Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock X299 Taichi CLX DDR4
| Hạng mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật | ASRock USB 3.2 Gen2 – Header Type-C mặt trước (10 Gb/s) – Cổng Type-C USB 3.2 Gen2x2 (20 Gb/s) ASRock Super Alloy – Tản nhiệt hợp kim nhôm XXL – Cuộn cảm nguồn cao cấp 60A Power Choke – Dr.MOS – Tụ Nichicon 12K Black Caps (tụ polymer dẫn điện cao cấp 100% Nhật Bản) – PCB đen mờ – PCB sợi thủy tinh mật độ cao – PCB 8 lớp, 2 oz đồng Kết nối & Bảo vệ – LAN 2.5G Dragon RTL8125AG – WiFi Intel 802.11ax (WiFi 6) – Khe PCIe thép (Steel Slots) – Tản nhiệt M.2 toàn phần – Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3) – Ultra USB Power – Full Spike Protection (USB, Audio, LAN) – Live Update & APP Shop |
| CPU | – Hỗ trợ bộ vi xử lý Intel Core™ X-Series (LGA 2066) – Cascade Lake-X, Skylake X Refresh và Skylake X – Thiết kế Digi Power, 13 pha nguồn – Hỗ trợ Intel Turbo Boost Max 3.0 – Hỗ trợ ASRock Hyper BCLK Engine III |
| Chipset | Intel® X299 |
| Bộ nhớ (Memory) | – Công nghệ bộ nhớ kênh tứ (Quad Channel DDR4) – 8 khe DIMM DDR4 – Hỗ trợ DDR4 4200+(OC) / 4000(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3200(OC) / 2933(OC) / 2800(OC) / 2666 / 2400 / 2133 non-ECC un-buffered – Dung lượng tối đa 256 GB – Hỗ trợ Intel XMP 2.0 – Tiếp xúc vàng 15 μm trên khe DIMM X299 không hỗ trợ RAM 1Rx16; tần số tối đa có thể thay đổi tùy CPU |
| BIOS | – 2 chip 128 Mb AMI UEFI hợp pháp (1 chính + 1 dự phòng) – Hỗ trợ Secure Backup UEFI Technology – Tuân thủ ACPI 6.1, SMBIOS 3.0 – Điều chỉnh điện áp đa mức (CPU, DRAM, VPPM, VTTM, PCH 1.0V, VCCIO, VCCSA, CPUPLL, CLK VDD) |
| Đồ họa (Graphics) | Không tích hợp |
| Âm thanh (Audio) | – Realtek ALC1220 7.1 CH HD Audio với Content Protection – Hỗ trợ Blu-ray Audio cao cấp & DTS Connect – Chống sét, Purity Sound 4 – Tụ Nichicon Fine Gold Audio Caps – DAC 120 dB SNR kèm khuếch đại differential – Amp NE5532 hỗ trợ tai nghe lên đến 600 Ω – Pure Power-In, Direct Drive, PCB cách ly kênh trái/phải – Cổng audio mạ vàng 15 μm |
| Mạng có dây (LAN) | 1 cổng 2.5 Gigabit LAN (Dragon RTL8125AG) – Phần mềm Dragon 2.5G LAN UI, quản lý băng thông, tối ưu cho Game/Browser/Streaming – Wake-on-LAN, PXE, 802.3az, chống sét 1 cổng Gigabit Intel I219V – Wake-on-LAN, PXE, 802.3az, chống sét |
| Wi-Fi / Bluetooth | – Intel WiFi 6 (802.11ax) 2.4/5 GHz, tốc độ 2.4 Gbps – 2 anten 2T2R MU-MIMO – Bluetooth 5.2 (Class II) |
| Khe mở rộng (Expansion Slots) | – 4 khe PCI Express 3.0 x16 và 1 khe x1 – Hỗ trợ AMD 3-Way CrossFireX™, NVIDIA 3-Way SLI™ (tùy CPU 48 hoặc 44 lane) – 1 khe M.2 (Key E) lắp module WiFi 802.11ax – Tiếp xúc vàng 15 μm ở khe VGA (PCIE1/PCIE3) Phân bổ lane phụ thuộc số lane CPU (48/44/28 lane) |
| Lưu trữ (Storage) | – 8 cổng SATA3 6 Gb/s (hỗ trợ RAID 0/1/5/10, Intel RST 17, Smart Response, NCQ, AHCI, Hot Plug) – 2 cổng SATA3 bởi ASMedia ASM1061 – 2 khe Ultra M.2 (M2_1/M2_2, PCIe Gen3 x4, 32 Gb/s, M-Key 2242/2260/2280) – 1 khe Ultra M.2 (M2_3, SATA3 hoặc PCIe Gen3 x4, 2242-22110) – Hỗ trợ Intel Optane M10 (M2_3), PCIe RAID, NVMe boot Nếu dùng M2_3 SATA, SATA3_7 sẽ vô hiệu |
| Đầu nối nội bộ (Connectors) | – 1 header VROC, 1 TPM SPI, Power LED/Speaker – 2 header RGB (12 V / 3 A tối đa 36 W), 2 header ARGB (5 V / 3 A tối đa 15 W) – 1 CPU Fan (1 A / 12 W), 1 CPU/Water Pump Fan (2 A / 24 W), 5 Chassis/Water Pump Fan (2 A / 24 W, tự nhận 3 hoặc 4 pin) – 24 pin ATX + 2 x 8 pin 12 V (Hi-Density Power Connector) – Header Front Audio (mạ vàng 15 μm), Thunderbolt AIC (5 pin) – 2 USB 2.0 Header (4 cổng), 1 USB 3.2 Gen1 Header (2 cổng), 1 USB Type-C Gen2 Header (ASMedia ASM3142) – Dr. Debug LED, nút Power/Reset trên board |
| Cổng I/O phía sau (Rear I/O) | – 2 cổng anten Wi-Fi – 1 SPDIF quang – 2 USB 2.0 – 1 USB 3.2 Gen2x2 Type-C (20 Gb/s, ASM3242) – 4 USB 3.2 Gen1 – 2 cổng LAN (RJ-45 Dragon 2.5G + Intel Gigabit) – 1 nút Clear CMOS – 6 jack audio mạ vàng (Rear, Center/Bass, Line-in, Front, Mic) Ultra USB Power trên USB3_3_4; không hỗ trợ ACPI wake-up |
| Phần mềm & UEFI | Phần mềm: Dragon 2.5G LAN, A-Tuning, Polychrome SYNC (download qua Live Update & APP Shop) UEFI: EZ Mode, Full HD UEFI, My Favorites, Instant Flash, Internet Flash, Easy RAID Installer |
| Phụ kiện (Accessories) | – 4 cáp SATA – 1 card ASRock SLI HB Bridge 2S – 1 anten Wi-Fi 2.4/5 GHz – 1 tua vít ASRock – 3 ốc và 3 chân đế cho M.2 |
| Giám sát phần cứng (Hardware Monitor) | – Cảm biến nhiệt CPU, CPU/Water Pump, Chassis/Water Pump – Theo dõi tốc độ quạt, điện áp (+12 V, +5 V, +3.3 V, CPU Vcore, DRAM, PCH 1.0 V, VCCIO, VCCSA) – Fan Tuning, Quiet Fan, điều tốc đa tầng |
| Kích thước (Form Factor) | ATX (30.5 × 24.4 cm), 8 lớp PCB, 2 oz đồng |
| Hệ điều hành (OS) | Microsoft® Windows® 10 64-bit |
| Chứng nhận (Certifications) | FCC, CE, ErP/EuP Ready (cần nguồn tương thích) |
























































