Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock Phantom Gaming Z890M Riptide WiFi DDR5
| Mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Model | Phantom Gaming Z890M Riptide WiFi |
| Tính năng độc đáo | Năng suất vượt trội – PCIe Gen5 (Đồ họa, M.2) – DDR5 Kênh đôi – Cổng Thunderbolt™ 4/USB4 Type-C (40 Gb/giây) – Độ bền vượt trội – PCB tổn thất thấp cấp máy chủ – 16+1+1+1+1 Pha nguồn, Dr.MOS 80A cho VCore+GT+SA với lớp giáp tản nhiệt mở rộng – Tấm chắn OC bộ nhớ – Tấm chắn I/O tích hợp linh hoạt – 20K tụ điện đen bền bỉ (tụ điện polymer dẫn điện chất lượng cao) – Chơi game siêu nhanh – Mạng LAN Killer 2.5G, Mô-đun Wi-Fi 6E 802.11axe – Killer DoubleShot™ Pro Cập nhật EZ – Nút Flashback BIOS – Trình cài đặt trình điều khiển tự động ASRock Trình khắc phục sự cố EZ – Trình kiểm tra trạng thái ASRock Post |
| Độ bền | – 16+1+1+1+1 Power Phase, 80A Dr.MOS cho VCore+GT+SA với Enlarged Heatsink Armor – Memory OC Shield – Flexible Integrated I/O Shield – 20K Long-lasting Black Caps |
| Kết nối mạng | – 2.5G LAN (Killer E3100G), hỗ trợ DoubleShot™ Pro – 802.11axe Wi-Fi 6E Module, 2×2, MU-MIMO – Bluetooth 5.3 |
| Cập nhật BIOS | – BIOS Flashback Button – ASRock Auto Driver Installer |
| CPU hỗ trợ | – Intel® Core™ Ultra Series 2 (LGA1851RL-ILM) – Intel® Hybrid Technology – Turbo Boost Max 3.0 – Thermal Velocity Boost (TVB) – Adaptive Boost Technology (ABT) – Integrated NPU cho AI acceleration |
| Chipset | Intel® Z890 |
| Bộ nhớ | – Dual Channel DDR5 – 4 x DDR5 DIMM – DDR5 non-ECC, un-buffered, CUDIMM – Max. 256GB – XMP 3.0x – OC: • 1DPC 1R: 9466+ MHz OC, 5600 MHz native • 1DPC 2R: 6800+ MHz OC, 5600 MHz native • 2DPC 1R: 6800+ MHz OC, 4800 MHz native • 2DPC 2R: 5800+ MHz OC, 4400 MHz native |
| BIOS | 256Mb AMI UEFI GUI |
| Đồ họa | – Intel® Xe LPG – 1 x HDMI 2.1 TMDS/FRL 8G, HDR, HDCP 2.3, 4K@120Hz – 1 x DisplayPort 1.4, 8K@60Hz / 5K@120Hz – 2 x Thunderbolt™ 4, 8K@60Hz / 5K@120Hz |
| Âm thanh | – 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC897) – Nahimic Audio |
| Slots PCIe & M.2 | CPU: – 1 x PCIe 5.0 x16 (PCIE1) – 1 x Blazing M.2 Gen5x4 (M2_1) Chipset: – 1 x M.2 Key E (Wi-Fi/BT) – M2_2~M2_3: PCIe Gen4 / Gen4 SATA 2280 – 4 x SATA3 6Gb/s Hỗ trợ NVMe boot, Intel VMD |
| RAID | SATA: RAID 0,1,5,10 M.2 NVMe: RAID 0,1,5,10* Cần card mở rộng M.2 cho RAID 10 |
| USB | – CPU: 2 x Thunderbolt™ 4/USB4 Type-C (Rear) – Chipset: 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C (Front), 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A (Rear), 6 x USB 3.2 Gen1 (4 Rear, 2 Front), 6 x USB 2.0 (2 Rear, 4 Front) |
| Connector & Header | – Thermistor, SPI TPM, Power LED/Speaker, RGB/Addressable LED – CPU_FAN2, CHA_FAN1~3, AIO_PUMP, W_PUMP Smart Fan – 24-pin ATX, 2 x 8-pin 12V, Front Audio, USB 2.0 Header, USB 3.2 Gen1 Header, Front Type-C USB 3.2 Gen2x2 LED Strip 36W, Fans 12–36W |
| Rear I/O | – 2 x Antenna Ports, HDMI, DisplayPort 1.4, Optical SPDIF – 2 x Thunderbolt™ 4 Type-C, 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A, 4 x USB 3.2 Gen1, 2 x USB 2.0 – RJ-45 LAN, BIOS Flashback, Line Out / Mic Gold Audio |
| Phần mềm & UEFI | ASRock Utility (Phantom Gaming Tuning), Killer Control Center, Polychrome SYNC, EZ Mode, Full HD UEFI, Auto Driver Installer, Instant Flash |
| Phụ kiện đi kèm | 2 x SATA Cables, 2 x Wi-Fi Antennas, 1 x ARGB Splitter, 1 x Thermistor |
| Form Factor | Micro-ATX 9.6 x 9.6 in (24.4 x 24.4 cm), 2oz Copper PCB |
| Hệ điều hành | Windows 11 64-bit |
| Chứng nhận | FCC, CE, ErP/EuP ready |
























































