Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock Phantom Gaming Z790 Nova WiFi DDR5
| Hạng mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Model | Phantom Gaming Z790 Nova WiFi |
| Tính năng độc đáo | Năng suất vượt trội – PCIe Gen5 (Đồ họa, M.2) – DDR5 Kênh Đôi Độ bền vượt trội – PCB tổn thất thấp cấp máy chủ – 20+1+1 Pha nguồn, 90A SPS cho VCore+GT với Lớp giáp tản nhiệt mở rộng – Tấm chắn I/O tích hợp linh hoạt – 20K tụ điện đen bền bỉ (tụ điện polymer dẫn điện chất lượng cao) – Kết nối cực nhanh – Mạng LAN 2.5G mạnh mẽ, Mô-đun Wi-Fi 7 802.11be – Cổng chơi game ASRock Lightning Cập nhật dễ dàng – Trình cài đặt trình điều khiển tự động ASRock |
| Độ bền chắc chắn | – Server-Grade Low-Loss PCB – 20+1+1 Power Phase, 90A SPS cho VCore+GT với Enlarged Heatsink Armor – Flexible Integrated I/O Shield – 20K Long-lasting Black Caps |
| Kết nối siêu nhanh | – Killer 2.5G LAN – 802.11be Wi-Fi 7 Module – ASRock Lightning Gaming Ports |
| Cập nhật tiện lợi | – ASRock Auto Driver Installer |
| CPU hỗ trợ | – Intel® Core™ Gen 14, 13, 12 (LGA1700) – Intel® Hybrid Technology – Turbo Boost Max 3.0 – Thermal Velocity Boost (TVB) – Adaptive Boost Technology (ABT) – ASRock Hyper BCLK Engine |
| Chipset | Intel® Z790 |
| Bộ nhớ | – Dual Channel DDR5 – 4 x DDR5 DIMM – Hỗ trợ DDR5 non-ECC, un-buffered lên tới 8000+ (OC) – Dung lượng tối đa: 256GB – Hỗ trợ Intel XMP 3.0 – Chi tiết tốc độ OC: • 1DPC 1R: 8000+ MHz OC, 4800 MHz native • 1DPC 2R: 6800+ MHz OC, 4400 MHz native • 2DPC 1R: 6000+ MHz OC, 4000 MHz native • 2DPC 2R: 5600+ MHz OC, 3600 MHz native |
| BIOS | 256Mb AMI UEFI Legal BIOS với GUI |
| Đồ họa | – Intel® Xe Graphics (Gen 12) – 1 x HDMI 2.1 TMDS, HDCP 2.3, max 4K@60Hz – 1 x DisplayPort 1.4, DSC, max 8K@60Hz / 5K@120Hz Yêu cầu CPU có GPU tích hợp |
| Âm thanh | – 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC4082) – Individual PCB Layers R/L Audio – Impedance Sensing Rear Out – Nahimic Audio |
| LAN | – Killer E3100G 2.5G – Hỗ trợ Killer LAN Software |
| Wi-Fi | – 802.11be Wi-Fi 7 2×2, 2.4/5/6 GHz, 320MHz channel (6GHz band Windows 11) – Bluetooth 5.4 – MU-MIMO |
| Slots PCIe & M.2 | CPU: – 1 x PCIe 5.0 x16 (PCIE1, x16, xuống x8 nếu M2_1 dùng) – 1 x Blazing M.2 Socket PCIe Gen5x4 (M2_1) Chipset: – 1 x PCIe 4.0 x16 (PCIE2, x4 mode) – 1 x PCIe 3.0 x1 (PCIE3) – 1 x Vertical M.2 Socket Key E Wi-Fi/BT – Hỗ trợ AMD CrossFire™ – 15μ Gold Contact PCIE1 |
| Storage | – M2_1: PCIe Gen5x4 2280 – M2_2: PCIe Gen4x4 2280 – M2_3, M2_4, M2_6: PCIe Gen4x4 2260/2280 – M2_5: PCIe Gen4x4 2260/2280 & SATA3 6Gb/s – 4 x SATA3 6Gb/s Hỗ trợ Intel VMD, NVMe boot |
| RAID | SATA: RAID 0,1,5,10 M.2 NVMe: RAID 0,1,5,10 |
| USB | – 2 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C (1 Rear, 1 Front) – 4 x USB 3.2 Gen2 Type-A (Rear) – 7 x USB 3.2 Gen1 Type-A (3 Rear, 4 Front) – 6 x USB 2.0 (2 Rear, 4 Front) ESD Protection |
| Connector & Header | – 3 x Thermistor, SPI TPM, Power LED & Speaker – RGB LED*, 3 x Addressable LED** – CPU_FAN1, CPU/WP Fan, 5 x Chassis/WP Fan, 1 x VRM Fan Smart Fan – 24-pin ATX, 2 x 8-pin 12V – Front Panel Audio, Thunderbolt™ AIC 5-pin – 2 x USB 2.0 Headers, 2 x USB 3.2 Gen1 Headers, Front Type-C USB 3.2 Gen2x2 – Dr. Debug LED, Power & Reset Button LED |
| Rear I/O | – 2 x Antenna Ports, 1 x HDMI, 1 x DP 1.4, 1 x Optical SPDIF – 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C, 4 x USB 3.2 Gen2 Type-A, 3 x USB 3.2 Gen1, 2 x USB 2.0 – 1 x RJ-45 LAN, Clear CMOS, Line Out Gold, Mic Gold |
| Phần mềm & UEFI | – ASRock Motherboard Utility (Phantom Gaming Tuning) – Killer Control Center – ASRock Polychrome SYNC – EZ Mode, Full HD UEFI, My Favorites – Auto Driver Installer, Instant Flash, Easy RAID Installer |
| Phụ kiện đi kèm | – 1 x User Manual, 4 x SATA Cables – 1 x Graphics Card Holder, 1 x WiFi Antenna – 1 x ARGB Splitter, 3 x Thermistor, 5 x M.2 Screws & Standoffs |
| Form Factor | ATX 12 x 9.6 in (30.5 x 24.4 cm), 8 Layer, 2oz Copper PCB |
| Hệ điều hành | Windows 10 64-bit / 11 64-bit |
| Chứng nhận | FCC, CE, ErP/EuP ready |
























































