Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock X570 Phantom Gaming 4 DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Bộ nhớ (Memory) | • 4 khe DIMM DDR4 • Tiếp xúc mạ vàng 15μ trong khe DIMM • Hỗ trợ tối đa 128GB • Hỗ trợ Extreme Memory Profile (XMP) • Hỗ trợ ECC & non-ECC (tùy CPU) |
| Card VGA | • Khe PCIe VGA PCIE1 mạ vàng 15μ |
| Mạng Internet/LAN | • Gigabit LAN Intel® I211AT • Hỗ trợ Wake-On-LAN, Lightning/ESD Protection, Energy Efficient Ethernet 802.3az, PXE |
| Tản nhiệt (Cooling) | • Tản nhiệt hợp kim nhôm XXL |
| Tính năng nổi bật (Unique Feature) | ASRock USB 3.2 Gen2: • Cổng USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s)ASRock Super Alloy: • Tản nhiệt hợp kim nhôm XXL • Cuộn cảm công suất cao 50A • PCB Sapphire Black • PCB sợi thủy tinh mật độ cao • PCB 2oz đồng • ASRock Steel Slot Gen4 • ASRock Hyper M.2 (PCIe Gen4x4 & SATA3) • ASRock POST Status Checker (PSC) • ASRock Full Spike Protection (USB, Audio, LAN) • ASRock Live Update & APP Shop |
| CPU | • Hỗ trợ AMD AM4 Ryzen™ 2000, 2000 G-Series, 3000, 3000 G-Series, 4000 G-Series, 5000, 5000 G-Series Desktop Processors* • Thiết kế Digi Power • 10 pha nguồn *Vui lòng tham khảo danh sách hỗ trợ CPU cụ thể. |
| Chipset | AMD X570 |
| BIOS | • BIOS UEFI 256Mb AMI Legal với GUI • Hỗ trợ Plug and Play • ACPI 5.1 wake up events • Hỗ trợ Jumperfree • SMBIOS 2.3 • Điều chỉnh điện áp: CPU, CPU VDDCR_SOC, DRAM, VPPM, PREM VDD_CLDO, PERM VDDCR_SOC, +1.8V, VDDP, VDDG, CPU Load-Line Calibration, CPU VDDCR_SOC Load-Line Calibration |
| Đồ họa (Graphics) | • AMD Radeon™ Vega Series Graphics (trên APU) • DirectX 12, Pixel Shader 5.0 • Bộ nhớ chia sẻ mặc định 2GB, tối đa 16GB** • HDMI 2.0 & DisplayPort 1.2, hỗ trợ 4Kx2K @60Hz • HDR, Auto Lip Sync, Deep Color, xvYCC, HBR • HDCP 2.2 • Hỗ trợ 4K UHD, Microsoft PlayReady *Hỗ trợ thực tế tùy CPU **Yêu cầu RAM 32GB để chia sẻ 16GB |
| Âm thanh (Audio) | • Realtek ALC1200 Codec • Âm thanh 7.1 CH HD với bảo vệ nội dung • Hỗ trợ Blu-ray Audio • Tụ ELNA, PCB cách ly, lớp PCB riêng cho kênh R/L |
| Khe cắm/Mở rộng (Slots) | Ryzen Vermeer/Matisse: 1 x PCIe 4.0 x16 (PCIE1) Cezanne/Renoir/Pinnacle Ridge: 1 x PCIe 3.0 x16 (PCIE1) Picasso: 1 x PCIe 3.0 x16 (x8 PCIE1) • 1 x PCIe 4.0 x16 (x4 PCIE3) • 2 x PCIe 4.0 x1 • Hỗ trợ Quad CrossFireX / CrossFireX • 1 x M.2 Key E (WiFi/BT 2230) • Khe PCIe VGA PCIE1 mạ vàng 15μ |
| Lưu trữ (Storage) | • 8 x SATA3 6.0 Gb/s, hỗ trợ RAID 0/1/10, NCQ, AHCI, Hot Plug • 2 x Hyper M.2 (M2_1 & M2_3): PCIe Gen4x4 hoặc Gen3x4, SATA3 • Hỗ trợ NVMe SSD boot • Không hỗ trợ Athlon 3000G • Hỗ trợ ASRock U.2 Kit |
| Đầu nối (Connectors) | • 1 x COM Port Header • 1 x Power LED & Speaker Header • 2 x RGB LED Headers* • 1 x Addressable LED Header** • 1 x CPU Fan 4-pin*** • 1 x CPU/Water Pump Fan 4-pin*** • 3 x Chassis/Water Pump Fan 4-pin**** • 1 x 24-pin ATX, 1 x 8-pin 12V Power • 1 x Front Panel Audio Connector • 1 x AMD LED Fan USB Header • 1 x Thunderbolt™ AIC Connector (5-pin) • 1 x USB 2.0 Header (2 cổng) • 2 x USB 3.2 Gen1 Headers (4 cổng) • 1 x SPI TPM Header *LED Strip 12V/3A 36W **LED Strip 5V/3A 15W ***CPU Fan tối đa 1A/12W hoặc 2A/24W |
| Cổng I/O phía sau | • 3 x Antenna Ports • 1 x PS/2 • 1 x HDMI • 1 x DisplayPort 1.2 • 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s) • 6 x USB 3.2 Gen1 • 1 x RJ-45 LAN • 3 x Jack âm thanh: Line in / Front Speaker / Microphone |
| Phần mềm & UEFI | Phần mềm: Phantom Gaming Tuning, Polychrome SYNC, Key Master UEFI: ASRock Full HD UEFI, Instant Flash |
| Phụ kiện (Accessories) | • I/O Shield • 2 x Cáp SATA • 3 x Ốc M.2 |
| Giám sát phần cứng (Hardware Monitor) | • Cảm biến nhiệt CPU, CPU/Water Pump, Chassis, Chassis/Water Pump Fans • Fan Tachometer, Quiet Fan, Fan Multi-Speed Control • Giám sát điện áp: +12V, +5V, +3.3V, CPU Vcore, CPU VDDCR_SOC, DRAM, PREM VDDCR_SOC, +1.8V, VDDP |
| Kích thước (Form Factor) | ATX: 12.0″ x 9.0″ (30.5 x 22.9 cm) • Solid Capacitor • PCB 2oz Copper |
| Hệ điều hành (OS) | Windows® 10 64-bit / 11 64-bit |
| Chứng nhận (Certifications) | FCC, CE, ErP/EuP ready (yêu cầu nguồn tương thích) |
























































