| Model | Phantom Gaming Z890 Riptide WiFi |
| CPU Hỗ trợ | Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2) (LGA1851RL-ILM) |
| Hỗ trợ Công nghệ Hybrid, Turbo Boost Max 3.0, Thermal Velocity Boost, Adaptive Boost, NPU tích hợp cho AI |
| Chipset | Intel® Z890 |
| Bộ nhớ | DDR5 kênh đôi, 4 khe DIMM, tối đa 256GB, hỗ trợ DDR5 non-ECC unbuffered, XMP 3.0x |
| Tốc độ OC/Natively: 1DPC 1R đến 9466+ MHz / 5600 MHz, 1DPC 2R đến 6800+ MHz / 5600 MHz, 2DPC 1R đến 6800+ MHz / 4800 MHz, 2DPC 2R đến 5800+ MHz / 4400 MHz |
| BIOS | 256Mb AMI UEFI với giao diện GUI |
| Đồ họa | Intel® Xe LPG Graphics, 1 x HDMI 2.1 (4K 120Hz), 2 x Thunderbolt™ 4 (8K 60Hz / 5K 120Hz) |
| Âm thanh | 7.1 CH HD Audio, Realtek ALC1220 Codec, cảm biến trở kháng, Nahimic Audio |
| Mạng LAN | Killer 2.5G LAN, Killer E3100G, hỗ trợ phần mềm Killer LAN |
| Mạng Không dây (Wi-Fi/Bluetooth) | 802.11be Wi-Fi 7 2×2, Bluetooth 5.4, MU-MIMO, băng tần 2.4/5/6 GHz, băng thông 320MHz (6GHz) |
| Khe PCIe | CPU: 1 x PCIe 5.0 x16 (x16) |
| Chipset: 1 x PCIe 4.0 x16 (x4), 1 x PCIe 4.0 x1 |
| Khe M.2 | CPU: 1 x PCIe Gen5x4 (M2_1), 1 x PCIe Gen4x4 (M2_2) |
| Chipset: 3 x PCIe Gen4x4 / SATA M.2 (M2_3, M2_4, M2_5) |
| Cổng SATA | 4 x SATA3 6.0 Gb/s |
| Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 10 (SATA & NVMe) |
| USB | CPU: 2 x Thunderbolt™ 4/USB4 Type-C |
| Chipset: 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C (trước), 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A, 8 x USB 3.2 Gen1, 6 x USB 2.0 |
| Kết nối nội bộ (Headers) | Thermistor, SPI TPM, Power LED & Speaker, RGB LED, 3 x Addressable LED, 2 x CPU Fan, 4 x Chassis Fan, AIO/W_Pump, 24-pin ATX, 2 x 8-pin 12V, USB headers, Front Panel Type-C USB 3.2 Gen2x2 |
| Cổng I/O phía sau | 2 x Antenna, 1 x HDMI, Optical SPDIF, 2 x Thunderbolt™ 4 Type-C, 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A, 4 x USB 3.2 Gen1, 2 x USB 2.0, RJ-45 LAN, BIOS Flashback, Line Out, Mic In |
| Kích thước / Form Factor | ATX 12.0” x 9.6” (30.5 x 24.4 cm), PCB đồng 2oz |
| Độ bền & tính năng nâng cao | PCB chất lượng server, 18+1+1+1+1 Power Phase, 80A SPS cho VCore+GT+SA, tản nhiệt lớn, Memory OC Shield, I/O Shield tích hợp, tụ điện 20K Black Caps |
| Tính năng đặc biệt | PCIe Gen5, Thunderbolt™ 4/USB4 Type-C, ASRock Lightning Gaming Ports, BIOS Flashback, Auto Driver Installer, Post Status Checker, Polychrome SYNC |
| Phụ kiện đi kèm | 2 x SATA, Wi-Fi Antenna, ARGB Splitter, Thermistor Cable |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10 / 11 64-bit |
| Chứng nhận | FCC, CE, ErP/EuP ready |