Banner Left
Banner Right

Mainboard ASRock Phantom Gaming Z890 Nova WiFi DDR5

Toàn bộ Sản phẩm Dịch vụ tại PC Lab cam kết:

  • Tư vấn tận tâm, rõ ràng
  • Giá luôn tốt, hậu mãi dài lâu
  • Qui trình đúng chuẩn, chuyên nghiệp
  • Sản phẩm công khai minh bạch
  • Nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi

Nhiệt tình - Tận tâm - Chu đáo

(Giá linh kiện PC máy tính có thể thay đổi liên tục theo thời giá và chương trình khuyến mãi, Quý khách liên hệ trực tiếp ZALO 0908.250.130 sẽ có giá tốt nhất! )

Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock Phantom Gaming Z890 Nova WiFi DDR5

Hạng mụcThông số chi tiết
ModelPhantom Gaming Z890 Nova WiFi 
Tính năng nổi bật
– Hiệu suất vượt trội: PCIe Gen5 (Graphics, M.2), Dual Channel DDR5, USB4 Thunderbolt™ 4/USB4 Type-C (40 Gb/s)
– Độ bền: PCB server-grade, 20+1+2+1+1 Phase nguồn, 110A SPS cho VCore với tản nhiệt lớn, Memory OC Shield, Flexible Integrated I/O Shield, Tụ điện đen 20K
– Chơi game siêu tốc: 5G LAN, Killer 2.5G LAN, 802.11be Wi-Fi 7 Module, ASRock Lightning Gaming Ports
– Cập nhật dễ dàng: Nút BIOS Flashback, ASRock Auto Driver Installer
CPU– Hỗ trợ Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2) (LGA1851RL-ILM)
– Hỗ trợ Intel® Hybrid Technology
– Turbo Boost Max 3.0, Thermal Velocity Boost (TVB), Adaptive Boost (ABT)
– NPU tích hợp tăng tốc AI
– Hỗ trợ ASRock Hyper BCLK Engine
ChipsetIntel® Z890
Bộ nhớ– 4 x DDR5 DIMM, Dual Channel
– Hỗ trợ DDR5 non-ECC, un-buffered memory đến 9600MHz+ (OC)
– Hỗ trợ Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM)
– Dung lượng tối đa: 256GB
– Hỗ trợ Intel® XMP 3.0
Chi tiết OC:
1DPC 1R: 9600+ MHz (OC), 5600 MHz native
1DPC 2R: 6800+ MHz (OC), 5600 MHz native
2DPC 1R: 6800+ MHz (OC), 4800 MHz native
2DPC 2R: 5800+ MHz (OC), 4400 MHz native
BIOS256Mb AMI UEFI Legal BIOS với GUI
Đồ họa– Intel® Xe LPG
– 1 x HDMI 2.1 (4K 120Hz)
– 2 x Thunderbolt™ 4 (8K 60Hz / 5K 120Hz)
Chỉ hỗ trợ GPU tích hợp CPU
Âm thanh– 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC4082)
– PCB riêng cho kênh R/L
– Impedance Sensing rear out
– Nahimic Audio
LAN– 1 x 5G LAN (Realtek RTL8126)
– 1 x 2.5G LAN (Killer E3100G)
– Hỗ trợ Killer LAN Software
Wi-Fi & Bluetooth– 802.11be 2×2 Wi-Fi 7
– Hỗ trợ IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax/axe/be
– Băng tần 2.4/5/6 GHz, hỗ trợ 320MHz với 6GHz
– 1 anten hỗ trợ 2×2 MIMO
– Bluetooth 5.4, MU-MIMO
Khe cắm– CPU: 1 x PCIe 5.0 x16 (PCIE1, hỗ trợ x16/x8/x4)
– Chipset: 1 x PCIe 4.0 x16 (PCIE2, x4)
– 1 x M.2 Socket (Key E) cho Wi-Fi/BT
Nếu PCIE2 chiếm dụng, M2_4 sẽ bị vô hiệu
Lưu trữ– CPU: 1 x M.2 PCIe Gen5 x4 (M2_1), 1 x M.2 PCIe Gen4 x4 (M2_2)
– Chipset: 1 x M.2 SATA/PCIe Gen4 x4 (M2_3), 3 x Hyper M.2 PCIe Gen4 x4 (M2_4~M2_6), 4 x SATA3 6Gb/s
– Hỗ trợ RAID 0/1/5/10 cho SATA & NVMe
– Hỗ trợ Intel® VMD
– Hỗ trợ NVMe boot
Nếu PCIE2 chiếm dụng, M2_4 vô hiệu
USB– CPU: 2 x Thunderbolt™ 4/USB4 Type-C
– Chipset: 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C (Front), 4 x USB 3.2 Gen2 Type-A, 8 x USB 3.2 Gen1, 6 x USB 2.0
Tất cả USB hỗ trợ ESD Protection
Kết nối & Header– 3 x Thermistor Cable
– 1 x SPI TPM
– Power LED & Speaker
– 1 x RGB LED Header, 3 x Addressable LED
– 2 x CPU Fan, 4 x Chassis Fan, 1 x AIO Pump, 1 x Water Pump
– 24 pin ATX, 2 x 8 pin 12V
– Front Panel Audio (15μ Gold)
– USB Headers: 2 x USB 2.0 (4 ports), 2 x USB 3.2 Gen1 (4 ports), 1 x Front Type-C USB 3.2 Gen2x2
– Dr. Debug LED, Power & Reset Button với LED
Chi tiết công suất LED và quạt được giữ nguyên
I/O phía sau– 2 x Antenna Ports
– 1 x HDMI
– 1 x Optical SPDIF Out
– 2 x Thunderbolt™ 4/USB4 Type-C (40 Gb/s)
– 4 x USB 3.2 Gen2 Type-A, 4 x USB 3.2 Gen1, 2 x USB 2.0
– 2 x RJ-45 LAN
– Clear CMOS & BIOS Flashback Buttons
– Line Out & Mic Jack vàng
Phần mềm & UEFI– ASRock Motherboard Utility (Phantom Gaming Tuning)
– ASRock Polychrome SYNC
– Killer Control Center*
– UEFI: EZ Mode, Full HD UEFI, My Favorites, Auto Driver Installer, Instant Flash
Tải từ ASRock Live Update & APP Shop
Phụ kiện đi kèm
4 x SATA Cables, 1 x M.2 Expansion Card, 1 x WiFi Antenna, 1 x ARGB Splitter, 3 x Thermistor Cables, 1 x Screw M.2, 1 x Standoff M.2
Form FactorATX 12.0” x 9.6” (30.5 x 24.4 cm), 8 Layer PCB, 2oz Copper PCB
Hệ điều hànhMicrosoft Windows® 11 64-bit
Chứng nhậnFCC, CE, ErP/EuP ready (cần PSU hỗ trợ), CEC Tier II ready
Xem tất cả
Xem tất cả
Xem tất cả