Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock B660M Steel Legend DDR4
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật (Unique Feature) | – Cổng ASRock USB 3.2 Gen2 – Header USB Type-C mặt trước chuẩn USB 3.2 Gen2x2 (20 Gb/s) – ASRock Super Alloy gồm: • Cuộn cảm điện cao cấp (Premium Power Choke) • 50A Dr.MOS • Cuộn cảm bộ nhớ hợp kim cao cấp (giảm 70% tổn hao lõi so với cuộn cảm sắt) • Tụ Nichicon 12K Black Caps (100% sản xuất tại Nhật) • PCB đen mờ (Matte Black) • PCB sợi thủy tinh mật độ cao • PCB đồng dày 2oz – Mạng LAN 2.5G – Khe PCIe thép ASRock Steel Slot – Tản nhiệt M.2 phủ toàn phần – ASRock Hyper M.2 (PCIe Gen4x4) – Đèn hiển thị trạng thái POST (PSC) – Bảo vệ Full Spike Protection (cho tất cả cổng USB, Audio, LAN) – ASRock Live Update & APP Shop |
| CPU | – Hỗ trợ bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ 14, 13 & 12 (Socket LGA1700) – Thiết kế cấp điện kỹ thuật số (Digi Power) – 9 pha cấp điện – Hỗ trợ công nghệ Intel® Hybrid và Turbo Boost Max 3.0 |
| Chipset | Intel® B660 |
| Bộ nhớ (Memory) | – Hỗ trợ bộ nhớ DDR4 kênh đôi – 4 khe DDR4 DIMM – Hỗ trợ DDR4 non-ECC, unbuffered lên đến 5333+ (OC)* – Hỗ trợ ECC UDIMM (chạy ở chế độ non-ECC) – Dung lượng tối đa: 128GB – Hỗ trợ Intel® XMP 2.0 – Tiếp xúc vàng 15μ tại khe DIMM * Hỗ trợ DDR4 3200 mặc định |
| BIOS | – BIOS AMI UEFI 128Mb giao diện đa ngôn ngữ – Tuân thủ ACPI 6.0 – Hỗ trợ SMBIOS 2.7 – Điều chỉnh đa điện áp (CPU, DRAM, PCH…) |
| Đồ họa (Graphics) | – Đồ họa Intel® Xe (Gen 12) – Xuất hình HDMI 2.1 (4K@60Hz) & DisplayPort 1.4 (8K@60Hz / 5K@120Hz) – Hỗ trợ HDCP 2.3 * Chỉ hoạt động với CPU tích hợp GPU |
| Âm thanh (Audio) | – Âm thanh 7.1 kênh HD (Realtek ALC897) – Bảo vệ chống sét lan truyền – Jack mạ vàng – Hỗ trợ công nghệ Nahimic Audio |
| Mạng LAN | – 2.5 Gigabit LAN (Dragon RTL8125BG) – Hỗ trợ phần mềm Dragon 2.5G – Tùy chỉnh băng thông thông minh, hiển thị trực quan, chế độ tối ưu cho Game / Trình duyệt / Streaming – Hỗ trợ Wake-on-LAN, Lightning/ESD Protection, Energy Efficient Ethernet 802.3az, UEFI PXE |
| Khe cắm mở rộng (Slots) | Từ CPU: – 1 x PCIe 5.0 x16 (x16 mode) Từ Chipset: – 2 x PCIe 3.0 x1 – 1 x M.2 Key E (WiFi/BT, Intel CNVi) – Khe PCIe VGA tiếp xúc vàng 15μ |
| Lưu trữ (Storage) | Từ CPU: – 1 x Hyper M.2 (M2_1, PCIe Gen4x4, 2242/2260/2280) Từ Chipset: – 1 x Hyper M.2 (M2_2, SATA3 & PCIe Gen4x4, 2280) – 4 x cổng SATA3 6Gb/s ASMedia ASM1061: – 2 x cổng SATA3 6Gb/s * Nếu dùng M2_2 loại SATA, cổng SATA3_0 sẽ bị vô hiệu – Hỗ trợ Intel® Optane™ Memory (M2_2), VMD, U.2 Kit |
| RAID | Hỗ trợ RAID 0, 1, 5, 10 cho ổ SATA |
| Cổng kết nối trong (Internal Connectors) | – 1 x Header TPM – 1 x Header cảm biến mở nắp/thùng & loa – 1 x Header RGB 12V – 3 x Header ARGB 5V – 1 x CPU Fan (4-pin, 1A) – 1 x CPU/Water Pump Fan (4-pin, 2A) – 3 x Chassis/Water Pump Fan (4-pin, 2A) – 1 x Nguồn ATX 24 pin (Hi-Density) – 1 x Nguồn CPU 8 pin (Hi-Density) – 1 x Audio mặt trước – 2 x USB 2.0 Header (4 cổng) – 1 x USB 3.2 Gen1 Header (2 cổng) – 1 x Header USB Type-C mặt trước USB 3.2 Gen2x2 (20 Gb/s) |
| Cổng I/O phía sau (Rear Panel I/O) | – 3 lỗ gắn ăng-ten WiFi – 1 cổng PS/2 chuột/bàn phím – 1 cổng HDMI – 1 cổng DisplayPort 1.4 – 1 cổng Optical SPDIF Out – 4 x USB 3.2 Gen1 (ASMedia ASM1074) – 2 x USB 2.0 – 1 x cổng LAN RJ-45 (2.5G) – 1 nút BIOS Flashback – Cụm jack âm thanh mạ vàng |
| Phần mềm & BIOS | – ASRock A-Tuning Utility – ASRock Polychrome SYNC – UEFI: EZ Mode, Full HD UEFI, My Favorites, Instant Flash, Easy RAID Installer |
| Phụ kiện đi kèm | – Miếng chắn I/O Shield – 2 cáp SATA – 3 vít M.2 – 1 standoff M.2 |
| Giám sát phần cứng (Hardware Monitor) | – Theo dõi tốc độ quạt (CPU, Chassis, Water Pump) – Chế độ quạt tự điều chỉnh nhiệt độ – Phát hiện mở nắp thùng (CASE OPEN) – Theo dõi điện áp (CPU, DRAM, PCH, 12V, 5V, 3.3V, v.v.) |
| Kích thước (Form Factor) | Micro-ATX (24.4 x 24.4 cm), PCB đồng 2oz |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 10 64-bit / Windows® 11 64-bit |
| Chứng nhận | FCC, CE, ErP/EuP Ready (cần nguồn tương thích ErP/EuP) |
























































