Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock B760M Steel Legend WiFi DDR5
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật (Unique Feature) | Hiệu năng vượt trội (Superb Productivity) – PCIe Gen5 (cho VGA) – Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi DDR5 Độ bền cao (Rock-Solid Durability) Kết nối siêu nhanh (Ultrafast Connectivity) Dễ dàng cập nhật (EZ Update) Dễ dàng khắc phục sự cố (EZ Troubleshooter) |
| CPU | – Hỗ trợ Intel® Core™ thế hệ 14, 13, 12 (Socket LGA1700) – Hỗ trợ Intel® Hybrid Technology – Hỗ trợ Intel® Turbo Boost Max 3.0 – Hỗ trợ Intel® Thermal Velocity Boost (TVB) – Hỗ trợ Intel® Adaptive Boost Technology (ABT) |
| Chipset | Intel® B760 |
| Bộ nhớ (Memory) | – Hỗ trợ bộ nhớ DDR5 kênh đôi – 4 khe DDR5 DIMM – Hỗ trợ DDR5 non-ECC, un-buffered lên đến 7200+ MHz (OC)* – Dung lượng tối đa: 256GB – Hỗ trợ Intel® XMP 3.0 Tốc độ hỗ trợ cụ thể: |
| BIOS | – BIOS AMI UEFI 128Mb với giao diện đồ họa trực quan – Hỗ trợ đầy đủ các tính năng tinh chỉnh điện áp và cấu hình nâng cao |
| Đồ họa (Graphics) | – Đồ họa Intel® Xe (Gen 12) – 1 x eDP 1.4 (tối đa Full HD 60Hz) – 1 x HDMI 2.1 TMDS (4K 60Hz, HDCP 2.3) – 1 x DisplayPort 1.4 (8K 60Hz / 5K 120Hz, HDCP 2.3, DSC) * Chỉ hoạt động với CPU có tích hợp GPU |
| Âm thanh (Audio) | – Âm thanh 7.1 kênh HD (Realtek ALC897) – Hỗ trợ Nahimic Audio |
| Mạng LAN | – 2.5 Gigabit LAN (Dragon RTL8125BG) – Hỗ trợ phần mềm Dragon LAN (quản lý băng thông, chế độ Game/Browser/Streaming, thống kê trực quan, ưu tiên người dùng tùy chỉnh) |
| Không dây (Wireless LAN) | – Wi-Fi 6E (802.11ax) – Hỗ trợ băng tần 2.4GHz / 5GHz / 6GHz (chỉ trên Windows 11 và vùng cho phép) – Chuẩn 2×2 MU-MIMO, Bluetooth 5.3 – Cần router hỗ trợ 6GHz để dùng Wi-Fi 6E |
| Khe mở rộng (Slots) | Từ CPU: – 1 x PCIe 5.0 x16 (x16 mode) Từ Chipset: – 1 x PCIe 4.0 x1 – 1 x M.2 Key E (WiFi/BT, hỗ trợ Intel CNVi/CNVi2) – Tiếp xúc vàng 15μ tại khe PCIe chính |
| Lưu trữ (Storage) | Từ CPU: – 1 x Hyper M.2 (M2_1, PCIe Gen4x4, 2260/2280) Từ Chipset: – 2 x Hyper M.2 (M2_2, M2_3, PCIe Gen4x4, 2260/2280) – 4 x cổng SATA3 6Gb/s – Hỗ trợ Intel® VMD, NVMe boot, RAID 0/1/5/10 |
| USB | – 2 x USB 3.2 Gen2 Type-C (1 sau, 1 trước) – 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A (sau) – 6 x USB 3.2 Gen1 (4 sau, 2 trước) – 6 x USB 2.0 (2 sau, 4 trước) * Tất cả các cổng USB hỗ trợ chống tĩnh điện (ESD Protection) |
| Cổng kết nối trong (Internal Connectors) | – 1 x eDP Connector – 1 x Header TPM – 1 x Header báo mở nắp/thùng & loa – 1 x Header RGB 12V – 3 x Header ARGB 5V – 1 x CPU Fan (4-pin, tối đa 1A/12W) – 1 x CPU/Water Pump Fan (4-pin, tối đa 2A/24W) – 3 x Chassis/Water Pump Fan (4-pin, tối đa 2A/24W) – 1 x Nguồn 24 pin ATX (Hi-Density) – 2 x Nguồn CPU 8 pin 12V (Hi-Density) – 1 x Audio mặt trước – 2 x USB 2.0 Header (4 cổng) – 1 x USB 3.2 Gen1 Header (2 cổng) – 1 x USB Type-C Gen2 Header (10 Gb/s) |
| Cổng I/O phía sau (Rear Panel I/O) | – 2 cổng ăng-ten WiFi – 1 cổng PS/2 chuột/bàn phím – 1 HDMI, 1 DisplayPort 1.4 – 1 USB 3.2 Gen2 Type-A (10 Gb/s) – 1 USB 3.2 Gen2 Type-C (10 Gb/s) – 4 x USB 3.2 Gen1 – 2 x USB 2.0 – 1 cổng LAN RJ-45 (2.5G) – 3 jack âm thanh: Line In / Front Speaker / Microphone |
| Phần mềm & BIOS | – ASRock A-Tuning Utility – ASRock Dragon LAN Software – ASRock Polychrome SYNC – UEFI: EZ Mode, Full HD, My Favorites, Auto Driver Installer, Instant Flash, Easy RAID Installer |
| Phụ kiện kèm theo | – Sách hướng dẫn sử dụng – 2 cáp SATA – 2 ăng-ten WiFi 2.4/5/6GHz – 3 vít M.2 – 3 standoff M.2 |
| Kích thước (Form Factor) | Micro-ATX: 24.4 cm x 24.4 cm (9.6” x 9.6”) – PCB đồng dày 2oz |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 10 64-bit / Windows® 11 64-bit |
| Chứng nhận | FCC, CE, ErP/EuP Ready (cần PSU tương thích ErP/EuP) |
























































