Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock Fatal1ty B450 Gaming-ITX/ac DDR4
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Power (Nguồn) | – Đầu nối nguồn Hi-Density Power Connector (8 pin) |
| Memory (Bộ nhớ) | – 2 khe DDR4 DIMM, tiếp xúc mạ vàng 15μ – Hỗ trợ kênh đôi DDR4 ECC & non-ECC, un-buffered memory – Hỗ trợ tối đa 64GB – Hỗ trợ XMP – Tốc độ hỗ trợ tùy theo dòng CPU: Ryzen 5000 / 4000G / 3000 / 2000 series hỗ trợ DDR4-3200+ (OC), chi tiết theo CPU |
| VGA Card (Card đồ họa) | – Khe PCIe 3.0 x16 (PCIE1) tiếp xúc mạ vàng 15μ – Tùy theo CPU: x16 / x8 / x4 mode |
| Chipset | AMD Promontory B450 |
| CPU | – Hỗ trợ Socket AMD AM4 – Hỗ trợ Ryzen™ 2000 / 3000 / 4000 G-Series / 5000 / 5000 G-Series Desktop Processors – Thiết kế Digi Power, 8 phase nguồn |
| Đồ họa tích hợp | – AMD Radeon™ Vega (tùy CPU APU) – HDMI 2.0 và DisplayPort 1.2 (độc lập) – Độ phân giải tối đa: 4K@60Hz (4096×2160) – Hỗ trợ HDR, Deep Color 12-bit, xvYCC, HDCP 1.4 – Bộ nhớ chia sẻ mặc định 2GB, tối đa 16GB (với RAM 32GB) |
| Âm thanh | – Realtek ALC1220, 7.1 kênh HD Audio – Tụ Nichicon Fine Gold – SNR 120dB, khuếch đại Differential – Cách ly lớp PCB âm thanh trái/phải – Giắc cắm mạ vàng, chống nhiễu điện, hỗ trợ Creative Sound Blaster™ Cinema 5 |
| LAN | – Intel® I211AT Gigabit LAN (10/100/1000 Mb/s) – Hỗ trợ Wake-On-LAN, PXE, ESD/Lightning Protection |
| Wi-Fi & Bluetooth | – Intel® 802.11ac WiFi (2.4GHz / 5GHz) – Tốc độ tối đa 433 Mbps – Bluetooth 4.2 / 3.0 + HS |
| Khe mở rộng (Slots) | – 1 x PCIe 3.0 x16 (tùy CPU) – 1 x M.2 (Key E) gắn module WiFi 802.11ac (đi kèm) |
| Lưu trữ (Storage) | – 4 x SATA3 6Gb/s (RAID 0/1/10, NCQ, AHCI, Hot Plug) – 1 x Ultra M.2 (2280, M Key), hỗ trợ PCIe Gen3 x4 (32Gb/s) hoặc Gen3 x2 (16Gb/s) tùy CPU |
| Cổng kết nối nội bộ (Connectors) | – 1 x 24-pin ATX Power – 1 x 8-pin 12V CPU Power (Hi-Density) – 1 x CPU Fan (4-pin, 12W) – 2 x Chassis/Water Pump Fan (4-pin, 24W, Auto detect 3/4-pin) – 1 x Addressable LED Header (5V/3A, 15W) – 1 x AMD Fan LED Header (3A, 36W) – 1 x Front Panel Audio (mạ vàng) – 1 x USB 2.0 Header (2 cổng) – 1 x USB 3.1 Gen1 Header (2 cổng) |
| Cổng xuất hình & I/O sau | – 2 x Ăng-ten Wi-Fi – 1 x PS/2 (chuột/bàn phím) – 1 x HDMI 2.0 – 1 x DisplayPort 1.2 – 1 x Optical SPDIF Out – 2 x USB 2.0 (có 1 cổng Fatal1ty Mouse Port) – 2 x USB 3.1 Gen1 – 1 x USB 3.1 Gen2 Type-A (10Gb/s) – 1 x USB 3.1 Gen2 Type-C (10Gb/s) – 1 x LAN (Intel® I211AT) – 6 giắc Audio mạ vàng (Line In, Front, Rear, Mic, Center/Bass) |
| Tính năng độc quyền (Unique Features) | – ASRock USB 3.1 Gen2 (Type-A, Type-C 10Gb/s) – ASRock Super Alloy: Premium Power Choke, Dual-N MOSFET, Nichicon 12K Black Caps, Matte Black PCB, 2oz Copper PCB, High Density Glass Fabric PCB – ASRock Ultra M.2 – ASRock Full Spike Protection (USB, LAN, Audio) – ASRock Live Update & APP Shop |
| Phần mềm và UEFI | – ASRock F-Stream, Polychrome Sync, Key Master – ASRock Full HD UEFI, Instant Flash, Easy RAID Installer |
| Phụ kiện kèm theo | – 1 tấm I/O Shield – 2 dây SATA – 2 ăng-ten WiFi – 1 ốc cho M.2 |
| Giám sát phần cứng (Hardware Monitor) | – Cảm biến nhiệt CPU, Chassis/Water Pump – Theo dõi tốc độ quạt, điện áp (+12V, +5V, +3.3V, Vcore) – Quạt tự điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ |
| BIOS | – AMI UEFI 128Mb, giao diện đồ họa – Hỗ trợ Plug & Play, ACPI 5.1, SMBIOS 2.3 – Tùy chỉnh điện áp CPU, DRAM, PCH, PROM |
| Kích thước (Form Factor) | Mini-ITX, 17.0 cm x 17.0 cm (6.7” x 6.7”) |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 10 64-bit / Windows® 11 64-bit (*Summit Ridge không hỗ trợ chính thức Win 11) |
| Chứng nhận | FCC, CE, ErP/EuP ready (yêu cầu PSU tương thích ErP) |
























































