Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock X570 Taichi Razer Edition DDR4
| Hạng mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật (Unique Feature) | ASRock USB 3.2 Gen2 – Header USB Type-C mặt trước (10 Gb/s) – Cổng USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s) – Cổng USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s) ASRock Super Alloy – Tản nhiệt nhôm cỡ lớn XXL – Cuộn cảm điện cao cấp 60A – 50A Dr.MOS – Cuộn cảm hợp kim bộ nhớ cao cấp (giảm 70% tổn hao lõi so với cuộn cảm bột sắt) – Tụ Nichicon 12K Black Caps (100% sản xuất tại Nhật Bản) – Tấm che I/O Armor – PCB đen mờ, sợi thủy tinh mật độ cao, 2oz đồng Kết nối cao cấp – Killer 2.5G LAN – Killer 802.11ax WiFi – Killer DoubleShot™ Pro Khác – Khe PCIe thép Gen4 – Tản nhiệt M.2 toàn phần – Hyper M.2 (PCIe Gen4x4 & SATA3) – Ultra USB Power – Bảo vệ Full Spike (USB, Audio, LAN) – Hỗ trợ Live Update & APP Shop |
| CPU | – Hỗ trợ AMD AM4 Ryzen™ 2000 / 3000 / 4000 G / 5000 series (bao gồm G-Series) – Thiết kế 16 pha nguồn kỹ thuật số Intersil PWM – Vui lòng tham khảo danh sách CPU hỗ trợ cụ thể |
| Chipset | AMD X570 |
| Bộ nhớ (Memory) | – 4 khe DDR4 DIMM, kênh đôi (Dual Channel) – Hỗ trợ DDR4 4666+(OC) / 4400 / 4300 / … / 2133 MHz tùy CPU (Vermeer, Matisse, Cezanne, Renoir, Pinnacle Ridge, Picasso) – Hỗ trợ ECC & non-ECC (tùy dòng CPU, chỉ PRO APU mới hỗ trợ ECC) – Dung lượng tối đa 128GB – Hỗ trợ XMP – Tiếp xúc vàng 15μ trong khe RAM |
| BIOS | – 256Mb AMI UEFI Legal BIOS có giao diện đồ họa (GUI) – Hỗ trợ Plug and Play, ACPI 5.1, SMBIOS 2.3 – Hỗ trợ điều chỉnh điện áp CPU, SOC, DRAM, VPPM, v.v. |
| Đồ họa (Graphics) | – Tích hợp GPU Radeon™ Vega (chỉ trên APU Ryzen) – Hỗ trợ HDMI 2.1 độ phân giải tối đa 4K@60Hz – Hỗ trợ HDR, Deep Color, HDCP 2.3 – Hỗ trợ chia sẻ bộ nhớ GPU tối đa 16GB – Tương thích DirectX 12 |
| Âm thanh (Audio) | – 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1220 Codec) – Hỗ trợ Blu-ray Premium, WIMA Capacitors – ESS SABRE9218 DAC (130dB SNR) – Cổng vàng, chống nhiễu PCB riêng biệt cho kênh L/R – Hỗ trợ Nahimic Audio |
| Mạng có dây (LAN) | – Killer E3100G 2.5G LAN (10/100/1000/2500 Mb/s) – Hỗ trợ Killer LAN Software, DoubleShot™ Pro, Wake-on-LAN, PXE, bảo vệ chống sét, tiết kiệm điện 802.3az |
| Wi-Fi / Bluetooth | – Killer AX1650x Wi-Fi 6 (802.11ax) băng tần kép 2.4/5GHz – Tốc độ tối đa 2.4Gbps, MU-MIMO – Bluetooth 5.2, hỗ trợ Killer DoubleShot™ Pro |
| Khe cắm mở rộng (Slots) | – 2 khe PCIe x16 (Gen4 hoặc Gen3 tùy CPU): hỗ trợ x16 / x8+x8 – 1 khe PCIe 4.0 x16 (x4) từ chipset – 1 khe PCIe 4.0 x1 – Hỗ trợ AMD Quad CrossFireX™, NVIDIA Quad SLI™, NVLink™ (tùy CPU) – 1 khe M.2 Key-E cho module WiFi – Tiếp xúc vàng 15μ tại khe VGA |
| Lưu trữ (Storage) | – 8 cổng SATA3 6Gb/s (RAID 0/1/10, NCQ, AHCI, Hot Plug) – 3 khe M.2 Hyper: • M2_1: PCIe Gen4x4 / SATA3 (2242–2280) • M2_2: PCIe Gen4x4 (2260–2280) • M2_3: PCIe Gen4x4 / SATA3 (2260–22110) – Hỗ trợ NVMe SSD làm đĩa khởi động – Hỗ trợ bộ chuyển đổi ASRock U.2 Kit |
| Đầu nối (Connector) | – Header TPM, RGB (2x), Addressable RGB (2x) – Quạt: 1x CPU, 1x CPU/WP, 4x CHA/WP (điều tốc thông minh) – 24-pin ATX + 2x 8-pin 12V – Cổng âm thanh trước mạ vàng – Header Thunderbolt AIC, USB 2.0 (x2), USB 3.2 Gen1 (x2), USB Type-C Gen2 (x1) – Nút Power/Reset/Clear CMOS, đèn Dr. Debug |
| Cổng I/O phía sau (Rear I/O) | – 2 cổng anten Wi-Fi – 1 cổng PS/2 chuột/phím – 1 HDMI – 1 Optical SPDIF Out – 1 USB 3.2 Gen2 Type-A, 1 USB 3.2 Gen2 Type-C – 4 USB 3.2 Gen1, 2 USB 2.0 – 1 LAN RJ-45 (Killer E3100G) – Nút Clear CMOS, BIOS Flashback – 5 cổng Audio mạ vàng (Mic, Line-in, Line-out, Rear, Center/Bass) |
| Phần mềm & UEFI | – ASRock A-Tuning Utility – Killer LAN Software – Hỗ trợ Razer Synapse 3 – ASRock Full HD UEFI, Instant Flash |
| Phụ kiện đi kèm (Accessories) | – 4 cáp SATA – 1 anten Wi-Fi – 1 tua vít ASRock – 3 ốc M.2, 2 chân đế M.2 |
| Giám sát phần cứng (Hardware Monitor) | – Cảm biến nhiệt CPU / Chassis / Water Pump – Theo dõi tốc độ quạt, điện áp +12V, +5V, +3.3V, CPU, DRAM… – Hỗ trợ điều tốc và chế độ quạt yên tĩnh (Quiet Fan) |
| Kích thước (Form Factor) | – Chuẩn ATX: 30.5 x 24.4 cm – PCB đồng 2 lớp (2oz Copper PCB) |
| Hệ điều hành (OS) | Windows® 10 64-bit / Windows® 11 64-bit |
| Chứng nhận (Certifications) | FCC, CE, ErP/EuP Ready (yêu cầu PSU tương thích) |
























































