Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock H670 Steel Legend DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật (Unique Feature) | ASRock USB 3.2 Gen2 • Header Type-C USB 3.2 Gen2x2 mặt trước (20 Gb/s) • Cổng USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s) • Cổng USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s)ASRock Super Alloy • Cuộn cảm công suất cao (Premium Power Choke) • 50A Dr.MOS • Tụ Nichicon 12K Black – 100% sản xuất tại Nhật Bản (tụ polymer dẫn điện chất lượng cao) • PCB đen mờ (Matte Black PCB) • PCB sợi thủy tinh mật độ cao (High Density Glass Fabric PCB) Khác: |
| CPU | • Hỗ trợ Intel® Core™ thế hệ 14 / 13 / 12 (socket LGA1700) • Thiết kế nguồn 9 pha • Hỗ trợ Intel® Hybrid Technology • Hỗ trợ Intel® Turbo Boost Max 3.0 Technology |
| Chipset | Intel® H670 |
| Bộ nhớ (Memory) | • DDR4 kênh đôi • 4 khe DIMM • Hỗ trợ DDR4 non-ECC un-buffered tối đa 5333+ (OC)* • Hỗ trợ ECC UDIMM (chạy ở chế độ non-ECC) • Dung lượng tối đa 128 GB • Hỗ trợ Intel® XMP 2.0 *DDR4 3200 là mức hỗ trợ gốc |
| BIOS | • 128 Mb AMI UEFI Legit, giao diện đa ngôn ngữ • Hỗ trợ ACPI 6.0 và SMBIOS 2.7 • Điều chỉnh đa mức điện áp: CPU Core/Cache, CPU GT, DRAM, VCCIN AUX, PROC/PCH Voltages |
| Đồ họa (Graphics) | • Intel® Xe Graphics Architecture (Gen 12) • Hai đầu ra độc lập – HDMI và DisplayPort 1.4 • HDMI 2.1 TMDS (4K@60Hz – 4096×2160) • DisplayPort 1.4 DSC (8K@60Hz / 5K@120Hz) • Hỗ trợ HDCP 2.3 trên cả HDMI và DP *Chỉ hỗ trợ với CPU có GPU tích hợp |
| Âm thanh (Audio) | • Realtek ALC897 7.1 kênh HD Audio • Bảo vệ chống sét (Surge Protection) • Hỗ trợ Nahimic Audio |
| Mạng LAN | • Dragon RTL8125BG 2.5 Gigabit LAN (10/100/1000/2500 Mb/s) • Phần mềm Dragon 2.5G LAN (hiển thị băng thông, ưu tiên ứng dụng, tối ưu game/stream) • Wake-On-LAN, ESD/Lightning Protection, EEE 802.3az, UEFI PXE |
| Khe mở rộng (Slots) | Từ CPU: 1 × PCIe 5.0 x16 (PCIE1, chạy x16) Từ Chipset: 1 × PCIe 4.0 x16 (PCIE3, chạy x4) + 3 × PCIe 3.0 x1 (PCIE2/4/5) • 1 × M.2 (Key E) cho Wi-Fi/BT (2230, hỗ trợ Intel® CNVi) • Hỗ trợ AMD CrossFire™ |
| Lưu trữ (Storage) | Từ CPU: 1 × Hyper M.2 (M2_1, 2260/2280, PCIe Gen4 x4 64 Gb/s) Từ Chipset: 1 × Hyper M.2 (M2_2, 2242/2260/2280, PCIe Gen4 x4 64 Gb/s) 1 × Hyper M.2 (M2_3, 2260/2280/22110, SATA3 hoặc PCIe Gen4 x4 64 Gb/s) 4 × SATA3 6 Gb/s • Hỗ trợ Intel® Optane™ Memory H Series (M2_2/M2_3) và Intel® VMD • Hỗ trợ NVMe boot & ASRock U.2 Kit |
| RAID | • SATA RAID 0/1/5/10 • NVMe RAID 0/1/5 (thiết bị M.2 NVMe) |
| Cổng kết nối nội bộ (Internal Connectors) | • 1 × SPI TPM • 1 × Power LED + Speaker • 1 × RGB Header (12 V/3 A – 36 W tối đa) • 3 × ARGB Header (5 V/3 A – 15 W tối đa) • 1 × CPU Fan (1 A/12 W) • 1 × CPU/Water Pump Fan (2 A/24 W) • 4 × Chassis/Water Pump Fan (2 A/24 W – tự nhận 3/4 pin) • 1 × ATX 24 pin + 1 × 8 pin + 1 × 4 pin 12 V (Hi-Density Power) • 1 × Front Audio • 1 × Thunderbolt™ AIC Header (5 pin, hỗ trợ ASRock Thunderbolt™ 4 AIC Card) • 1 × USB 2.0 Header (2 cổng, ESD Protection) • 2 × USB 3.2 Gen1 Header (4 cổng, ASMedia ASM1074 Hub, ESD Protection) • 1 × USB Type-C 3.2 Gen2x2 Header mặt trước (20 Gb/s, ESD Protection) |
| Cổng I/O phía sau (Rear Panel I/O) | • 3 × lỗ gắn ăng-ten Wi-Fi • 1 × PS/2 (Chuột/Bàn phím) • 1 × HDMI 2.1 TMDS • 1 × DisplayPort 1.4 • 1 × USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s, ReDriver) • 1 × USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s, ReDriver) • 2 × USB 3.2 Gen1 • 4 × USB 2.0 • 1 × RJ-45 LAN (kèm LED ACT/LINK và SPEED) • 1 × Nút BIOS Flashback • 3 × jack âm thanh (Line in / Front Speaker / Mic) |
| Phần mềm & UEFI | Phần mềm: A-Tuning, Polychrome SYNC* UEFI: EZ Mode, Full HD UEFI, My Favorites, Instant Flash, Easy RAID Installer *Tải qua ASRock Live Update & APP Shop |
| Phụ kiện đi kèm | • Tấm chắn I/O • 2 cáp SATA • 4 ốc vít M.2 • 1 chân đỡ M.2 |
| Giám sát phần cứng (Hardware Monitor) | • Tốc độ quạt CPU / Water Pump / Chassis • Điều chỉnh tự động theo nhiệt độ CPU • Theo dõi điện áp : CPU Vcore, PCH, DRAM, VCCIN AUX, VCCSA, PROC/PCH, +12 V, +5 V, +3.3 V |
| Kích thước (Form Factor) | ATX – 30.5 × 24.4 cm (12 in × 9.6 in) |
| Hệ điều hành (OS) | Windows® 10 64-bit / Windows® 11 64-bit |
| Chứng nhận (Certifications) | FCC, CE, ErP/EuP Ready (yêu cầu PSU tương thích ErP) |
























































