Thông số kỹ thuật Mainboard ASRock B650M Pro RS DDR5
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tính năng nổi bật | Hiệu năng vượt trội (Superb Productivity) – Hỗ trợ PCIe Gen5 (M.2) – Dual Channel DDR5 Độ bền vững chắc (Rock-Solid Durability) – 8+2+1 Phase Power, 50A Dr.MOS – Tấm chắn I/O gắn sẵn (Pre-Installed I/O Shield) Kết nối tốc độ cao (Ultrafast Connectivity) – LAN 2.5G Cập nhật dễ dàng (EZ Update) – Nút BIOS Flashback – ASRock Auto Driver Installer Xử lý sự cố dễ dàng (EZ Troubleshooter) – ASRock Post Status Checker |
| CPU | – Hỗ trợ bộ vi xử lý AMD Socket AM5 Ryzen™ 9000, 8000 và 7000 Series* Số lượng và loại khe mở rộng có thể khác nhau tùy CPU (xem bảng PCIe/M.2 Bandwidth Table). |
| Chipset | AMD B650 |
| Bộ nhớ (Memory) | – Hỗ trợ DDR5 Dual Channel – 4 khe DDR5 DIMM, tối đa 256GB – Hỗ trợ DDR5 ECC / non-ECC, un-buffered – Hỗ trợ xung nhịp lên tới 7200+ MHz (OC) – Hỗ trợ XMP & EXPO |
| BIOS | – 256Mb AMI UEFI Legal BIOS với giao diện đồ họa GUI |
| Đồ họa (Graphics) | – GPU tích hợp AMD RDNA™ (phụ thuộc CPU) – 1 x HDMI 2.1 (HDR, HDCP 2.3, tối đa 4K@120Hz) – 1 x DisplayPort 1.4 (DSC, HDCP 2.3, tối đa 4K@120Hz) |
| Âm thanh (Audio) | – Âm thanh 7.1 kênh HD (Realtek ALC897 Codec) – Hỗ trợ Nahimic Audio |
| Mạng LAN (LAN) | – Dragon 2.5G LAN (Realtek RTL8125BG) – Tốc độ 10/100/1000/2500 Mb/s – Hỗ trợ Dragon 2.5G LAN Software: • Tự động điều chỉnh băng thông thông minh • Giao diện trực quan, hiển thị lưu lượng mạng • Chế độ tối ưu cho Game / Trình duyệt / Streaming • Cho phép người dùng tùy chỉnh độ ưu tiên |
| Khe cắm mở rộng (Slots) | CPU: – 1 x PCIe 4.0 x16 (PCIE1) – chế độ x16 – 1 x PCIe 3.0 x16 (PCIE2) – chế độ x4 Chipset: – 1 x M.2 (Key E) cho module Wi-Fi/Bluetooth – Hỗ trợ AMD CrossFire™ – Tiếp xúc mạ vàng 15μ ở khe PCIe VGA (PCIE1) |
| Lưu trữ (Storage) | Từ CPU: – 1 x Blazing M.2 (M2_1) – PCIe Gen5x4 (128 Gb/s) Từ Chipset: – 1 x Hyper M.2 (M2_2) – PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) – 1 x M.2 (M2_3) – PCIe Gen4x2 (32 Gb/s) – 4 x SATA3 6.0 Gb/s Hỗ trợ NVMe SSD làm ổ khởi động. |
| Hỗ trợ RAID | – RAID 0/1/10 cho SATA – RAID 0/1/10 cho M.2 NVMe (cần card mở rộng để dùng RAID 10) |
| Cổng USB | – 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C (sau) – 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A (sau) – 1 x USB 3.2 Gen1 Type-C (trước) – 6 x USB 3.2 Gen1 Type-A (2 sau, 4 trước) – 8 x USB 2.0 (4 sau, 4 trước) Tất cả cổng USB có chống tĩnh điện (ESD Protection) |
| Đầu nối nội bộ (Connector) | – 1 x SPI TPM Header – 1 x Power LED & Speaker Header – 1 x RGB LED Header (12V/3A, 36W) – 3 x Addressable RGB Headers (5V/3A, 15W) – 1 x CPU_FAN (1A/12W) – 1 x CPU/W_PUMP_FAN (2A/24W, Smart Fan) – 3 x CHA/W_PUMP_FAN (2A/24W, Smart Fan) – 1 x 24-pin ATX Power – 1 x 8-pin 12V Power (Hi-Density) – 1 x Front Panel Audio – 1 x Thunderbolt AIC (5-pin, hỗ trợ ASRock TB4 AIC Card) – 2 x USB 2.0 Header (4 cổng) – 2 x USB 3.2 Gen1 Header (4 cổng) – 1 x Front USB Type-C Header (Gen1) |
| Cổng xuất I/O phía sau (Rear I/O) | – 2 x Chân gắn ăng-ten (Wi-Fi) – 1 x HDMI – 1 x DisplayPort 1.4 – 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A – 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C – 2 x USB 3.2 Gen1 – 4 x USB 2.0 – 1 x RJ-45 LAN (2.5G) – 1 x Nút BIOS Flashback – 3 jack âm thanh: Line In / Front Speaker / Mic |
| Phần mềm & UEFI | Phần mềm: – ASRock A-Tuning – ASRock Dragon 2.5G LAN Software – ASRock Polychrome SYNC UEFI BIOS: – ASRock Full HD UEFI – ASRock Auto Driver Installer – ASRock Instant Flash |
| Phụ kiện đi kèm (Accessories) | – 1 x Sách hướng dẫn – 2 x Cáp SATA – 4 x Ốc cho khe M.2 – 1 x Chân đỡ M.2 |
| Kích thước (Form Factor) | Micro ATX – 24.4 cm x 24.4 cm (9.6″ x 9.6″) – PCB 2oz đồng dày (tản nhiệt & độ bền cao) |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10 64-bit / Windows 11 64-bit |
| Chứng nhận (Certifications) | FCC, CE ErP/EuP Ready (cần PSU tương thích) |
























































