Instant Flash
Phụ kiện đi kèm (Accessories)– 4 cáp SATA
– 1 anten Wi-Fi 2.4/5/6GHz
– 1 cáp chia ARGB
– 1 cáp cảm biến nhiệt (Thermistor)
Kích thước (Form Factor)ATX – 30.5 cm x 24.4 cm (12.0″ x 9.6″)
PCB 8 lớp, đồng 2oz
Hệ điều hành hỗ trợ (OS)Windows® 10 64-bit / Windows® 11 64-bit
Chứng nhận (Certifications)FCC, CE, ErP/EuP Ready (yêu cầu PSU tương thích), CEC Tier II Ready
Xem tất cả
Xem tất cả
Xem tất cả